x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
2-2
Zlin14
Bohemians 190511
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.870.99
FT
2-1
Mlada Boleslav61
Sigma Olomouc71 
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.900.96
FT
2-1
MFk Karvina15
C. Budejovice16
0 : 1/42 1/2
0.980.900.80-0.94
FT
1-1
Teplice8
Slovacko4
0 : 02 1/4
-0.990.87-0.980.84
FT
1-2
Jablonec101
Vik.Plzen3
1/4 : 02 3/4
0.990.891.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Slavia Praha2
Slovan Liberec9
0 : 1 3/43
0.86-0.980.970.89
FT
0-1
Pardubice132
Banik Ostrava5
1/2 : 02 3/4
-0.980.860.990.87
FT
2-1
Sparta Praha1
Hradec Kralove12
0 : 1 3/43
0.85-0.970.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 25 20 3 2 57 20 63
2. Slavia Praha 25 19 5 1 53 17 62
3. Vik.Plzen 25 17 3 5 61 29 54
4. Slovacko 25 11 6 8 34 29 39
5. Banik Ostrava 25 11 4 10 34 28 37
6. Mlada Boleslav 25 10 6 9 42 39 36
7. Sigma Olomouc 25 9 6 10 34 34 33
8. Teplice 25 8 8 9 26 29 32
9. Slovan Liberec 25 8 8 9 35 39 32
10. Jablonec 25 6 10 9 32 38 28
11. Bohemians 1905 25 6 10 9 22 33 28
12. Hradec Kralove 25 6 9 10 27 35 27
13. Pardubice 25 6 5 14 23 36 23
14. Zlin 25 4 8 13 30 54 20
15. MFk Karvina 25 5 4 16 25 47 19
16. C. Budejovice 25 5 3 17 26 54 18
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo