x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
0-3
Southampton191
Man Utd10
3/4 : 03
0.87-0.980.930.96
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
FT
0-0
Brighton6
Ipswich17
0 : 1 1/23
0.970.860.860.95
Trực tiếp: K+ACTION, ON SPORTS NEWS
FT
2-1
Man City1
Brentford9
0 : 23 1/2
0.87-0.98-0.980.87
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
FT
2-2
Crystal Palace16
Leicester City15
0 : 12 1/2
-0.920.800.85-0.96
Trực tiếp: K+Live 1, ON SPORTS +
FT
1-1
Fulham12
West Ham Utd14
0 : 1/42 3/4
-0.940.83-0.960.85
Trực tiếp: K+Live 2, ON SPORTS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Liverpool4
Nottingham Forest7
0 : 1 3/43 1/2
0.930.96-0.960.85
Trực tiếp: K+SPORT2, ON FOOTBALL
FT
3-2
Aston Villa5
Everton20
0 : 3/42 3/4
0.82-0.93-0.950.84
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
0-1
Bournemouth11
Chelsea8
1/2 : 03 1/4
0.83-0.940.930.96
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
0-1
Tottenham13
Arsenal2
0 : 03
0.980.910.970.92
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
FT
1-2
Wolves18
Newcastle3
1/2 : 03
0.82-0.93-0.980.87
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Man City 4 4 0 0 11 3 12
2. Arsenal 4 3 1 0 6 1 10
3. Newcastle 4 3 1 0 6 3 10
4. Liverpool 4 3 0 1 7 1 9
5. Aston Villa 4 3 0 1 7 6 9
6. Brighton 4 2 2 0 6 2 8
7. Nottingham Forest 4 2 2 0 4 2 8
8. Chelsea 4 2 1 1 8 5 7
9. Brentford 4 2 0 2 6 6 6
10. Man Utd 4 2 0 2 5 5 6
11. Bournemouth 4 1 2 1 5 5 5
12. Fulham 4 1 2 1 4 4 5
13. Tottenham 4 1 1 2 6 4 4
14. West Ham Utd 4 1 1 2 5 6 4
15. Leicester City 4 0 2 2 5 7 2
16. Crystal Palace 4 0 2 2 4 7 2
17. Ipswich 4 0 2 2 2 7 2
18. Wolves 4 0 1 3 4 11 1
19. Southampton 4 0 0 4 1 8 0
20. Everton 4 0 0 4 4 13 0
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Brentford 4 3 1 0 75.0%
2. Aston Villa 4 3 0 1 75.0%
3. Man City 4 3 0 1 75.0%
4. Brighton 4 3 0 1 75.0%
5. Liverpool 4 2 1 1 50.0%
6. West Ham Utd 4 2 0 2 50.0%
7. Arsenal 4 2 0 2 50.0%
8. Chelsea 4 2 0 2 50.0%
9. Wolves 4 2 0 2 50.0%
10. Bournemouth 4 2 1 1 50.0%
11. Nottingham Forest 4 2 0 2 50.0%
12. Newcastle 4 2 1 1 50.0%
13. Ipswich 4 2 0 2 50.0%
14. Leicester City 4 2 0 2 50.0%
15. Fulham 4 1 1 2 25.0%
16. Man Utd 4 1 1 2 25.0%
17. Tottenham 4 1 0 3 25.0%
18. Crystal Palace 4 1 0 3 25.0%
19. Southampton 4 1 0 3 25.0%
20. Everton 4 0 0 4 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nottingham Forest 2 2 0 0 50.0% 50.0%
2. Southampton 2 1 1 0 25.0% 75.0%
3. Fulham 1 3 0 0 50.0% 50.0%
4. Liverpool 1 3 0 0 50.0% 50.0%
5. Arsenal 1 3 0 0 75.0% 25.0%
6. Chelsea 1 2 0 1 50.0% 50.0%
7. Man Utd 1 3 0 0 .0% 100.0%
8. Bournemouth 1 2 1 0 50.0% 50.0%
9. Tottenham 1 2 1 0 50.0% 50.0%
10. Newcastle 1 3 0 0 25.0% 75.0%
11. Ipswich 1 2 1 0 75.0% 25.0%
12. Brighton 1 3 0 0 50.0% 50.0%
13. Brentford 0 3 1 0 50.0% 50.0%
14. West Ham Utd 0 3 1 0 75.0% 25.0%
15. Wolves 0 3 0 1 50.0% 50.0%
16. Aston Villa 0 3 1 0 25.0% 75.0%
17. Man City 0 2 2 0 50.0% 50.0%
18. Leicester City 0 3 1 0 50.0% 50.0%
19. Crystal Palace 0 3 1 0 75.0% 25.0%
20. Everton 0 1 3 0 25.0% 75.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Everton 4 0 3 1
2. Man Utd 3 1 3 1
3. Brentford 3 1 4 0
4. Aston Villa 3 1 3 1
5. Man City 3 1 4 0
6. Leicester City 3 1 4 0
7. Southampton 2 2 3 1
8. Tottenham 2 2 3 1
9. Newcastle 2 2 4 0
10. Brighton 2 2 3 1
11. West Ham Utd 2 2 3 1
12. Wolves 2 2 4 0
13. Crystal Palace 2 2 3 1
14. Fulham 1 3 3 1
15. Liverpool 1 3 2 2
16. Chelsea 1 3 3 1
17. Bournemouth 1 3 2 2
18. Ipswich 1 3 2 2
19. Nottingham Forest 0 4 2 2
20. Arsenal 0 4 2 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo