x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

50
1-1
Rio Ave11
Arouca6
0 : 02 1/4
0.87-0.970.84-0.97
20/04
21h30
Moreirense7
Gil Vicente14
0 : 1/42 1/4
0.881.000.970.90
21/04
00h00
Boavista13
CD Estrela15
0 : 02 1/4
0.890.990.940.93
21/04
02h30
Braga4
Vizela18
0 : 1 3/43
-0.990.870.82-0.95
21/04
21h30
Famalicao8
Portimonense16
0 : 12 1/2
-0.930.810.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
21h30
Chaves17
Estoril12
0 : 02 1/2
-0.930.800.990.88
22/04
00h00
Casa Pia AC9
Porto3
1 1/4 : 02 1/2
-0.970.850.910.96
22/04
02h30
Sporting Lisbon1
Vitoria Guimaraes5
0 : 1 1/23
0.87-0.990.990.88
23/04
02h15
SC Farense10
Benfica2
1 1/4 : 03
0.920.960.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 29 25 2 2 84 27 77
2. Benfica 29 22 4 3 65 23 70
3. Porto 29 18 5 6 53 23 59
4. Braga 29 18 5 6 61 40 59
5. Vitoria Guimaraes 29 17 6 6 45 29 57
6. Arouca 29 13 4 12 50 39 43
7. Moreirense 29 12 7 10 30 33 43
8. Famalicao 29 8 11 10 31 36 35
9. Casa Pia AC 29 8 8 13 29 41 32
10. SC Farense 29 8 7 14 38 41 31
11. Rio Ave 29 5 15 9 31 37 30
12. Estoril 29 8 5 16 43 50 29
13. Boavista 29 7 8 14 34 55 29
14. Gil Vicente 29 7 7 15 36 48 28
15. CD Estrela 29 6 10 13 31 45 28
16. Portimonense 29 7 6 16 32 62 27
17. Chaves 29 5 7 17 28 60 22
18. Vizela 29 4 9 16 28 60 21
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo