x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Nữ Nhật

FT
0-1
Sperenza Osaka Nữ10
NGU Loverledge Nữ2
1/2 : 02 1/2
0.900.920.830.97
FT
1-2
Ehime FC Nữ9
Nittaidai FIELDS (W)6
1/4 : 03
-0.940.760.900.90
FT
1-1
Nippatsu Yokohama Nữ51
AS Harima Albion Nữ7
0 : 1/22 1/2
0.840.980.76-0.96
FT
2-4
Shizuoka SSU(W)11
Setagaya Sfida Nữ4
3/4 : 02 1/4
0.840.980.890.91
FT
1-1
Gunma W. Star Nữ8
Orca Kamogawa Nữ1
1 : 02 1/2
0.920.900.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Yamato Sylphid Nữ12
Iga Kunoichi Nữ3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Orca Kamogawa Nữ 22 12 8 2 38 18 44
2. NGU Loverledge Nữ 22 12 5 5 37 25 41
3. Iga Kunoichi Nữ 22 11 7 4 39 20 40
4. Setagaya Sfida Nữ 22 10 8 4 39 21 38
5. Nippatsu Yokohama Nữ 22 11 4 7 36 29 37
6. Nittaidai FIELDS (W) 22 9 7 6 45 28 34
7. AS Harima Albion Nữ 22 7 9 6 31 34 30
8. Gunma W. Star Nữ 22 5 9 8 28 37 24
9. Ehime FC Nữ 22 5 7 10 24 36 22
10. Sperenza Osaka Nữ 22 5 3 14 25 39 18
11. Shizuoka SSU(W) 22 4 5 13 23 35 17
12. Yamato Sylphid Nữ 22 3 4 15 19 62 13
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo