x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT
2-0
Bragantino/SP9
Atl. Mineiro/MG12
  
    
FT
0-2
Vasco DG/RJ16
Mirassol/SP4
  
    
FT
1-2
Gremio/RS11
Fluminense/RJ5
  
    
FT
4-0
Bragantino/SP9
Vitoria/BA17
  
    
FT
2-1
Fortaleza/CE15
Corinthians/SP10
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Juventude/RS19
Santos/SP13
  
    
FT
3-0
Sao Paulo/SP8
Internacional/RS18
  
    
FT
2-0
Bahia/BA7
SC Recife/PE20
  
    
FT
1-0
Flamengo/RJ1
Ceara/CE14
  
    
FT
0-3
Atl. Mineiro/MG12
Palmeiras/SP2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Cruzeiro/MG3
Botafogo/RJ6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 37 23 9 5 75 24 78
2. Palmeiras/SP 37 22 7 8 63 32 73
3. Cruzeiro/MG 37 19 13 5 55 28 70
4. Mirassol/SP 36 18 11 7 57 33 65
5. Fluminense/RJ 37 18 7 12 48 39 61
6. Botafogo/RJ 36 16 11 9 51 33 59
7. Bahia/BA 36 16 9 11 49 44 57
8. Sao Paulo/SP 37 14 9 14 43 46 51
9. Bragantino/SP 37 14 6 17 44 54 48
10. Corinthians/SP 37 12 10 15 41 46 46
11. Gremio/RS 37 12 10 15 43 50 46
12. Atl. Mineiro/MG 37 11 12 14 38 44 45
13. Santos/SP 37 11 11 15 42 50 44
14. Ceara/CE 37 11 10 16 33 37 43
15. Fortaleza/CE 37 11 10 16 41 54 43
16. Vasco DG/RJ 36 12 6 18 50 54 42
17. Vitoria/BA 37 10 12 15 34 52 42
18. Internacional/RS 35 10 11 14 40 50 41
19. Juventude/RS 37 9 7 21 34 68 34
20. SC Recife/PE 37 2 11 24 28 71 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 36 25 2 9 69.4%
2. Sao Paulo/SP 35 19 0 16 54.3%
3. Fluminense/RJ 37 20 1 16 54.1%
4. Cruzeiro/MG 36 19 7 10 52.8%
5. Bahia/BA 35 18 2 15 51.4%
6. Botafogo/RJ 35 18 2 15 51.4%
7. Gremio/RS 37 19 2 16 51.4%
8. Ceara/CE 36 18 4 14 50.0%
9. Vitoria/BA 36 18 2 16 50.0%
10. Flamengo/RJ 36 18 0 18 50.0%
11. Corinthians/SP 36 18 1 17 50.0%
12. Fortaleza/CE 36 18 2 16 50.0%
13. Palmeiras/SP 35 17 2 16 48.6%
14. Juventude/RS 36 17 0 19 47.2%
15. Santos/SP 36 15 1 20 41.7%
16. Vasco DG/RJ 36 15 2 19 41.7%
17. Atl. Mineiro/MG 36 15 2 19 41.7%
18. Bragantino/SP 36 13 2 21 36.1%
19. Internacional/RS 34 10 2 22 29.4%
20. SC Recife/PE 34 8 2 24 23.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 15 18 3 0 41.0% 58.0%
2. Vitoria/BA 15 12 7 2 52.0% 47.0%
3. Atl. Mineiro/MG 15 13 8 0 52.0% 47.0%
4. Botafogo/RJ 13 12 10 0 54.0% 45.0%
5. Palmeiras/SP 12 14 9 0 34.0% 65.0%
6. Fluminense/RJ 12 19 6 0 48.0% 51.0%
7. Santos/SP 11 16 9 0 47.0% 52.0%
8. Cruzeiro/MG 11 20 5 0 52.0% 47.0%
9. Bragantino/SP 11 17 8 0 33.0% 66.0%
10. Corinthians/SP 10 20 6 0 50.0% 50.0%
11. Fortaleza/CE 10 17 9 0 44.0% 55.0%
12. Gremio/RS 9 18 10 0 54.0% 45.0%
13. Flamengo/RJ 9 18 8 1 47.0% 52.0%
14. Bahia/BA 9 19 7 0 40.0% 60.0%
15. Sao Paulo/SP 9 17 9 0 60.0% 40.0%
16. SC Recife/PE 8 14 12 0 58.0% 41.0%
17. Internacional/RS 7 18 9 0 61.0% 38.0%
18. Juventude/RS 7 17 12 0 63.0% 36.0%
19. Mirassol/SP 7 23 6 0 50.0% 50.0%
20. Vasco DG/RJ 4 22 9 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 20 16 26 10
2. Bahia/BA 19 16 25 10
3. Vasco DG/RJ 19 17 27 9
4. Flamengo/RJ 18 18 22 14
5. SC Recife/PE 18 16 24 10
6. Palmeiras/SP 17 18 21 14
7. Santos/SP 17 19 22 14
8. Juventude/RS 17 19 31 5
9. Cruzeiro/MG 16 20 24 12
10. Corinthians/SP 16 20 25 11
11. Fortaleza/CE 16 20 31 5
12. Mirassol/SP 16 20 29 7
13. Fluminense/RJ 15 22 25 12
14. Sao Paulo/SP 15 20 23 12
15. Internacional/RS 15 19 27 7
16. Vitoria/BA 14 22 24 12
17. Gremio/RS 14 23 26 11
18. Atl. Mineiro/MG 13 23 19 17
19. Botafogo/RJ 13 22 24 11
20. Ceara/CE 10 26 23 13

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo