x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
3-2
Nagano Parceiro8
Giravanz Kita.12
0 : 1/42 1/4
0.980.84-0.980.78
FT
1-4
FC Imabari3
Omiya Ardija1
0 : 02 1/4
0.78-0.96-0.980.78
FT
1-1
Tegevajaro Miyazaki16
Sagamihara6
0 : 02 1/4
-0.800.63-0.910.70
FT
1-1
Yokohama SCC14
Nara Club15
1/2 : 02 1/4
0.75-0.93-0.970.83
28/04
11h00
Gainare Tottori10
Ryukyu7
0 : 02 1/2
0.900.920.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/04
12h00
Matsumoto Yama.11
Kataller Toyama9
0 : 1/42 1/4
1.000.820.970.83
28/04
12h00
Fukushima Utd18
Grulla Morioka17
0 : 1/22 1/4
-0.990.810.870.93
28/04
12h00
Zweigen Kan.13
FC Gifu5
0 : 1/42 1/2
0.920.900.990.81
28/04
12h00
Kamatamare San.20
Vanraure Hachinohe19
0 : 02
0.77-0.950.870.93
28/04
13h00
FC Osaka4
Azul Claro Numazu2
0 : 1/42
0.950.870.840.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 11 8 3 0 21 7 27
2. Azul Claro Numazu 10 6 2 2 19 9 20
3. FC Imabari 11 6 2 3 14 12 20
4. FC Osaka 10 5 4 1 13 4 19
5. FC Gifu 10 5 3 2 18 11 18
6. Sagamihara 11 4 5 2 10 8 17
7. Ryukyu 10 4 4 2 16 14 16
8. Nagano Parceiro 11 3 5 3 19 19 14
9. Kataller Toyama 10 3 5 2 8 8 14
10. Gainare Tottori 10 3 4 3 9 11 13
11. Matsumoto Yama. 10 3 4 3 12 16 13
12. Giravanz Kita. 11 2 5 4 8 9 11
13. Zweigen Kan. 9 3 2 4 17 19 11
14. Yokohama SCC 10 2 4 4 8 11 10
15. Nara Club 11 1 6 4 13 17 9
16. Tegevajaro Miyazaki 11 2 3 6 11 17 9
17. Grulla Morioka 10 2 3 5 9 16 9
18. Fukushima Utd 10 2 2 6 8 14 8
19. Vanraure Hachinohe 10 1 4 5 5 11 7
20. Kamatamare San. 10 0 6 4 10 15 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo