x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-3
FC Gifu13
FC Osaka3
  
    
FT
0-1
Kochi United SC18
Thespa Kusatsu14
  
    
FT
2-1
Gainare Tottori11
Nara Club9
  
    
FT
0-5
Sagamihara12
Tochigi City1
  
    
FT
0-4
Nagano Parceiro19
Tochigi SC7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Zweigen Kan.6
Kagoshima5
  
    
FT
1-1
Ryukyu161
Vanraure Hachinohe2
  
    
FT
2-1
Matsumoto Yama.15
Giravanz Kita.8
  
    
FT
2-1
Fukushima Utd10
Tegevajaro Miyazaki4
  
    
FT
1-0
Kamatamare San.17
Azul Claro Numazu20
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tochigi City 38 23 8 7 69 37 77
2. Vanraure Hachinohe 38 21 9 8 46 23 72
3. FC Osaka 38 21 8 9 55 33 71
4. Tegevajaro Miyazaki 38 19 10 9 61 45 67
5. Kagoshima 38 18 12 8 69 44 66
6. Zweigen Kan. 38 18 5 15 53 45 59
7. Tochigi SC 38 17 7 14 42 36 58
8. Giravanz Kita. 38 17 5 16 46 41 56
9. Nara Club 38 15 11 12 50 46 56
10. Fukushima Utd 38 16 8 14 60 67 56
11. Gainare Tottori 38 15 6 17 44 49 51
12. Sagamihara 38 13 11 14 38 50 50
13. FC Gifu 38 13 8 17 52 60 47
14. Thespa Kusatsu 38 12 10 16 56 59 46
15. Matsumoto Yama. 38 11 10 17 41 50 43
16. Ryukyu 38 10 10 18 41 57 40
17. Kamatamare San. 38 10 8 20 41 57 38
18. Kochi United SC 38 10 8 20 40 60 38
19. Nagano Parceiro 38 9 8 21 29 57 35
20. Azul Claro Numazu 38 6 10 22 40 57 28
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo