x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá UEFA Nations League

FT
0-1
LuxembourgC3-4
BelarusC3-1
0 : 1/22
1.000.891.000.88
FT
1-0
BulgariaC3-2
Bắc IrelandC3-3
0 : 02
0.80-0.92-0.980.86
FT
2-0
Đan MạchA4-1
SerbiaA4-3
0 : 1/22 1/4
0.85-0.960.960.92
FT
2-2
GibraltarD1-2
LiechtensteinD1-3
0 : 1/41 3/4
0.77-0.950.940.94
FT
2-0
SlovakiaC1-2
AzerbaijanC1-3
0 : 1 1/42 1/2
0.87-0.980.86-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
B.D.NhaA1-1
ScotlandA1-4
0 : 1 3/43
-0.990.88-0.950.83
FT
1-4
Thụy SỹA4-4
T.B.NhaA4-21 
3/4 : 02 1/4
0.85-0.960.900.98
FT
1-0
CroatiaA1-2
Ba LanA1-3
0 : 3/42 1/2
0.88-0.990.980.90
FT
3-0
Thụy ĐiểnC1-1
EstoniaC1-41 
0 : 2 1/43
-0.930.820.84-0.96
FT
0-4
SípC2-3
KosovoC2-2
1/2 : 02
0.980.910.80-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
RomaniaC2-1
LithuaniaC2-4
0 : 1 1/22 1/2
0.82-0.930.86-0.98
FT
3-1
T.N.KỳB4-1
IcelandB4-3
0 : 1 1/42 3/4
1.000.880.85-0.98
FT
1-2
MontenegroB4-4
WalesB4-2
1/2 : 02
0.81-0.930.890.99
FT
1-2
IsraelA2-4
ItaliaA2-1
1 1/4 : 02 3/4
-0.970.860.86-0.98
FT
2-0
PhápA2-2
BỉA2-3
0 : 1/22 1/2
0.81-0.930.960.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Na UyB3-2
ÁoB3-3
0 : 1/42 1/2
0.910.980.920.96
FT
3-0
SloveniaB3-1
KazakhstanB3-4
0 : 1 1/22 1/2
-0.950.840.980.90
FT
1-0
LatviaC4-3
Đảo FaroeC4-4
0 : 1/42
0.78-0.890.910.97
FT
2-0
AnhB2-2
Phần LanB2-4
0 : 2 1/43 1/4
0.84-0.950.960.92
FT
0-1
AlbaniaB1-2
GeorgiaB1-1
0 : 02 1/4
0.77-0.880.970.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
IrelandB2-3
Hy LạpB2-1
0 : 02
0.891.000.990.89
FT
0-1
AndorraD2-3
MaltaD2-2
1/4 : 01 1/2
0.84-0.950.980.90
FT
2-2
Hà LanA3-2
ĐứcA3-1
0 : 03
0.85-0.960.950.93
FT
0-0
HungaryA3-4
Bosnia & HerzA3-3
0 : 12 1/2
-0.920.80-0.980.86
FT
2-0
North MacedoniaC4-11
ArmeniaC4-2
0 : 1/42 1/4
0.86-0.971.000.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
SécB1-3
UkrainaB1-4
0 : 02 1/4
0.78-0.890.900.98
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 2 2 0 0 4 2 6
2. Croatia 2 1 0 1 2 2 3
3. Ba Lan 2 1 0 1 3 3 3
4. Scotland 2 0 0 2 3 5 0
Bảng A2
1. Italia 2 2 0 0 5 2 6
2. Pháp 2 1 0 1 3 3 3
3. Bỉ 2 1 0 1 3 3 3
4. Israel 2 0 0 2 2 5 0
Bảng A3
1. Đức 2 1 1 0 7 2 4
2. Hà Lan 2 1 1 0 7 4 4
3. Bosnia & Herz 2 0 1 1 2 5 1
4. Hungary 2 0 1 1 0 5 1
Bảng A4
1. Đan Mạch 2 2 0 0 4 0 6
2. T.B.Nha 2 1 1 0 4 1 4
3. Serbia 2 0 1 1 0 2 1
4. Thụy Sỹ 2 0 0 2 1 6 0
Bảng B1
1. Georgia 2 2 0 0 5 1 6
2. Albania 2 1 0 1 2 2 3
3. Séc 2 1 0 1 4 6 3
4. Ukraina 2 0 0 2 3 5 0
Bảng B2
1. Hy Lạp 2 2 0 0 5 0 6
2. Anh 2 2 0 0 4 0 6
3. Ireland 2 0 0 2 0 4 0
4. Phần Lan 2 0 0 2 0 5 0
Bảng B3
1. Slovenia 2 1 1 0 4 1 4
2. Na Uy 2 1 1 0 2 1 4
3. Áo 2 0 1 1 2 3 1
4. Kazakhstan 2 0 1 1 0 3 1
Bảng B4
1. T.N.Kỳ 2 1 1 0 3 1 4
2. Wales 2 1 1 0 2 1 4
3. Iceland 2 1 0 1 3 3 3
4. Montenegro 2 0 0 2 1 4 0
Bảng C1
1. Thụy Điển 2 2 0 0 6 1 6
2. Slovakia 2 2 0 0 3 0 6
3. Azerbaijan 2 0 0 2 1 5 0
4. Estonia 2 0 0 2 0 4 0
Bảng C2
1. Romania 2 2 0 0 6 1 6
2. Kosovo 2 1 0 1 4 3 3
3. Síp 2 1 0 1 1 4 3
4. Lithuania 2 0 0 2 1 4 0
Bảng C3
1. Belarus 2 1 1 0 1 0 4
2. Bulgaria 2 1 1 0 1 0 4
3. Bắc Ireland 2 1 0 1 2 1 3
4. Luxembourg 2 0 0 2 0 3 0
Bảng C4
1. North Macedonia 2 1 1 0 3 1 4
2. Armenia 2 1 0 1 4 3 3
3. Latvia 2 1 0 1 2 4 3
4. Đảo Faroe 2 0 1 1 1 2 1
Bảng D1
1. San Marino 1 1 0 0 1 0 3
2. Gibraltar 1 0 1 0 2 2 1
3. Liechtenstein 2 0 1 1 2 3 1
Bảng D2
1. Moldova 1 1 0 0 2 0 3
2. Malta 2 1 0 1 1 2 3
3. Andorra 1 0 0 1 0 1 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo