x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh
FT
2-2
Brighton 
Nottingham Forest 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.810.811.00
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
2-2
Man City 
Arsenal 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.87-0.960.85
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
0-0
Preston North End 1
Blackburn Rovers 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.920.80-0.970.84
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
1-1
Getafe 
Leganes 
Hiệp 1
0 : 1/21 1/2
-0.970.860.950.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Athletic Bilbao 
Celta Vigo 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.990.880.950.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-5
Villarreal 
Barcelona 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/2
0.950.94-0.940.83
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-1
Rayo Vallecano 
Atletico Madrid 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.960.850.980.91
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
2-1
Fiorentina 
Lazio 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.950.84-0.950.83
FT
1-2
Monza 
Bologna 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.78-0.89-0.950.84
FT
3-0
Roma 
Udinese 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.85-0.960.990.90
FT
1-2
Inter Milan 
AC Milan 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.920.970.950.94
Tỷ Lệ VĐQG Đức
FT
4-3
B.Leverkusen 
Wolfsburg 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.891.00-0.950.84
FT
5-1
Stuttgart 
B.Dortmund 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
-0.920.800.950.94
FT
0-0
St. Pauli 
Leipzig 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.950.840.960.92
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Monaco 
Le Havre 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.950.940.85-0.97
FT
1-1
Angers 
Nantes 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.93-0.980.86
FT
2-0
Stade Brestois 
Toulouse 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.81-0.970.85
FT
3-2
Montpellier 
Auxerre 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.990.88-0.990.87
FT
2-3
Lyon 
Marseille 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.82-0.930.82-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
FT
4-0
Philadelphia Union 
D.C. Utd 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.930.950.81-0.93
Tỷ Lệ Fifa Club World Cup
FT
6-2
Al Ain 
Auckland City 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
0.830.990.850.95
Tỷ Lệ U20 Nữ Thế Giới
FT
1-0
Triều Tiên U20 Nữ 
Nhật Bản U20 Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.800.80-0.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
1-1
Tenerife 
Sporting Gijon 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.81-0.990.86
FT
1-2
Cartagena 
Cadiz 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.891.000.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Castellon 
Racing Santander 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.990.900.960.91
FT
1-0
Elche 
Mirandes 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.920.97-0.980.85
FT
2-2
Almeria 
Eibar 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.990.84-0.97
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
2-0
Amorebieta 
Ourense 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.970.850.960.84
FT
0-0
Real Betis B 
Ceuta 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.970.850.870.93
FT
1-0
Villarreal B 
Recreativo Huelva 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.75-0.93-0.990.79
FT
2-1
Gimnástica Seg. 
Athletic Bilbao B 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.770.920.88
FT
1-0
Cultural Leonesa 
Osasuna B 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.980.800.920.88
FT
1-1
Marbella 
Fuenlabrada 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.70-0.880.970.83
FT
2-1
Alcoyano 
Alcorcon 
Hiệp 1
0 : 02
0.870.95-0.950.75
FT
1-0
Real Sociedad B 
Lugo 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.860.930.87
FT
0-1
CF Intercity 
Algeciras 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.850.970.910.89
FT
1-2
SD Ponferradina 
CD Arenteiro 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.970.850.990.81
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
4-2
Spezia 
Carrarese 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.86-0.970.920.95
FT
0-3
Frosinone 
Bari 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.85-0.960.871.00
FT
1-0
Mantova 
Cittadella 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.77-0.880.950.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
FT
0-3
Jahn Regensburg 
Preussen Munster 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.870.970.91
FT
2-2
Magdeburg 
Karlsruher 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
0.920.97-0.970.85
FT
1-3
Elversberg 
SSV Ulm 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.930.820.960.92
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
FT
1-3
Hannover II 1
Saarbrucken 
Hiệp 1
1/2 : 03
1.000.88-0.970.83
FT
2-1
Vik.Koln 
Verl 
Hiệp 1
0 : 03
0.86-0.98-0.960.82
FT
3-0
B.Dortmund II 
A.Aachen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.860.910.89
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
5-0
Hamburger II 
Oldenburg 1897 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.77-0.930.821.00
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
FT
2-1
Lok.Leipzig 
Babelsberg 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.980.86-0.990.81
FT
0-0
VSG Altglienicke 
Meuselwitz 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.841.000.980.84
Tỷ Lệ Liên Đoàn Scotland
FT
5-2
Celtic 
Falkirk 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.830.990.830.97
Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha
FT
1-1
Gil Vicente 
Casa Pia AC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.83-0.940.83-0.96
FT
0-1
SC Farense 
Arouca 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.900.990.970.90
FT
3-0
Sporting Lisbon 
AVS Futebol 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 3/4
0.960.930.940.93
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
FT
2-1
Heerenveen 
Groningen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.990.880.890.99
FT
0-5
Almere City 
Twente 
Hiệp 1
1 : 03
-0.970.861.000.88
FT
2-0
Feyenoord 
NAC Breda 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
-0.960.850.87-0.99
FT
1-3
Fortuna Sittard 
PSV Eindhoven 
Hiệp 1
2 : 03 1/2
0.970.92-0.980.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
FT
0-4
TOP Oss 
Eindhoven 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.930.950.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Nga
FT
0-0
Khimki 1
FK Orenburg 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.900.990.84-0.97
FT
2-2
Spartak Moscow 
Din. Moscow 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.970.920.960.91
FT
0-0
Rostov 
Dyn. Makhachkala 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.940.950.980.89
FT
1-3
Nizhny Nov 
Lok. Moscow 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.82-0.930.950.92
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
2-4
Səbail FK 
Sabah FK 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.990.830.860.90
FT
0-2
Sumqayit 
Zire IK 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.730.970.990.77
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
FT
1-0
Stal Mielec 
Motor Lublin 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.880.750.940.92
FT
5-1
Rakow Czestochowa 
Zaglebie Lubin 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.950.930.960.90
FT
1-0
Lech Poznan 
Slask Wroclaw 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.900.980.990.87
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
3-0
Miedz Legnica 
Ruch Chorzow 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.78-0.941.000.80
22/09
Hoãn
Chrobry Glogow 
Wisla Krakow 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.82-0.980.940.88
FT
0-0
GKS Tychy 
Stal Stalowa Wola 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.890.730.860.94
FT
2-4
Pogon Siedlce 
Polonia Wars. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.980.800.890.91
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
0-1
Slavia Sofia 
Levski Sofia 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.890.950.860.96
FT
0-2
Spartak Varna 
Cherno More 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.870.950.78-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
2-4
Club Brugge 
Gent 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.990.880.970.90
FT
2-0
KV Mechelen 
Cercle Brugge 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.87-0.98-0.960.83
FT
4-0
Genk 
Dender 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.980.910.871.00
FT
1-1
OH Leuven 
Kortrijk 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.87-0.980.880.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
FT
3-1
Zulte-Waregem 
RFC Liege 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.900.960.940.90
FT
2-0
Deinze 
Club Brugge II 
Hiệp 1
0 : 13
0.930.830.900.86
FT
2-0
RAA L Louviere 
Lokeren-Temse 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.80-0.940.940.82
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
0-1
Lok. Zagreb 
NK Osijek 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.950.870.880.92
FT
3-0
HNK Rijeka 
Sibenik 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.98-0.900.70
Tỷ Lệ VĐQG Hungary
FT
3-0
Puskas Akademia 
MOL Fehervar FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.830.99-0.940.74
FT
2-1
Gyori ETO 
Paksi 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.83-0.990.81-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp
FT
1-1
Levadiakos 
OFI Creta 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.890.980.88
FT
3-1
Panathinaikos 
Panserraikos 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.82-0.93-0.970.83
FT
4-2
Atromitos 
Lamia FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.950.94-0.990.85
FT
0-0
Kallithea 
AEK Athens 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.82-0.930.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Iceland
FT
2-2
KR Reykjavik 
Vestri 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.890.990.950.91
FT
2-0
Fram Rey. 
Fylkir 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.75-0.880.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Israel
FT
0-2
Ashdod 
Maccabi TA 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.990.830.75-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Kazakhstan
FT
1-0
Turan (KAZ) 
FK Kyzylzhar 
Hiệp 1
0 : 02
-0.880.700.810.99
FT
1-2
Shakhter Kar. 
Yelimay Semey 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.78-0.960.810.99
Tỷ Lệ VĐQG Lithuania
FT
0-2
Dziugas FC 
Banga 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.860.980.870.95
FT
2-2
Hegelmann Litauen 
FK Panevezys 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.980.860.950.85
FT
5-0
Zalgiris 
Kauno Zalgiris 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.920.920.830.99
Tỷ Lệ VĐQG Na Uy
FT
4-1
Brann 
Bodo Glimt 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.82-0.940.960.92
FT
3-0
Tromso 
Sandefjord 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.940.830.86-0.98
FT
0-0
Kristiansund 
Odd Grenland 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.940.950.900.98
FT
4-0
Rosenborg 
Haugesund 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
1.000.890.900.98
FT
3-2
Fredrikstad 
Viking 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.950.940.950.93
Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy
FT
1-1
Kvik Halden 1
IL Hodd 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.780.920.950.75
FT
2-3
Follo 
Stjordals Blink 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.820.880.890.81
Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan
FT
3-1
EIF Ekenas 
Gnistan 
Hiệp 1
1 : 03
0.940.950.80-0.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan
FT
2-5
SalPa Salo 
KTP Kotka 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.83-0.94-0.970.83
FT
1-1
KaPa 
PK-35 
Hiệp 1
0 : 03
0.84-0.950.84-0.98
FT
2-1
Jaro 
JIPPO 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.960.850.940.92
FT
0-0
MP Mikkeli 1
TPS Turku 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.900.99-0.990.85
Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan
FT
1-3
Vaajakoski 
Jyvaskyla JK 
Hiệp 1
1 : 03 1/2
0.970.910.900.96
FT
4-5
EPS Espoo 
PK Keski Uusimaa 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.84-0.960.78-0.93
FT
2-4
Jazz 
Atlantis 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
-0.980.860.72-0.86
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
2-1
Farul Constanta 1
Sepsi OSK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.900.96
FT
1-1
Universitaea Cluj 
Universitatea Craiova 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.960.920.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
3-2
Radnicki Nis 
Spartak Subotica 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.821.000.920.88
FT
0-3
IMT Novi Beograd 
FK Vojvodina 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.880.700.75-0.95
FT
0-1
Zeleznicar Pancevo 
Beograd 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.970.85-0.970.77
Tỷ Lệ VĐQG Slovakia
FT
1-0
Spartak Trnava 
Dukla BB 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.69-0.880.860.94
FT
4-1
Zelez. Podbrezova 
Zemplin Michalovce 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.830.990.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Slovenia
FT
0-0
Koper 1
Mura 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.870.950.79-0.99
FT
0-3
Nafta 1903 
Maribor 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
-0.990.810.900.90
FT
0-3
Domzale 
NK Celje 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
-0.980.800.960.84
Tỷ Lệ VĐQG Séc
FT
2-2
Mlada Boleslav 
Pardubice 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.800.71-0.85
FT
0-2
C. Budejovice 1
Sparta Praha 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
-0.980.860.801.00
FT
2-1
Sigma Olomouc 1
Dukla Praha 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.76-0.880.80-0.94
FT
2-2
Slovan Liberec 
Bohemians 1905 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.930.800.860.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Séc
FT
2-2
Slavia Praha B 1
Vik.Zizkov 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.76-0.930.960.86
FT
0-1
Banik Ostrava B 
Zlin 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.80-0.960.81-0.99
FT
2-3
Varnsdorf 1
Sigma Olomouc II 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
1.000.820.830.99
Tỷ Lệ VĐQG Síp
FT
1-3
AEL Limassol 
Pafos FC 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.970.830.860.94
FT
2-2
AEK Larnaca 
Ethnikos Achnas 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.82-0.960.78-0.98
FT
3-1
Apoel FC 
Nea Salamina 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.890.93-0.990.79
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
FT
0-1
Rizespor 
Samsunspor 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.900.79-0.990.86
FT
0-2
Adana Demirspor 
Alanyaspor 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.950.940.910.96
FT
2-1
Besiktas 
Eyupspor 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.900.790.85-0.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
FT
2-0
Keciorengucu 
Igdir 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.960.90-0.880.71
FT
5-2
Umraniyespor 
Adanaspor 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.970.830.900.94
FT
0-0
Istanbulspor AS 
Bandirmaspor 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.870.841.00
FT
0-2
Corum FK 1
Kocaelispor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.930.860.94
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ
FT
3-1
Lausanne Sports 
Yverdon 
Hiệp 1
0 : 13
0.84-0.950.950.92
FT
0-0
Sion 
Lugano 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.980.870.900.97
FT
1-4
Winterthur 
Young Boys 
Hiệp 1
3/4 : 03
-0.960.85-0.950.82
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển
FT
0-0
Elfsborg 
Hammarby 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.900.980.880.99
FT
3-0
GAIS 
Djurgardens 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.810.84-0.97
FT
2-0
Varnamo 
Vasteras 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.830.900.97
FT
4-0
Malmo 
Hacken 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.82-0.930.960.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
0-1
Varbergs BoIS 
Brage 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.940.95-0.980.84
FT
1-1
Trelleborgs 
Skovde 
Hiệp 1
0 : 13
-0.940.83-0.980.84
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
1-1
Tvaakers IF 
Trollhattan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.770.820.88
FT
1-1
Onsala BK 
Angelholms 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.800.900.900.80
FT
0-3
Pitea IF 2
Sollentuna FK 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.890.810.910.79
FT
2-2
Torns IF 
Norrby 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.880.820.850.85
FT
0-1
Orebro Syrianska 
United IK Nordic 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.820.880.870.83
FT
1-0
Karlstad BK 1
Taby FK 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.940.760.820.88
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
2-2
Veres Rivne 
Inhulets Petrove 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.71-0.83-0.840.70
FT
1-1
Kryvbas 
Vorskla 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.930.810.950.91
FT
1-1
Polissya Zhytomyr 
LNZ Cherkasy 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.920.960.960.84
Tỷ Lệ VĐQG Áo
FT
0-3
Sturm Graz 
Wolfsberger AC 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.891.000.80-0.94
FT
0-0
WSG Swarovski Tirol 
RB Salzburg 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/2
0.87-0.980.880.98
FT
2-1
Rapid Wien 
Austria Wien 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.920.970.880.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
FT
2-3
SKU Amstetten 
SV Ried 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.87-0.990.870.99
FT
0-1
Liefering 
Horn 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
-0.930.810.940.92
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
FT
2-2
Randers 
Midtjylland 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.980.900.85-0.98
FT
2-1
Sonderjyske 
Vejle 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.970.920.84-0.97
FT
0-0
Lyngby 
Aarhus AGF 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.891.000.970.90
FT
3-3
Silkeborg IF 
Brondby 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.900.99-0.970.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
3-2
Odense BK 
Roskilde 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.85-0.96-0.990.85
FT
3-2
Hvidovre IF 
Esbjerg FB 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.910.981.000.86
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
0-2
Naestved BK 
Middelfart 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.950.870.920.88
Tỷ Lệ AUS FFA Cup
FT
0-1
South Melbourne 
Macarthur FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.950.840.85-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản
FT
2-0
Nagoya Grampus 
Kawasaki Fro. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.920.80-0.960.84
FT
2-3
Alb. Niigata (JPN) 
Vissel Kobe 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.940.950.83-0.95
FT
2-0
Tokyo Verdy 
Sagan Tosu 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.87-0.98-0.990.87
FT
6-2
Sanf Hiroshima 
Yokohama FM 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.990.870.920.95
FT
1-2
Shonan Bellmare 
Cerezo Osaka 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.970.92-0.950.83
FT
2-2
Kyoto Sanga 
Gamba Osaka 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.980.910.920.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản
FT
0-0
Mito Hollyhock 
Okayama 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.970.860.900.97
FT
2-0
V-Varen Nagasaki 
Thespa Kusatsu 
Hiệp 1
0 : 13
-0.990.88-0.970.84
FT
2-3
Fujieda MYFC 
Shimizu S-Pulse 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.990.900.900.97
FT
0-1
Tokushima Vortis 
Iwaki FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.82-0.93-0.930.80
FT
2-1
Tochigi SC 
Kagoshima 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.930.950.92
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
FT
0-0
Yokohama SCC 1
Grulla Morioka 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.970.910.910.95
FT
0-1
Zweigen Kan. 
Kataller Toyama 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.880.76-0.960.82
FT
1-4
Kamatamare San. 
Matsumoto Yama. 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.78-0.90-0.950.81
FT
2-2
Nara Club 1
Tegevajaro Miyazaki 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.79-0.92-0.960.82
Tỷ Lệ Japan Football League
FT
1-2
Sony Sendai 
Reinmeer Aomori 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.80-0.980.840.96
FT
2-2
Verspah Oita 
Okinawa SV 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.80-0.94
Tỷ Lệ Nữ Nhật
FT
3-3
Nippatsu Yokohama Nữ 
Iga Kunoichi Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.870.950.920.88
FT
3-2
Shizuoka SSU(W) 
AS Harima Albion Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.890.930.830.97
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
0-2
Gwangju 
Jeju Utd 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.99-0.990.86
FT
2-1
Pohang Steelers 
Gangwon 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.970.910.900.96
FT
0-0
Incheon Utd 
Ulsan Hyundai 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.930.96-0.950.82
FT
0-0
Daejeon Hana Citizen 1
Jeonbuk H.Motor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.891.000.890.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc
FT
2-0
Bucheon 1995 
GimPo Citizen 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.810.900.94
FT
1-2
Seongnam 
Suwon Bluewings 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.980.880.910.93
FT
1-1
Busan I'Park 
Gyeongnam 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.85-0.99-0.980.82
Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc
FT
1-2
Gangneung City 
Gyeongju KHNP 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.960.900.90
FT
3-1
Yangpyeong 
Busan Transp. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.790.930.91
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
3-2
Qingdao West Coast 
Shenzhen Peng City 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.83-0.970.920.92
FT
2-1
Nantong Zhiyun 
Qingdao Hainiu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.960.910.93
FT
2-2
Zhejiang Professional 
Cangzhou Mighty Lions 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
0.920.940.920.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc
FT
2-1
Jiangxi Lushan 
Nanjing City 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.830.990.840.96
FT
1-0
Suzhou Dongwu 
Chong. Tongliang 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.821.000.880.82
FT
0-1
Shijiazhuang Gongfu 
Liaoning Tieren 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.780.810.99
FT
4-1
Wuxi Wugo 
Dongguan Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.850.970.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
1-0
Persita Tangerang 
Semen Padang 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.86-0.980.930.93
FT
0-1
PSBS Biak Numfor 
Persebaya Surabaya 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.83-0.95-0.980.84
Tỷ Lệ Malay Super League
FT
2-2
Penang FA 
Negeri Sembilan 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.790.910.780.92
FT
1-6
Kelantan United 
Darul Takzim 
Hiệp 1
3 1/4 : 04 1/4
0.900.800.770.93
Tỷ Lệ VĐQG Qatar
FT
0-2
Al Rayyan 
Al Wakra 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.980.860.870.99
FT
1-3
Qatar SC 
Al Garrafa 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.970.910.84-0.98
FT
3-3
Ahli Doha 
Al Arabi (QAT) 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.920.96-0.940.80
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
0-3
Rayong FC 
Bangkok Utd 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
-0.980.820.81-0.99
FT
1-2
Port FC 
BG Pathum United 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.990.850.980.82
FT
6-0
Buriram Utd 
Prachuap FC 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
-0.860.70-0.970.79
Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam
FT
1-3
SHB Đà Nẵng 
HL Hà Tĩnh 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.890.950.880.94
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-2
Bình Định 
TP.HCM 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.880.900.92
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao
FT
2-1
Viettel 
Hà Nội FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.960.800.850.95
Trực tiếp: FPT Play, VTV5
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
2-1
Kerala Blasters 
East Bengal 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.85-0.960.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
0-0
Independiente 
Argentinos Jun. 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.940.83-0.970.84
FT
3-0
CA Huracan 
Lanus 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.83-0.940.85-0.98
FT
2-0
Talleres Cordoba 1
Racing Club 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.950.840.85-0.98
FT
1-0
CA Platense 
Rosario Central 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
-0.930.820.920.95
FT
2-4
Atletico Tucuman 
Belgrano 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.990.88-0.980.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
1-2
Deportivo Moron 
CA Mitre Salta 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.890.75-0.860.70
FT
0-0
Brown de Adrogue 
Estudiantes Rio Cuarto 
Hiệp 1
1/4 : 01 1/2
0.73-0.880.82-0.98
FT
0-0
Alvarado MDP 
Quilmes 
Hiệp 1
0 : 02
0.77-0.95-0.920.75
FT
2-0
Nueva Chicago 
Gimnasia y Tiro 
Hiệp 1
0 : 1/21 1/2
-0.970.830.930.91
FT
0-2
Guillermo 
San Martin SJ 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
0.77-0.920.970.87
FT
4-0
Patronato Parana 
Estudiantes BsAs 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.960.860.870.97
FT
1-0
Gimnasia Jujuy 
Ferro Carril Oeste 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.80-0.94-0.940.78
FT
0-0
Deportivo Maipu 
Gim.Mendoza 
Hiệp 1
0 : 02
0.940.92-0.880.72
FT
1-0
Agropecuario AAC 
Arsenal Sarandi 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.79-0.97-0.950.75
FT
0-1
All Boys 
San Martin Tucuman 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
-0.980.840.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Brazil
FT
3-0
Atl. Mineiro/MG 
Bragantino/SP 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.940.950.92
FT
0-1
Vasco DG/RJ 
Palmeiras/SP 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.85-0.970.940.93
FT
0-0
Cuiaba/MT 
Cruzeiro/MG 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.990.870.84-0.97
FT
3-2
Gremio/RS 
Flamengo/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.82-0.940.880.99
FT
1-3
Sao Paulo/SP 
Internacional/RS 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.970.850.890.98
FT
0-0
Criciuma/SC 
Athletico/PR 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.880.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
1-0
Chapecoense 
Avai/SC 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.930.800.85-0.99
FT
4-0
Ceara/CE 
Vila Nova/GO 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.970.990.87
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
FT
0-3
CD Guabira 
Bolivar 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.930.760.880.94
FT
2-2
Inde. Petrolero 
Jorge Wilstermann 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.73-0.970.870.89
FT
1-1
The Strongest 
Blooming 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.890.950.900.92
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
0-1
Inde.Medellin 
Deportes Tolima 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.880.940.890.91
FT
1-0
Boyaca Chico 
Deportivo Pasto 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.930.800.900.96
FT
0-1
Alianza Petrolera 
America Cali 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.990.891.000.86
FT
3-4
Junior Barranquilla 1
Aguilas Doradas 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.950.83-0.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
2-0
Macara 
Imbabura 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.890.930.93
FT
3-0
Mushuc Runa 1
Orense SC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.870.93
FT
3-1
Emelec 
Tecnico Uni. 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.960.840.910.89
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
1-0
Libertad 
Tacuary FBC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.860.960.810.99
FT
0-0
Guarani CA 
Olimpia Asuncion 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.77-0.950.990.85
Tỷ Lệ VĐQG Peru
FT
1-1
Cusco FC 
Sporting Cristal 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.890.770.920.84
FT
1-0
Universitario 
DU Comercio 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
-0.970.85-0.950.81
FT
0-0
Cesar Vallejo 
AD Tarma 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.990.871.000.86
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
0-0
CA Fenix 
Miramar Misiones 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.960.780.910.89
FT
3-1
Boston River 
CA River Plate (URU) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.830.990.940.86
FT
1-0
Danubio 
Liverpool P. (URU) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.771.000.80
FT
0-5
Cerro Montevideo 1
CA Penarol 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.74-0.930.870.93
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
FT
0-0
Estu.Merida 1
Carabobo 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.710.990.850.85
FT
0-0
Zamora Barinas 
Dep.Guaira 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.710.990.990.71
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
FT
2-1
Detroit City FC 
Louisville City 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.81-0.990.920.94
FT
1-0
New Mexico United 
Loudoun United 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.960.860.960.84
FT
1-0
Birmingham Legion 
Miami FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.940.88-0.980.78
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
FT
1-0
Cruz Azul 
Chivas Guad. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.960.850.880.99
FT
1-0
Pumas UNAM 
Club Tijuana 
Hiệp 1
0 : 13
0.950.94-0.950.82
FT
2-0
Santos Laguna 
Toluca 
Hiệp 1
1 : 03
0.990.900.900.97
FT
0-1
Juarez 
Tigres UANL 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.950.940.990.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
3-3
Leones Negros UdeG 
Atlante 
Hiệp 1
0 : 02
1.000.890.80-0.94
FT
1-1
Oaxaca 
Tampico Madero 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.810.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Canada
FT
1-1
Atletico Ottawa 
Pacific FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.890.810.701.00
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
1-1
Puntarenas 
Perez Zeledon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.850.920.88
FT
2-1
Alajuelense 
Cartagines 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.790.880.92
FT
2-1
Guanacasteca 
Sporting (CRC) 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.79-0.970.940.86
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo