
LEGIA WARS.
Thành phố: Warszawa
Quốc gia: Ba Lan
TT Khác:
Thành phố: Warszawa
Quốc gia: Ba Lan
TT Khác:
KẾT QUẢ LEGIA WARS.
Thắng
40%
Hòa
30%
Thua
30%
27/05 | Legia Wars. | 3 - 1 | Slask Wroclaw |
21/05 | Lechia GD | 1 - 0 | Legia Wars. |
13/05 | Legia Wars. | 5 - 1 | Jagiellonia |
07/05 | Pogon Szczecin | 2 - 1 | Legia Wars. |
02/05 | Legia Wars. | 0 - 0 | Rakow Czestochowa |
28/04 | Legia Wars. | 2 - 0 | Wisla Plock |
22/04 | Warta Poznan | 1 - 0 | Legia Wars. |
16/04 | Legia Wars. | 2 - 2 | Lech Poznan |
11/04 | Miedz Legnica | 2 - 2 | Legia Wars. |
05/04 | KKS Kalisz | 0 - 1 | Legia Wars. |
LỊCH THI ĐẤU LEGIA WARS.
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
-
A. Boruc
Ba Lan
1 -
M. Kochalski
Slovakia
12 -
C. Miszta
Ba Lan
31
Hậu vệ:
-
J. Juranovic
Síp
2 -
M. Holownia
Phần Lan
3 -
M. Wieteska
Ba Lan
4 -
Yuri Ribeiro
Ba Lan
5 -
M. Kopczynski
Tây Ban Nha
15 -
M. Nawrocki
Ba Lan
17 -
F. Mladenovic
Ba Lan
25 -
S. Włodarczyk
Ba Lan
28 -
R. Makowski
Ba Lan
47 -
A. Jedrzejczyk
Ba Lan
55
Tiền vệ:
-
M. Johansson
Ba Lan
6 -
L. Kastrati
Thế Giới
7 -
Andre Martins
Slovakia
8 -
T. Pekhart
Ba Lan
9 -
Piech
Thế Giới
13 -
I. Kharatin
Ba Lan
14 -
J. Celhaka
Ba Lan
16 -
M. Kucharczyk
Ba Lan
18 -
E. Muci
Ba Lan
20 -
Rafael Lopes
Croatia
21 -
K. Skibicki
Bồ Đào Nha
22 -
Josue
Ba Lan
27 -
L. Rose
Thế Giới
29 -
K. Kostorz
Brazil
30 -
K. Tobiasz
Ba Lan
59 -
Luquinhas
Ba Lan
82
Tiền đạo:
-
M. Emreli
Ba Lan
11 -
J. Abu Hanna
Bồ Đào Nha
23 -
B. Slisz
Ba Lan
99
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN
Thứ 7, ngày 27/05 | |||
22h30 | Stal Mielec | 1 - 0 | Warta Poznan |
22h30 | Cracovia Krakow | 3 - 0 | Wisla Plock |
22h30 | Piast Gliwice | Hoãn | Lechia GD |
22h30 | Lech Poznan | 2 - 0 | Jagiellonia |
22h30 | Rakow Czestochowa | 1 - 1 | Zaglebie Lubin |
22h30 | Miedz Legnica | 0 - 0 | Gornik Zabrze |
22h30 | Widzew Lodz | 0 - 3 | Korona Kielce |
22h30 | Legia Wars. | 3 - 1 | Slask Wroclaw |
22h30 | Pogon Szczecin | 4 - 0 | Radomiak Radom |