x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

21/11
15h30
Malut United13
Persis Solo FC18
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.980.88
21/11
15h30
Madura United FC16
Arema Indonesia8
0 : 02 1/2
0.940.94-0.990.85
21/11
19h00
Semen Padang17
PSM Makassar6
3/4 : 02 1/4
0.900.980.950.91
22/11
15h30
Persebaya Surabaya5
Persija Jakarta4
0 : 1/42 1/4
0.890.930.920.88
22/11
15h30
PSS Sleman12
PSBS Biak Numfor10
0 : 1/22 1/2
0.910.910.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/11
19h00
Persib Bandung2
Borneo FC1
0 : 1/42 1/4
0.920.900.820.98
23/11
15h30
Persik Kediri9
PSIS Semarang15
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.880.92
23/11
15h30
Barito Putera14
Persita Tangerang7
0 : 1/22 1/4
0.980.840.850.95
23/11
19h00
Dewa United11
Bali United Pusam3
0 : 02 3/4
0.78-0.960.880.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Borneo FC 10 6 3 1 16 6 21
2. Persib Bandung 10 5 5 0 18 8 20
3. Bali United Pusam 10 6 2 2 16 8 20
4. Persija Jakarta 10 5 3 2 15 9 18
5. Persebaya Surabaya 9 5 3 1 8 5 18
6. PSM Makassar 10 4 5 1 13 6 17
7. Persita Tangerang 9 4 3 2 6 4 15
8. Arema Indonesia 10 4 3 3 12 11 15
9. Persik Kediri 10 4 3 3 11 11 15
10. PSBS Biak Numfor 10 5 0 5 13 15 15
11. Dewa United 10 2 5 3 18 14 11
12. PSS Sleman 10 3 2 5 10 9 11
13. Malut United 10 2 5 3 7 11 11
14. Barito Putera 10 2 3 5 10 18 9
15. PSIS Semarang 10 2 1 7 5 12 7
16. Madura United FC 9 1 3 5 10 16 6
17. Semen Padang 10 1 2 7 8 22 5
18. Persis Solo FC 9 1 1 7 5 16 4
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo