x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
3-1
Twente3
Almere City13
0 : 1 1/22 3/4
0.83-0.930.950.93
FT
2-2
Ajax51
SBV Excelsior15
0 : 1 3/43 1/2
0.970.920.86-0.98
FT
0-8
Heerenveen10
PSV Eindhoven1
1 1/2 : 03 1/2
0.940.940.970.90
FT
1-3
Go Ahead Eagles9
Feyenoord2
1 : 03 1/4
0.930.95-0.960.83
FT
3-1
Zwolle11
Heracles Almelo14
0 : 1/43
0.970.911.000.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
NEC Nijmegen6
AZ Alkmaar4
1/4 : 02 3/4
1.000.880.85-0.98
FT
1-0
Sparta Rotterdam8
Volendam18
0 : 23 3/4
0.881.000.890.98
FT
2-2
RKC Waalwijk16
Utrecht7
1/2 : 02 3/4
0.80-0.93-0.980.85
FT
3-2
Vitesse Arnhem171
Fortuna Sittard12
1/4 : 02 3/4
0.960.920.930.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 31 27 3 1 103 17 84
2. Feyenoord 31 23 6 2 80 24 75
3. Twente 31 19 6 6 59 31 63
4. AZ Alkmaar 31 17 7 7 62 35 58
5. Ajax 31 13 10 8 65 58 49
6. NEC Nijmegen 31 12 11 8 59 46 47
7. Utrecht 31 12 10 9 45 43 46
8. Sparta Rotterdam 31 12 7 12 46 43 43
9. Go Ahead Eagles 31 11 9 11 45 42 42
10. Heerenveen 31 10 6 15 50 64 36
11. Zwolle 31 9 8 14 43 59 35
12. Fortuna Sittard 31 9 8 14 36 55 35
13. Almere City 31 7 12 12 31 51 33
14. Heracles Almelo 31 9 5 17 41 65 32
15. SBV Excelsior 31 5 11 15 46 66 26
16. RKC Waalwijk 31 6 7 18 31 52 25
17. Vitesse Arnhem 31 5 5 21 24 70 20
18. Volendam 31 4 7 20 30 75 19
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo