x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT
1-1
Racing Club (URU)7
Cerro Montevideo11
0 : 1/42 1/4
0.920.90-0.950.75
FT
1-1
Liverpool P. (URU)9
Defensor SC4
1/4 : 02 1/2
0.910.910.980.82
FT
1-1
Danubio10
Cerro Largo8
0 : 1/42
0.990.83-0.990.79
FT
1-3
Boston River5
CA Penarol1
1/2 : 02 1/4
0.910.910.920.88
FT
6-2
Nacional(URU)3
Rampla Juniors16
0 : 1 1/22 1/2
0.900.920.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Dep. Maldonado141
Miramar Misiones13
0 : 1/42 1/4
0.890.930.920.88
FT
1-2
CA Fenix15
Wanderers12
0 : 02
0.78-0.960.840.96
FT
2-2
CA River Plate (URU)6
CA Progreso2
1/4 : 02 1/4
0.821.000.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CA Penarol 9 8 1 0 19 4 25
2. CA Progreso 9 6 3 0 21 13 21
3. Nacional(URU) 9 5 4 0 18 8 19
4. Defensor SC 8 4 3 1 16 9 15
5. Boston River 9 4 3 2 12 10 15
6. CA River Plate (URU) 9 3 3 3 13 11 12
7. Racing Club (URU) 9 3 3 3 13 12 12
8. Cerro Largo 9 3 3 3 8 8 12
9. Liverpool P. (URU) 9 2 5 2 14 13 11
10. Danubio 9 2 3 4 6 10 9
11. Cerro Montevideo 9 1 5 3 10 16 8
12. Wanderers 9 2 2 5 8 14 8
13. Miramar Misiones 9 1 4 4 11 15 7
14. Dep. Maldonado 9 2 1 6 8 14 7
15. CA Fenix 9 0 4 5 5 11 4
16. Rampla Juniors 8 1 1 6 6 20 4
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo