x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT
2-0
Doxa Katokopia12
Karmiotissa Pol.10
0 : 1/22 1/4
0.900.960.82-0.98
FT
2-2
Akritas14
EN Paralimni11
1/4 : 02 1/4
0.82-0.960.940.90
FT
0-0
Apoel FC1
Pafos FC4
0 : 1/42 1/4
0.960.900.990.85
FT
3-1
Apollon Limassol5
Omonia Nicosia6
0 : 1/42 1/2
0.970.890.990.85
FT
2-3
Nea Salamina7
AEL Limassol8
0 : 02 1/4
0.990.87-0.950.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Olympiakos Nic.13
Anorthosis9
1/4 : 02 1/4
0.920.94-0.940.78
FT
4-0
Aris Limassol3
AEK Larnaca2
0 : 1/42 1/4
-0.990.850.860.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Apoel FC 26 18 5 3 40 13 59
2. AEK Larnaca 26 18 3 5 46 21 57
3. Aris Limassol 26 15 8 3 46 20 53
4. Pafos FC 26 14 8 4 48 20 50
5. Apollon Limassol 25 13 5 7 34 27 44
6. Omonia Nicosia 26 13 2 11 37 28 41
7. Nea Salamina 26 12 2 12 27 34 38
8. AEL Limassol 25 10 5 10 21 20 35
9. Anorthosis 25 9 6 10 22 27 33
10. Karmiotissa Pol. 25 6 6 13 22 40 24
11. EN Paralimni 26 6 3 17 22 38 21
12. Doxa Katokopia 26 5 6 15 18 36 21
13. Olympiakos Nic. 26 2 10 14 16 40 16
14. Akritas 26 3 3 20 15 50 12
  4
  PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo