x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-1
Las Palmas141
Osasuna9
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
25/01
20h00
Mallorca6
Real Betis12
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
25/01
22h15
Atletico Madrid2
Villarreal5
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
26/01
00h30
Sevilla11
Espanyol18
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
26/01
03h00
Valladolid20
Real Madrid1
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
26/01
20h00
Rayo Vallecano10
Girona8
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
26/01
22h15
Real Sociedad7
Getafe16
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
27/01
00h30
Athletic Bilbao4
Leganes15
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
27/01
03h00
Barcelona3
Valencia19
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
28/01
03h00
Alaves17
Celta Vigo13
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 20 14 4 2 47 20 46
2. Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 44
3. Barcelona 20 12 3 5 52 23 39
4. Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 39
5. Villarreal 20 9 6 5 38 31 33
6. Mallorca 20 9 3 8 19 25 30
7. Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 28
8. Girona 20 8 4 8 28 27 28
9. Osasuna 21 6 9 6 25 30 27
10. Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 26
11. Sevilla 20 7 5 8 23 29 26
12. Real Betis 20 6 7 7 22 26 25
13. Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 24
14. Las Palmas 21 6 5 10 26 34 23
15. Leganes 20 5 7 8 19 29 22
16. Getafe 20 4 8 8 14 17 20
17. Alaves 20 5 5 10 24 32 20
18. Espanyol 20 5 4 11 19 32 19
19. Valencia 20 3 7 10 19 29 16
20. Valladolid 20 4 3 13 14 39 15
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 20 12 1 7 60.0%
2. Real Madrid 20 12 1 7 60.0%
3. Athletic Bilbao 20 12 1 7 60.0%
4. Leganes 20 11 1 8 55.0%
5. Osasuna 21 11 2 8 52.4%
6. Mallorca 20 10 0 10 50.0%
7. Girona 20 10 1 9 50.0%
8. Villarreal 20 10 2 8 50.0%
9. Alaves 20 9 1 10 45.0%
10. Sevilla 20 9 2 9 45.0%
11. Barcelona 20 9 1 10 45.0%
12. Celta Vigo 20 9 1 10 45.0%
13. Atletico Madrid 20 9 3 8 45.0%
14. Getafe 20 9 2 9 45.0%
15. Las Palmas 21 9 1 11 42.9%
16. Real Betis 20 8 1 11 40.0%
17. Real Sociedad 20 8 2 10 40.0%
18. Valencia 20 7 2 11 35.0%
19. Espanyol 20 7 2 11 35.0%
20. Valladolid 20 6 1 13 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Real Sociedad 10 10 0 0 45.0% 55.0%
2. Mallorca 9 8 3 0 30.0% 70.0%
3. Getafe 9 11 0 0 55.0% 45.0%
4. Atletico Madrid 8 8 3 1 35.0% 65.0%
5. Espanyol 7 7 6 0 35.0% 65.0%
6. Valladolid 6 10 3 1 25.0% 75.0%
7. Valencia 6 10 4 0 50.0% 50.0%
8. Rayo Vallecano 6 11 3 0 50.0% 50.0%
9. Sevilla 6 10 3 1 50.0% 50.0%
10. Leganes 6 11 1 2 50.0% 50.0%
11. Real Betis 5 11 4 0 60.0% 40.0%
12. Osasuna 5 9 7 0 66.0% 33.0%
13. Girona 5 10 4 1 35.0% 65.0%
14. Alaves 4 10 6 0 40.0% 60.0%
15. Athletic Bilbao 4 13 3 0 45.0% 55.0%
16. Las Palmas 4 10 7 0 42.0% 57.0%
17. Celta Vigo 4 8 7 1 45.0% 55.0%
18. Barcelona 3 7 9 1 45.0% 55.0%
19. Villarreal 1 11 6 2 55.0% 45.0%
20. Real Madrid 0 13 7 0 55.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 16 4 18 2
2. Villarreal 14 6 19 1
3. Celta Vigo 13 7 16 4
4. Real Madrid 13 7 13 7
5. Valladolid 12 8 12 8
6. Alaves 12 8 15 5
7. Las Palmas 12 9 14 7
8. Girona 11 9 17 3
9. Espanyol 10 10 14 6
10. Osasuna 10 11 15 6
11. Mallorca 9 11 11 9
12. Valencia 9 11 16 4
13. Rayo Vallecano 9 11 14 6
14. Athletic Bilbao 9 11 13 7
15. Atletico Madrid 8 12 12 8
16. Sevilla 8 12 14 6
17. Real Betis 8 12 12 8
18. Leganes 7 13 10 10
19. Real Sociedad 4 16 13 7
20. Getafe 2 18 12 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo