SLOVAN LIBEREC
Thành phố:
Quốc gia: Séc
TT Khác:
Thành phố:
Quốc gia: Séc
TT Khác:
KẾT QUẢ SLOVAN LIBEREC
Thắng
40%
Hòa
30%
Thua
30%
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
25/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Pardubice |
10/08 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
02/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slavia Praha |
28/07 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
21/07 | MFk Karvina | 1 - 3 | Slovan Liberec |
12/07 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Puskas Akademia |
09/07 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Debreceni |
05/07 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Slovan Liberec |
LỊCH THI ĐẤU SLOVAN LIBEREC
14/09 | Mlada Boleslav | vs | Slovan Liberec |
21/09 | Slovan Liberec | vs | Bohemians 1905 |
28/09 | Dukla Praha | vs | Slovan Liberec |
05/10 | Slovan Liberec | vs | Jablonec |
19/10 | Sparta Praha | vs | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | vs | Slovacko |
02/11 | C. Budejovice | vs | Slovan Liberec |
09/11 | Slovan Liberec | vs | Hradec Kralove |
23/11 | Sigma Olomouc | vs | Slovan Liberec |
30/11 | Slavia Praha | vs | Slovan Liberec |
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
-
O. Svejdik
Séc
13 -
M. Dubravka
Thế Giới
19 -
N. Komlichenko
Séc
21
Hậu vệ:
-
V. Coufal
Séc
5 -
D. Hovorka
Séc
11 -
V. Hladky
Séc
16 -
D. Bartl
Séc
24 -
L. Bartosak
Séc
26 -
M. Bakos
Séc
27 -
L. Pokorny
Séc
29 -
M. Latka
Thế Giới
31
Tiền vệ:
-
R. Breite
Thế Giới
2 -
J. Sykora
Séc
6 -
D. Pavelka
Séc
8 -
H. Shala
Séc
9 -
Z. Folprecht
Séc
10 -
M. Kerbr
Séc
17
Tiền đạo:
-
M. Rabusic
Séc
7 -
D. Efremov
Séc
15 -
J. Mudra
Séc
18 -
E. Vuch
Séc
23
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
Thứ 7, ngày 31/08 | |||
19h30 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
22h00 | Slovacko | 0 - 0 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 01/09 | |||
01h00 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
19h30 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Banik Ostrava |
19h30 | MFk Karvina | 0 - 0 | Dukla Praha |
22h00 | Teplice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
22h00 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pardubice |
Thứ 2, ngày 02/09 | |||
01h00 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |