x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

09/12
02h30
Hoffenheim6
Bochum12
0 : 3/43 1/4
0.920.970.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
09/12
21h30
Wer.Bremen13
Augsburg9
0 : 1/43
-0.930.81-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS ACTION
09/12
21h30
Ein.Frankfurt7
Bayern Munich2
1 1/2 : 03 1/4
-0.970.850.86-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
09/12
21h30
Heidenheim14
Darmstadt16
0 : 1/22 3/4
-0.950.83-0.970.85
Trực tiếp: VTVCab ON
09/12
21h30
Union Berlin18
M.gladbach10
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.940.94
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/12
21h30
Wolfsburg11
Freiburg8
0 : 1/42 3/4
1.000.880.920.96
Trực tiếp: VTVCab ON
10/12
00h30
B.Dortmund5
Leipzig4
0 : 03 1/4
0.890.990.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
10/12
21h30
Stuttgart3
B.Leverkusen1
1/4 : 03
0.881.000.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
10/12
23h30
FC Koln15
Mainz17
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 13 11 2 0 38 11 35
2. Bayern Munich 12 10 2 0 43 9 32
3. Stuttgart 13 10 0 3 33 15 30
4. Leipzig 13 8 2 3 31 13 26
5. B.Dortmund 13 7 4 2 26 20 25
6. Hoffenheim 13 6 2 5 25 23 20
7. Ein.Frankfurt 13 4 6 3 19 15 18
8. Freiburg 13 5 3 5 16 23 18
9. Augsburg 13 4 5 4 23 25 17
10. M.gladbach 13 4 4 5 27 28 16
11. Wolfsburg 13 5 1 7 18 24 16
12. Bochum 13 2 7 4 14 26 13
13. Wer.Bremen 13 3 2 8 18 27 11
14. Heidenheim 13 3 2 8 18 28 11
15. FC Koln 13 2 3 8 10 24 9
16. Darmstadt 13 2 3 8 15 34 9
17. Mainz 13 1 5 7 12 26 8
18. Union Berlin 12 2 1 9 12 27 7
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. B.Leverkusen 13 10 0 3 76.9%
2. Stuttgart 13 10 0 3 76.9%
3. Leipzig 13 8 0 5 61.5%
4. Hoffenheim 13 7 1 5 53.8%
5. M.gladbach 13 7 1 5 53.8%
6. Freiburg 13 7 0 6 53.8%
7. Augsburg 13 7 2 4 53.8%
8. Bayern Munich 12 6 0 6 50.0%
9. Heidenheim 13 6 0 7 46.2%
10. B.Dortmund 13 6 0 7 46.2%
11. Bochum 13 6 3 4 46.2%
12. Wolfsburg 13 5 0 8 38.5%
13. Darmstadt 13 5 0 8 38.5%
14. FC Koln 13 5 1 7 38.5%
15. Wer.Bremen 13 5 1 7 38.5%
16. Ein.Frankfurt 13 4 3 6 30.8%
17. Mainz 13 3 2 8 23.1%
18. Union Berlin 12 2 0 10 16.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Darmstadt 3 3 6 1 53.0% 46.0%
2. Freiburg 3 6 4 0 46.0% 53.0%
3. FC Koln 3 7 3 0 53.0% 46.0%
4. B.Dortmund 3 3 7 0 69.0% 30.0%
5. Mainz 2 5 6 0 69.0% 30.0%
6. Ein.Frankfurt 2 8 3 0 69.0% 30.0%
7. Leipzig 2 5 6 0 53.0% 46.0%
8. Heidenheim 2 5 5 1 53.0% 46.0%
9. Wer.Bremen 2 4 7 0 61.0% 38.0%
10. Bochum 2 5 5 1 69.0% 30.0%
11. M.gladbach 1 4 7 1 53.0% 46.0%
12. Wolfsburg 1 6 6 0 53.0% 46.0%
13. Union Berlin 1 7 4 0 41.0% 58.0%
14. Bayern Munich 1 2 7 2 58.0% 41.0%
15. Hoffenheim 0 5 8 0 53.0% 46.0%
16. B.Leverkusen 0 7 6 0 30.0% 69.0%
17. Stuttgart 0 6 7 0 53.0% 46.0%
18. Augsburg 0 8 3 2 46.0% 53.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. M.gladbach 12 1 11 2
2. B.Leverkusen 12 1 13 0
3. Bayern Munich 11 1 11 1
4. Leipzig 10 3 9 4
5. Wolfsburg 10 3 11 2
6. Hoffenheim 10 3 12 1
7. Stuttgart 10 3 10 3
8. Darmstadt 9 4 9 4
9. Wer.Bremen 9 4 11 2
10. Augsburg 9 4 12 1
11. Freiburg 8 5 10 3
12. B.Dortmund 8 5 10 3
13. Mainz 8 5 9 4
14. Heidenheim 8 5 10 3
15. Bochum 8 5 10 3
16. Union Berlin 8 4 10 2
17. FC Koln 6 7 9 4
18. Ein.Frankfurt 6 7 11 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo