x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Áo

04/10
22h59
SV Stripfing13
Admira5
3/4 : 02 3/4
-0.990.870.940.92
04/10
22h59
First Vienna6
Sturm Graz II11
0 : 3/43 1/2
0.81-0.930.990.87
04/10
22h59
ASK Voitsberg16
SV Lafnitz15
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.84-0.98
04/10
22h59
SW Bregenz3
Horn12
0 : 3/42 3/4
-0.980.860.880.92
05/10
01h30
SKU Amstetten8
Kapfenberg2
0 : 1/22 3/4
0.980.900.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/10
19h30
Rapid Wien II4
Floridsdorfer AC9
0 : 02 3/4
0.850.971.000.80
06/10
15h30
SV Ried1
St.Polten14
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.78-0.98
06/10
17h30
Liefering10
Aust Lustenau7
0 : 1/43
0.940.880.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SV Ried 8 6 1 1 16 5 19
2. Kapfenberg 8 6 0 2 12 8 18
3. SW Bregenz 8 5 2 1 16 9 17
4. Rapid Wien II 7 5 1 1 18 11 16
5. Admira 7 5 1 1 8 3 16
6. First Vienna 8 4 1 3 16 14 13
7. Aust Lustenau 8 2 6 0 7 4 12
8. SKU Amstetten 8 3 2 3 13 12 11
9. Floridsdorfer AC 7 3 1 3 10 8 10
10. Liefering 7 2 2 3 11 12 8
11. Sturm Graz II 8 1 4 3 10 12 7
12. Horn 8 2 1 5 12 21 7
13. SV Stripfing 8 1 3 4 7 11 6
14. St.Polten 8 1 3 4 4 8 6
15. SV Lafnitz 8 0 2 6 9 20 2
16. ASK Voitsberg 8 0 2 6 4 15 2
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo