x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

09/12
03h00
Montpellier14
Lens6
1/4 : 02 1/2
-0.970.87-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS
09/12
23h00
Rennes12
Monaco3
0 : 02 3/4
0.85-0.970.86-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS +
10/12
03h00
PSG1
Nantes9
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.950.84-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
10/12
19h00
Nice2
Stade Reims5
0 : 1/22 1/4
0.881.000.890.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
10/12
21h00
Strasbourg13
Le Havre10
0 : 1/42 1/4
0.85-0.97-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/12
21h00
Clermont17
Lille4
3/4 : 02 1/4
0.85-0.970.881.00
10/12
21h00
Metz11
Stade Brestois7
1/4 : 02 1/4
0.960.920.881.00
10/12
23h05
Lyon18
Toulouse15
0 : 1/22 3/4
0.930.951.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS
11/12
02h45
Lorient16
Marseille8
3/4 : 02 1/2
0.83-0.950.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 14 10 3 1 36 11 33
2. Nice 14 8 5 1 14 5 29
3. Monaco 14 8 3 3 29 19 27
4. Lille 14 7 5 2 19 11 26
5. Stade Reims 14 7 2 5 20 19 23
6. Lens 14 6 4 4 19 15 22
7. Stade Brestois 14 6 4 4 18 15 22
8. Marseille 14 5 5 4 18 14 20
9. Nantes 14 5 3 6 18 23 18
10. Le Havre 14 3 7 4 12 15 16
11. Metz 14 4 4 6 15 22 16
12. Rennes 14 3 6 5 19 19 15
13. Strasbourg 14 3 5 6 12 19 14
14. Montpellier 14 3 5 6 17 20 13
15. Toulouse 14 2 7 5 14 18 13
16. Lorient 14 2 6 6 18 25 12
17. Clermont 14 2 4 8 9 21 10
18. Lyon 14 1 4 9 11 27 7
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 14 10 1 3 71.4%
2. Le Havre 14 9 1 4 64.3%
3. PSG 14 9 1 4 64.3%
4. Lorient 14 8 0 6 57.1%
5. Metz 14 8 2 4 57.1%
6. Stade Brestois 14 8 1 5 57.1%
7. Stade Reims 14 7 1 6 50.0%
8. Toulouse 14 7 2 5 50.0%
9. Nantes 14 7 0 7 50.0%
10. Strasbourg 14 7 0 7 50.0%
11. Monaco 14 7 0 7 50.0%
12. Clermont 14 6 0 8 42.9%
13. Nice 14 6 3 5 42.9%
14. Lens 14 5 0 9 35.7%
15. Marseille 14 5 0 9 35.7%
16. Rennes 14 4 1 9 28.6%
17. Montpellier 14 4 1 9 28.6%
18. Lyon 14 2 0 12 14.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 9 4 1 0 50.0% 50.0%
2. Clermont 6 6 2 0 42.0% 57.0%
3. Le Havre 5 7 2 0 64.0% 35.0%
4. Metz 5 4 5 0 50.0% 50.0%
5. Lens 5 5 4 0 42.0% 57.0%
6. Lorient 4 5 4 1 42.0% 57.0%
7. Nantes 4 5 4 1 57.0% 42.0%
8. Lyon 4 6 4 0 42.0% 57.0%
9. Stade Brestois 4 7 3 0 50.0% 50.0%
10. Marseille 4 7 3 0 57.0% 42.0%
11. Rennes 3 5 6 0 85.0% 14.0%
12. Lille 3 9 2 0 71.0% 28.0%
13. Strasbourg 3 10 1 0 50.0% 50.0%
14. Montpellier 3 6 5 0 64.0% 35.0%
15. Stade Reims 2 8 4 0 50.0% 50.0%
16. Toulouse 2 11 1 0 57.0% 42.0%
17. Monaco 2 6 5 1 57.0% 42.0%
18. PSG 2 5 6 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 10 4 11 3
2. Stade Reims 9 5 11 3
3. Monaco 9 5 12 2
4. Lorient 8 6 7 7
5. Montpellier 8 6 12 2
6. Le Havre 7 7 7 7
7. Metz 7 7 10 4
8. Lens 7 7 11 3
9. Nantes 7 7 9 5
10. Lyon 7 7 8 6
11. Rennes 7 7 11 3
12. Clermont 6 8 8 6
13. Stade Brestois 6 8 11 3
14. Marseille 6 8 10 4
15. Strasbourg 6 8 9 5
16. Toulouse 6 8 7 7
17. Lille 3 11 12 2
18. Nice 1 13 6 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo