x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
1-5
FC Koln17
Leipzig5
1 1/4 : 03
0.85-0.950.910.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-5
Darmstadt18
Bayern Munich2
2 1/4 : 04
-0.970.870.970.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Heidenheim11
M.gladbach12
0 : 02 3/4
0.940.950.891.00
FT
2-0
Mainz16
Bochum15
0 : 3/42 3/4
-0.940.840.910.99
FT
2-1
Union Berlin13
Wer.Bremen10
0 : 1/42 1/2
0.83-0.93-0.960.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Wolfsburg141
Augsburg7
0 : 1/42 3/4
1.000.890.910.98
FT
0-3
Hoffenheim8
Stuttgart3
3/4 : 03 1/2
0.940.95-0.960.86
FT
2-3
Freiburg9
B.Leverkusen1
1 : 02 3/4
-0.910.810.84-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-1
B.Dortmund4
Ein.Frankfurt6
0 : 13 1/4
-0.940.840.940.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 26 22 4 0 66 18 70
2. Bayern Munich 26 19 3 4 78 31 60
3. Stuttgart 26 18 2 6 60 31 56
4. B.Dortmund 26 14 8 4 53 32 50
5. Leipzig 26 15 4 7 60 32 49
6. Ein.Frankfurt 26 10 10 6 42 35 40
7. Augsburg 26 9 8 9 43 42 35
8. Hoffenheim 26 9 6 11 44 50 33
9. Freiburg 26 9 6 11 36 48 33
10. Wer.Bremen 26 8 6 12 35 41 30
11. Heidenheim 26 7 8 11 35 44 29
12. M.gladbach 26 6 10 10 46 50 28
13. Union Berlin 26 8 4 14 25 42 28
14. Wolfsburg 26 6 7 13 31 44 25
15. Bochum 26 5 10 11 30 54 25
16. Mainz 26 3 10 13 22 46 19
17. FC Koln 26 3 9 14 20 47 18
18. Darmstadt 26 2 7 17 26 65 13
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Stuttgart 26 18 0 8 69.2%
2. B.Leverkusen 26 17 2 7 65.4%
3. Augsburg 26 16 3 7 61.5%
4. Heidenheim 26 15 2 9 57.7%
5. Leipzig 26 14 0 12 53.8%
6. B.Dortmund 26 13 0 13 50.0%
7. Wer.Bremen 26 13 1 12 50.0%
8. M.gladbach 26 12 2 12 46.2%
9. Freiburg 26 12 2 12 46.2%
10. Hoffenheim 26 11 1 14 42.3%
11. Darmstadt 26 11 0 15 42.3%
12. Union Berlin 26 11 0 15 42.3%
13. Bayern Munich 26 11 0 15 42.3%
14. Ein.Frankfurt 26 10 4 12 38.5%
15. Wolfsburg 26 10 1 15 38.5%
16. FC Koln 26 10 2 14 38.5%
17. Bochum 26 10 3 13 38.5%
18. Mainz 26 7 3 16 26.9%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mainz 7 11 7 1 61.0% 38.0%
2. Darmstadt 6 8 10 2 53.0% 46.0%
3. Union Berlin 6 14 6 0 50.0% 50.0%
4. Heidenheim 5 12 8 1 50.0% 50.0%
5. Freiburg 5 10 11 0 46.0% 53.0%
6. FC Koln 5 15 6 0 73.0% 26.0%
7. Wer.Bremen 5 12 9 0 53.0% 46.0%
8. Ein.Frankfurt 4 13 9 0 65.0% 34.0%
9. Wolfsburg 4 12 10 0 57.0% 42.0%
10. B.Dortmund 4 10 12 0 65.0% 34.0%
11. M.gladbach 3 9 12 2 65.0% 34.0%
12. Leipzig 3 10 12 1 53.0% 46.0%
13. Bayern Munich 3 7 12 4 38.0% 61.0%
14. Augsburg 3 14 7 2 46.0% 53.0%
15. Bochum 3 11 10 2 61.0% 38.0%
16. B.Leverkusen 2 15 9 0 38.0% 61.0%
17. Hoffenheim 1 10 15 0 53.0% 46.0%
18. Stuttgart 1 13 11 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 23 3 22 4
2. M.gladbach 20 6 22 4
3. Hoffenheim 20 6 23 3
4. B.Leverkusen 19 7 24 2
5. Stuttgart 19 7 21 5
6. Freiburg 18 8 20 6
7. Leipzig 18 8 20 6
8. Darmstadt 16 10 19 7
9. B.Dortmund 16 10 22 4
10. Augsburg 16 10 24 2
11. Bochum 16 10 21 5
12. Wer.Bremen 15 11 19 7
13. Ein.Frankfurt 15 11 22 4
14. Wolfsburg 15 11 22 4
15. Heidenheim 14 12 22 4
16. Union Berlin 12 14 18 8
17. Mainz 11 15 20 6
18. FC Koln 9 17 15 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo