x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT
1-0
Ironi Tiberias7
Bnei Sakhnin51 
1/4 : 02 1/4
0.72-0.900.820.98
FT
0-1
Hapoel Jerusalem10
Maccabi Bnei Raina3
0 : 1/42
-0.930.750.840.96
FT
0-0
Maccabi P.Tikva11
Hapoel Haifa9
1/4 : 02 1/2
0.980.840.830.97
FT
2-0
Maccabi Netanya12
HIK Shmona13
0 : 1/42 1/2
0.70-0.880.75-0.95
FT
2-1
Hap. Beer Sheva4
Hapoel Hadera14
0 : 3/42 1/4
0.78-0.960.77-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Ashdod6
Maccabi TA1
1 1/4 : 02 1/2
0.990.830.75-0.95
01/10
Hoãn
Beitar Jerusalem8
Maccabi Haifa2
3/4 : 03
0.72-0.900.990.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maccabi TA 5 4 1 0 9 2 13
2. Maccabi Haifa 4 3 1 0 12 2 10
3. Maccabi Bnei Raina 4 3 1 0 10 6 10
4. Hap. Beer Sheva 4 3 0 1 6 2 9
5. Bnei Sakhnin 4 2 1 1 5 3 7
6. Ashdod 5 2 1 2 9 8 7
7. Ironi Tiberias 5 2 1 2 3 7 7
8. Beitar Jerusalem 3 2 0 1 5 3 6
9. Hapoel Haifa 5 1 2 2 5 6 5
10. Hapoel Jerusalem 5 1 1 3 6 9 4
11. Maccabi P.Tikva 5 1 1 3 2 9 4
12. Maccabi Netanya 5 1 0 4 5 9 3
13. HIK Shmona 5 1 0 4 3 9 3
14. Hapoel Hadera 5 0 2 3 2 7 2
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo