x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C3 Châu Âu

FT
1-2
Istanbul BB23
Rapid Wien13
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.950.85
FT
3-1
Vitoria Guimaraes7
NK Celje29
0 : 1 1/42 3/4
0.920.900.960.84
FT
4-0
Omonia Nicosia2
Vikingur Rey.36
0 : 1 1/22 3/4
-0.890.780.880.99
FT
2-0
FC Noah8
Mlada Boleslav30
0 : 02 1/2
0.78-0.89-0.950.82
FT
1-2
Dinamo Minsk22
Hearts10
0 : 02 1/2
0.88-0.99-0.950.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Astana14
Backa Topola26
0 : 3/42 3/4
0.85-0.960.990.88
FT
3-0
Molde5
Larne34
0 : 2 1/23 1/2
-0.950.84-0.950.82
FT
6-2
Cercle Brugge1
St. Gallen35
0 : 1/43
0.940.950.940.93
FT
1-0
Legia Wars.15
Real Betis27
1/2 : 02 1/4
0.86-0.970.86-0.99
FT
2-1
Heidenheim11
O.Ljubljana25
0 : 12 1/2
-0.970.860.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Shamrock Rovers211
Apoel FC18
1/2 : 02
0.950.940.85-0.98
FT
2-2
Lask17
Djurgardens16
0 : 3/42 1/2
0.900.990.80-0.93
FT
1-2
Kobenhavn24
Jagiellonia12
0 : 1 3/43 1/4
-0.990.880.82-0.95
FT
3-0
Lugano4
Helsinki33
0 : 1 3/43 1/4
0.960.930.970.90
FT
1-1
Borac Banja Luka19
Panathinaikos20
1/2 : 02 1/4
-0.990.880.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Petrocub32
Pafos FC3
1/2 : 02 1/4
0.930.890.820.98
FT
2-0
Fiorentina9
The New Saints31
0 : 2 3/43 3/4
0.81-0.990.860.94
FT
4-2
Chelsea6
Gent28
0 : 1 3/43 1/2
0.87-0.980.880.99
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cercle Brugge 1 1 0 0 6 2 3
2. Omonia Nicosia 1 1 0 0 4 0 3
3. Pafos FC 1 1 0 0 4 1 3
4. Lugano 1 1 0 0 3 0 3
5. Molde 1 1 0 0 3 0 3
6. Chelsea 1 1 0 0 4 2 3
7. Vitoria Guimaraes 1 1 0 0 3 1 3
8. FC Noah 1 1 0 0 2 0 3
9. Fiorentina 1 1 0 0 2 0 3
10. Hearts 1 1 0 0 2 1 3
11. Heidenheim 1 1 0 0 2 1 3
12. Jagiellonia 1 1 0 0 2 1 3
13. Rapid Wien 1 1 0 0 2 1 3
14. Astana 1 1 0 0 1 0 3
15. Legia Wars. 1 1 0 0 1 0 3
16. Djurgardens 1 0 1 0 2 2 1
17. Lask 1 0 1 0 2 2 1
18. Apoel FC 1 0 1 0 1 1 1
19. Borac Banja Luka 1 0 1 0 1 1 1
20. Panathinaikos 1 0 1 0 1 1 1
21. Shamrock Rovers 1 0 1 0 1 1 1
22. Dinamo Minsk 1 0 0 1 1 2 0
23. Istanbul BB 1 0 0 1 1 2 0
24. Kobenhavn 1 0 0 1 1 2 0
25. O.Ljubljana 1 0 0 1 1 2 0
26. Backa Topola 1 0 0 1 0 1 0
27. Real Betis 1 0 0 1 0 1 0
28. Gent 1 0 0 1 2 4 0
29. NK Celje 1 0 0 1 1 3 0
30. Mlada Boleslav 1 0 0 1 0 2 0
31. The New Saints 1 0 0 1 0 2 0
32. Petrocub 1 0 0 1 1 4 0
33. Helsinki 1 0 0 1 0 3 0
34. Larne 1 0 0 1 0 3 0
35. St. Gallen 1 0 0 1 2 6 0
36. Vikingur Rey. 1 0 0 1 0 4 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo