x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-1
Zwickau7
Meuselwitz11
0 : 1/42 3/4
0.65-0.810.980.82
FT
0-2
Lok.Leipzig1
Chemnitzer13
0 : 1/22
0.900.940.77-0.95
FT
1-2
Hertha Berlin II5
C. Leipzig12
0 : 1/42 3/4
-0.880.710.920.90
FT
0-3
FC Eilenburg17
Greifswalder FC9
3/4 : 02 3/4
-0.980.820.970.85
FT
1-0
VSG Altglienicke6
Plauen16
0 : 1 1/43
-0.930.76-0.980.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
CZ Jena4
Babelsberg14
0 : 1/22 3/4
0.870.970.960.86
FT
2-1
Viktoria Berlin10
Hertha Zehlendorf15
0 : 3/42 3/4
0.910.930.80-0.98
FT
1-2
Luckenwalde18
RW Erfurt3
1/4 : 02 3/4
0.80-0.960.980.84
FT
2-0
Hallescher2
BFC Dynamo8
0 : 1/22 1/4
-0.970.810.900.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 15 11 3 1 28 10 36
2. Hallescher 15 8 5 2 25 10 29
3. RW Erfurt 15 7 4 4 24 21 25
4. CZ Jena 15 7 3 5 32 22 24
5. Hertha Berlin II 15 8 0 7 23 26 24
6. VSG Altglienicke 15 6 5 4 18 12 23
7. Zwickau 15 7 2 6 18 24 23
8. BFC Dynamo 15 6 4 5 20 14 22
9. Greifswalder FC 15 6 3 6 22 18 21
10. Viktoria Berlin 15 6 3 6 19 20 21
11. Meuselwitz 15 6 3 6 19 26 21
12. C. Leipzig 15 5 4 6 14 21 19
13. Chemnitzer 15 4 5 6 9 9 17
14. Babelsberg 15 4 5 6 21 25 17
15. Hertha Zehlendorf 15 4 4 7 20 22 16
16. Plauen 15 4 3 8 17 25 15
17. FC Eilenburg 15 2 5 8 16 26 11
18. Luckenwalde 15 1 5 9 10 24 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo