x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
2-2
Fredrikstad8
Sarpsborg14
0 : 02 1/2
0.79-0.900.990.89
FT
1-1
Viking9
Brann3
0 : 03
-0.930.830.85-0.97
FT
2-0
Molde2
Kristiansund10
0 : 23 1/4
-0.930.830.960.92
FT
0-1
Tromso16
Haugesund6
0 : 12 1/2
-0.970.870.900.98
FT
2-2
Odd Grenland4
Sandefjord13
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Rosenborg5
HamKam151 
0 : 3/42 1/2
0.84-0.940.85-0.97
FT
0-5
Lillestrom11
Bodo Glimt1
1/4 : 02 3/4
0.990.900.970.91
FT
1-3
KFUM Oslo12
Stromsgodset7
0 : 02 1/4
0.980.910.82-0.94
FT
1-0
Brann3
HamKam15
0 : 1 1/23 1/4
0.85-0.95-0.960.84
FT
1-2
Molde2
Odd Grenland4
0 : 1 1/23
0.910.980.84-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bodo Glimt 3 3 0 0 8 0 9
2. Molde 4 3 0 1 8 2 9
3. Brann 4 2 1 1 6 5 7
4. Odd Grenland 4 2 1 1 6 5 7
5. Rosenborg 3 2 0 1 3 1 6
6. Haugesund 3 2 0 1 3 3 6
7. Stromsgodset 3 2 0 1 4 5 6
8. Fredrikstad 3 1 1 1 4 4 4
9. Viking 3 1 1 1 2 2 4
10. Kristiansund 3 1 1 1 4 5 4
11. Lillestrom 3 1 0 2 4 8 3
12. KFUM Oslo 3 0 2 1 3 5 2
13. Sandefjord 2 0 1 1 2 4 1
14. Sarpsborg 3 0 1 2 2 4 1
15. HamKam 4 0 1 3 1 4 1
16. Tromso 2 0 0 2 2 5 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo