T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-2 | HA Gia Lai14 Viettel3 | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.91 | 0.91 | 0.90 | 0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
09/12 18h00 | Nam Định1 CA Hà Nội5 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
09/12 18h00 | Bình Định8 Thanh Hóa2 | ||||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
09/12 19h15 | TP.HCM6 Hải Phòng4 | ||||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play | |||||
10/12 17h00 | Quảng Nam12 HL Hà Tĩnh13 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
x
| |||||
10/12 18h00 | Khánh Hòa11 BCM Bình Dương7 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
10/12 19h15 | Hà Nội FC10 SL Nghệ An9 | ||||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 6 | 12 |
2. | Thanh Hóa | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 8 |
3. | Viettel | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
4. | Hải Phòng | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 |
5. | CA Hà Nội | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 |
6. | TP.HCM | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 |
7. | BCM Bình Dương | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 |
8. | Bình Định | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
9. | SL Nghệ An | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | 3 |
10. | Hà Nội FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
11. | Khánh Hòa | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | 3 |
12. | Quảng Nam | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 8 | 2 |
13. | HL Hà Tĩnh | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 8 | 2 |
14. | HA Gia Lai | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 2 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: