| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
| FT 2-2 | PVF CAND13 Thể Công - Viettel4 | ||||
| Trực tiếp: FPT Play | |||||
| FT 1-1 | HA Gia Lai12 ĐA Thanh Hóa11 | ||||
| Trực tiếp: FPT Play, TV360+11 | |||||
| FT 2-1 | SL Nghệ An9 Becamex TP. HCM8 | ||||
| Trực tiếp: FPT Play, TV360+9 | |||||
| FT 3-1 | Hải Phòng3 SHB Đà Nẵng14 | ||||
| Trực tiếp: FPT Play, VTV5, MyTV, TV360, SCTV | |||||
| FT 3-4 | Công An TP.HCM5 Ninh Bình1 | ||||
| Trực tiếp: FPT Play, HTV thể thao, MyTV, SCTV, TV360 | |||||
x
| |||||
| FT 1-1 | TX Nam Định10 Hà Nội FC6 | ||||
| Trực tiếp: FPT Play | |||||
| FT 3-0 | CA Hà Nội2 HL Hà Tĩnh7 | ||||
| Trực tiếp: FPT Play | |||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
