x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-1
Heilongjiang Ice City10
Shaanxi Changan5
  
    
FT
1-3
Shijiazhuang Gongfu4
Nanjing City8
  
    
FT
0-1
Beijing Sport Univ16
Jiangxi Liansheng11
  
    
FT
2-2
Guangxi Pingguo13
Qingdao Hainiu2
  
    
FT
0-3
Xinjiang Tianshan171
Beijing BIT18
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Zibo Cuju12
Kunshan FC1
2 1/4 : 03 1/4
0.650.950.800.80
FT
1-2
Liaoning Shenyang14
Qingdao Y.Island9
  
    
FT
0-1
Sichuan Jiuniu6
Suzhou Dongwu7
0 : 1/42 1/4
0.900.700.950.65
FT
2-1
Shanghai Jiading15
Nantong Zhiyun3
0 : 1 1/43 1/4
0.800.800.750.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kunshan FC 34 28 5 1 80 19 89
2. Qingdao Hainiu 34 23 7 4 77 24 76
3. Nantong Zhiyun 34 21 7 6 62 22 70
4. Shijiazhuang Gongfu 34 20 6 8 50 31 66
5. Shaanxi Changan 34 18 8 8 55 32 62
6. Sichuan Jiuniu 34 18 3 13 40 30 57
7. Suzhou Dongwu 34 16 7 11 42 33 55
8. Nanjing City 34 14 8 12 45 38 50
9. Qingdao Y.Island 34 13 9 12 47 44 48
10. Heilongjiang Ice City 34 13 7 14 48 48 46
11. Jiangxi Liansheng 34 10 9 15 40 51 39
12. Zibo Cuju 34 11 6 17 37 53 39
13. Guangxi Pingguo 34 6 17 11 32 38 35
14. Liaoning Shenyang 34 9 8 17 34 53 35
15. Shanghai Jiading 34 10 4 20 38 65 34
16. Beijing Sport Univ 34 6 6 22 24 59 24
17. Xinjiang Tianshan 34 6 3 25 31 83 21
18. Beijing BIT 34 2 4 28 18 77 10
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo