x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

14/09
01h30
B.Dortmund4
Heidenheim1
0 : 1 1/43 1/4
0.84-0.95-0.970.85
14/09
20h30
Hoffenheim11
B.Leverkusen8
1 1/4 : 03 3/4
0.881.00-0.960.84
14/09
20h30
Freiburg10
Bochum17
0 : 3/42 3/4
0.900.980.86-0.98
14/09
20h30
Leipzig3
Union Berlin5
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.820.86-0.98
14/09
20h30
Wolfsburg7
Ein.Frankfurt9
0 : 02 3/4
-0.980.860.930.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/09
20h30
M.gladbach6
Stuttgart14
1/4 : 03 1/4
0.86-0.980.930.95
14/09
23h30
Holstein Kiel16
Bayern Munich2
2 : 03 3/4
0.881.000.910.97
15/09
20h30
Augsburg15
St. Pauli18
0 : 1/22 3/4
-0.930.800.990.89
15/09
22h30
Mainz12
Wer.Bremen13
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Heidenheim 2 2 0 0 6 0 6
2. Bayern Munich 2 2 0 0 5 2 6
3. Leipzig 2 2 0 0 4 2 6
4. B.Dortmund 2 1 1 0 2 0 4
5. Union Berlin 2 1 1 0 2 1 4
6. M.gladbach 2 1 0 1 4 3 3
7. Wolfsburg 2 1 0 1 4 3 3
8. B.Leverkusen 2 1 0 1 5 5 3
9. Ein.Frankfurt 2 1 0 1 3 3 3
10. Freiburg 2 1 0 1 3 3 3
11. Hoffenheim 2 1 0 1 4 5 3
12. Mainz 2 0 2 0 4 4 2
13. Wer.Bremen 2 0 2 0 2 2 2
14. Stuttgart 2 0 1 1 4 6 1
15. Augsburg 2 0 1 1 2 6 1
16. Holstein Kiel 2 0 0 2 2 5 0
17. Bochum 2 0 0 2 0 3 0
18. St. Pauli 2 0 0 2 0 3 0
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Heidenheim 2 2 0 0 100.0%
2. Union Berlin 2 2 0 0 100.0%
3. Wer.Bremen 2 2 0 0 100.0%
4. M.gladbach 2 1 1 0 50.0%
5. Mainz 2 1 0 1 50.0%
6. Ein.Frankfurt 2 1 0 1 50.0%
7. Leipzig 2 1 0 1 50.0%
8. Wolfsburg 2 1 1 0 50.0%
9. Freiburg 2 1 1 0 50.0%
10. B.Dortmund 2 1 0 1 50.0%
11. Bochum 2 1 0 1 50.0%
12. Hoffenheim 2 0 1 1 .0%
13. St. Pauli 2 0 0 2 .0%
14. Stuttgart 2 0 0 2 .0%
15. B.Leverkusen 2 0 1 1 .0%
16. Bayern Munich 2 0 2 0 .0%
17. Holstein Kiel 2 0 1 1 .0%
18. Augsburg 2 0 0 2 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Leipzig 1 0 1 0 .0% 100.0%
2. St. Pauli 1 1 0 0 50.0% 50.0%
3. Union Berlin 1 1 0 0 50.0% 50.0%
4. B.Dortmund 1 1 0 0 100.0% .0%
5. Wer.Bremen 1 0 1 0 100.0% .0%
6. Bochum 1 1 0 0 50.0% 50.0%
7. Hoffenheim 0 0 2 0 50.0% 50.0%
8. M.gladbach 0 1 1 0 50.0% 50.0%
9. Mainz 0 1 1 0 100.0% .0%
10. Ein.Frankfurt 0 1 1 0 100.0% .0%
11. Heidenheim 0 1 1 0 100.0% .0%
12. Wolfsburg 0 1 1 0 50.0% 50.0%
13. Stuttgart 0 0 2 0 100.0% .0%
14. B.Leverkusen 0 0 2 0 .0% 100.0%
15. Freiburg 0 1 1 0 100.0% .0%
16. Bayern Munich 0 1 1 0 50.0% 50.0%
17. Holstein Kiel 0 1 1 0 50.0% 50.0%
18. Augsburg 0 0 2 0 100.0% .0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Hoffenheim 2 0 2 0
2. Stuttgart 2 0 2 0
3. B.Leverkusen 2 0 2 0
4. Augsburg 2 0 2 0
5. Leipzig 1 1 1 1
6. Wer.Bremen 1 1 1 1
7. M.gladbach 1 1 1 1
8. Mainz 1 1 1 1
9. Ein.Frankfurt 1 1 1 1
10. Heidenheim 1 1 1 1
11. Wolfsburg 1 1 2 0
12. Freiburg 1 1 2 0
13. Bayern Munich 1 1 2 0
14. Holstein Kiel 1 1 2 0
15. St. Pauli 0 2 1 1
16. Union Berlin 0 2 1 1
17. B.Dortmund 0 2 0 2
18. Bochum 0 2 0 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo