x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
4-3
Lyon14
Strasbourg9
0 : 1/22 3/4
0.83-0.940.920.96
FT
4-0
Stade Brestois12
Saint Etienne18
0 : 1/22 1/2
0.85-0.96-0.980.86
FT
1-3
Montpellier16
Nantes3
0 : 1/42 1/2
0.990.900.84-0.96
FT
1-3
Toulouse151
Marseille2
1/4 : 02 3/4
0.940.950.950.93
FT
1-1
Monaco5
Lens4
0 : 1/22 3/4
0.950.940.900.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Angers17
Nice81 
1/2 : 02 1/4
0.900.99-0.980.86
FT
2-1
Stade Reims10
Rennes11
1/4 : 02 1/2
0.86-0.970.86-0.98
FT
3-1
Le Havre7
Auxerre131 
0 : 02 1/4
1.000.890.85-0.97
FT
1-3
Lille6
PSG1
1/2 : 02 3/4
1.000.890.81-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 3 3 0 0 13 2 9
2. Marseille 3 2 1 0 10 4 7
3. Nantes 3 2 1 0 5 1 7
4. Lens 3 2 1 0 4 1 7
5. Monaco 3 2 1 0 4 1 7
6. Lille 3 2 0 1 5 3 6
7. Le Havre 3 2 0 1 6 5 6
8. Nice 3 1 1 1 6 4 4
9. Strasbourg 3 1 1 1 7 6 4
10. Stade Reims 3 1 1 1 4 5 4
11. Rennes 3 1 0 2 5 5 3
12. Stade Brestois 3 1 0 2 5 7 3
13. Auxerre 3 1 0 2 3 6 3
14. Lyon 3 1 0 2 4 8 3
15. Toulouse 3 0 2 1 2 4 2
16. Montpellier 3 0 1 2 2 10 1
17. Angers 3 0 0 3 1 7 0
18. Saint Etienne 3 0 0 3 0 7 0
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nantes 3 3 0 0 100.0%
2. PSG 3 3 0 0 100.0%
3. Le Havre 3 2 0 1 66.7%
4. Lille 3 2 0 1 66.7%
5. Stade Reims 3 2 0 1 66.7%
6. Strasbourg 3 2 0 1 66.7%
7. Lens 3 2 1 0 66.7%
8. Marseille 3 2 0 1 66.7%
9. Auxerre 3 1 0 2 33.3%
10. Rennes 3 1 0 2 33.3%
11. Saint Etienne 3 1 0 2 33.3%
12. Toulouse 3 1 0 2 33.3%
13. Nice 3 1 0 2 33.3%
14. Lyon 3 1 0 2 33.3%
15. Monaco 3 1 0 2 33.3%
16. Stade Brestois 3 1 0 2 33.3%
17. Angers 3 0 1 2 .0%
18. Montpellier 3 0 0 3 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Saint Etienne 1 1 1 0 66.0% 33.0%
2. Angers 1 1 1 0 33.0% 66.0%
3. Toulouse 1 1 1 0 100.0% .0%
4. Nantes 1 1 1 0 100.0% .0%
5. Monaco 1 2 0 0 66.0% 33.0%
6. Lens 1 2 0 0 66.0% 33.0%
7. Auxerre 0 2 1 0 66.0% 33.0%
8. Le Havre 0 1 2 0 66.0% 33.0%
9. Rennes 0 2 1 0 33.0% 66.0%
10. Lille 0 2 1 0 100.0% .0%
11. Stade Reims 0 2 1 0 66.0% 33.0%
12. Nice 0 2 1 0 33.0% 66.0%
13. Lyon 0 2 0 1 33.0% 66.0%
14. Strasbourg 0 1 1 1 66.0% 33.0%
15. Montpellier 0 1 2 0 100.0% .0%
16. Stade Brestois 0 1 2 0 100.0% .0%
17. Marseille 0 0 3 0 100.0% .0%
18. PSG 0 0 3 0 66.0% 33.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Rennes 3 0 3 0
2. Marseille 3 0 3 0
3. PSG 3 0 3 0
4. Auxerre 2 1 3 0
5. Le Havre 2 1 2 1
6. Stade Reims 2 1 3 0
7. Nice 2 1 2 1
8. Lyon 2 1 2 1
9. Strasbourg 2 1 2 1
10. Montpellier 2 1 2 1
11. Stade Brestois 2 1 3 0
12. Saint Etienne 1 2 2 1
13. Angers 1 2 3 0
14. Toulouse 1 2 1 2
15. Nantes 1 2 2 1
16. Lille 1 2 3 0
17. Monaco 0 3 1 2
18. Lens 0 3 2 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo