x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
3-2
Moreirense8
Gil Vicente11
0 : 1/42
0.80-0.920.900.97
FT
1-1
Casa Pia AC9
SC Farense18
0 : 1/22 1/4
0.980.91-0.930.80
FT
0-0
Estoril12
AVS Futebol13
0 : 1/42 1/4
0.85-0.960.900.97
FT
0-0
Famalicao7
Arouca17
0 : 1/42 1/4
-0.980.870.980.89
FT
0-2
Boavista141
Rio Ave10
0 : 02 1/4
-0.890.780.83-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
CD Estrela15
Nacional Madeira16
0 : 1/42 1/4
0.900.990.920.95
FT
1-0
Santa Clara4
Vitoria Guimaraes6
0 : 02
0.88-0.990.960.91
FT
2-4
Braga5
Sporting Lisbon1
1 : 03
0.87-0.980.910.96
FT
4-1
Benfica3
Porto2
0 : 1/22 1/2
0.930.960.890.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 11 11 0 0 39 5 33
2. Porto 11 9 0 2 28 8 27
3. Benfica 10 8 1 1 28 7 25
4. Santa Clara 11 7 0 4 14 12 21
5. Braga 11 6 2 3 19 11 20
6. Vitoria Guimaraes 11 5 3 3 12 11 18
7. Famalicao 11 4 5 2 12 9 17
8. Moreirense 11 5 2 4 15 14 17
9. Casa Pia AC 11 3 4 4 10 14 13
10. Rio Ave 11 3 3 5 10 20 12
11. Gil Vicente 11 2 4 5 14 19 10
12. Estoril 11 2 4 5 8 16 10
13. AVS Futebol 11 2 4 5 9 19 10
14. Boavista 11 2 3 6 7 15 9
15. CD Estrela 11 2 3 6 10 20 9
16. Nacional Madeira 10 2 2 6 6 15 8
17. Arouca 11 2 2 7 6 19 8
18. SC Farense 11 1 2 8 5 18 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo