x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh

04/05
02h00
Luton Town18
Everton13
0 : 02 3/4
0.980.900.83-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL, K+SPORT1

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

04/05
02h00
Getafe10
Athletic Bilbao5
1/2 : 02
0.84-0.950.82-0.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch thi đấu VĐQG Italia

04/05
01h45
Torino10
Bologna4
0 : 02
0.920.96-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS +

Lịch thi đấu VĐQG Đức

04/05
01h30
Hoffenheim9
Leipzig4
1 1/4 : 03 3/4
0.84-0.950.83-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch thi đấu Hạng 2 Đức

03/05
23h30
Fort.Dusseldorf3
Nurnberg13
0 : 1 1/43 1/4
0.85-0.970.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/05
23h30
Hamburger4
St. Pauli1
0 : 1/43
0.910.970.890.98

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

04/05
00h00
Toulouse10
Montpellier12
0 : 1/23
-0.980.860.900.97
04/05
02h00
Lens6
Lorient17
0 : 1 1/43
1.000.880.950.92

Lịch thi đấu U23 Châu Á

19
0-0
Nhật Bản U23B-2
Uzbekistan U23D-1
0 : 1/42
-0.930.750.890.91
Trực tiếp: FPT Play, VTV5

Lịch thi đấu Giao Hữu U17

04/05
04h00
Jamaica U17 
Trinidad &T. U17 
  
    

Lịch thi đấu League One

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
01h30
Barnsley6
Bolton3
1/4 : 02 3/4
0.930.95-0.980.85

Lịch thi đấu U23 Anh

04/05
01h00
West Ham U212
Blackburn U2115
  
    
04/05
01h00
Arsenal U215
Man Utd U2112
  
    
04/05
01h00
Chelsea U214
Brighton U2113
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

04/05
01h30
Villarreal B20
Levante11
0 : 02 3/4
-0.930.810.950.92

Lịch thi đấu Hạng 3 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
00h00
Lubeck19
Duisburg18
1/2 : 02 3/4
0.950.930.960.90

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

04/05
00h00
Meppen3
Hamburger II7
0 : 3/43 1/4
0.900.940.930.89

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

03/05
23h30
Turkgucu-Ataspor9
Schalding Hein.15
  
    
04/05
00h00
Buchbach17
Bayern Munich II6
1/2 : 03
0.990.850.950.87
04/05
00h00
V. Aschaffenburg13
Illertissen4
1/4 : 02 3/4
0.80-0.960.940.88

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
00h00
Hertha Berlin II16
RW Erfurt11
0 : 03
0.841.000.890.93
04/05
00h00
Babelsberg5
Berlin AK 0718
  
    
04/05
00h00
FC Eilenburg15
Meuselwitz12
1/4 : 03 1/4
0.910.93-0.990.81

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

04/05
00h30
Rodinghausen9
Gutersloh12
0 : 3/43
0.990.850.80-0.98

Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp

04/05
01h00
Rodez4
Annecy FC15
0 : 1/42 3/4
0.980.900.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
01h00
Angers3
Pau FC7
0 : 3/43
0.930.95-0.940.80
04/05
01h00
Quevilly18
Dunkerque16
0 : 1/22 1/2
-0.930.810.83-0.97
04/05
01h00
SC Bastia10
Amiens11
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.950.81
04/05
01h00
Bordeaux14
Ajaccio12
0 : 1/22 1/4
0.980.900.900.96
04/05
01h00
Caen8
Stade Lavallois6
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.940.92
04/05
01h00
Grenoble13
Concarneau19
0 : 1/42 3/4
0.970.91-0.980.84
04/05
01h00
Troyes17
Valenciennes20
0 : 12 3/4
0.900.980.900.96

Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp

04/05
00h00
Chateauroux12
Villefranche13
0 : 1/22 1/4
-0.920.770.910.93
04/05
00h30
GOAL FC15
Nimes11
0 : 1/42 1/4
0.880.980.910.93
04/05
00h30
Epinal17
Orleans10
1/2 : 02 1/4
0.77-0.920.81-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
00h30
Avranches14
Nancy6
0 : 02 1/2
-0.900.760.80-0.96
04/05
00h30
Red Star 931
Versailles9
0 : 3/42 1/2
0.990.87-0.940.78
04/05
00h30
Le Mans5
SO Cholet18
0 : 12 3/4
-0.960.820.75-0.92
04/05
00h30
Sochaux8
Dijon7
0 : 1/42 1/2
-0.980.840.80-0.96
04/05
02h00
FC Martigues2
Marignane16
0 : 12 1/2
-0.970.830.83-0.99

Lịch thi đấu Hạng Nhất Scotland

04/05
01h45
Queen's Park8
Airdrieonians4
0 : 1/42 3/4
0.860.980.920.90
04/05
01h45
Raith Rovers2
Arbroath10
0 : 1 3/43 1/4
0.960.880.970.85
04/05
01h45
Ayr Utd7
Dunfermline6
0 : 1/42 3/4
0.990.850.940.88
04/05
01h45
Dundee Utd1
Partick Thistle3
0 : 12 3/4
0.80-0.960.81-0.99
04/05
01h45
Inverness C.T.9
Greenock Morton5
0 : 1/22 1/4
0.980.860.800.96

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

04/05
02h15
Moreirense6
Vizela18
0 : 1/42 1/4
0.920.960.81-0.94

Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

04/05
00h00
Santa Clara1
Belenenses17
0 : 1 1/42 1/2
0.940.940.960.90

Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan

04/05
01h00
Fortuna Sittard12
Go Ahead Eagles9
0 : 1/42 3/4
-0.930.800.871.00
04/05
01h00
Almere City13
Heerenveen10
0 : 02 3/4
-0.950.83-0.990.86

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

04/05
01h00
PSV Eindhoven U2117
TOP Oss19
0 : 3/43 1/4
0.950.930.85-0.99
04/05
01h00
Dordrecht 904
Willem II1
0 : 03 1/4
-0.930.81-0.990.85
04/05
01h00
AZ Alkmaar U218
MVV Maastricht10
0 : 1/43 1/2
0.940.940.960.90
04/05
01h00
De Graafschap6
Utrecht U2120
0 : 1 1/23 3/4
1.000.88-0.990.85
04/05
01h00
Telstar16
Groningen3
1 1/4 : 03
0.87-0.990.900.96
04/05
01h00
VVV Venlo13
Ajax U2114
0 : 1/23
-0.950.830.870.99
04/05
01h00
Den Bosch18
Emmen9
1/4 : 02 3/4
-0.980.860.950.91
04/05
01h00
NAC Breda7
ADO Den Haag5
0 : 1/43
0.930.95-0.940.80
04/05
01h00
Helmond Sport11
Eindhoven15
0 : 1/23
0.940.940.940.92
04/05
01h00
Roda JC2
Cambuur12
0 : 1 1/23 1/2
-0.960.840.920.94

Lịch thi đấu U21 Nga

FT
2-1
Zenit U21 1
Orenburg U21 
0 : 2 1/23 3/4
-0.970.730.820.94
FT
5-0
Kryliya Sov. U21 
Strogino Moscow U21 
  
    
FT
0-2
Master Saturn U21 
Konoplev FA U21 
  
    
FT
0-1
Rubin Kazan U21 
Spartak Mos. U21 
0 : 02 3/4
0.980.780.840.92
FT
2-0
CSKA Mos. U21 
Rostov U21 2 
0 : 03 1/4
0.830.930.810.95
FT
1-0
Fakel U21 
Ural U21 
1/4 : 02
0.860.900.910.85
FT
1-1
Akhmat Gr. U21 
Chertanovo U21 
1/4 : 02 3/4
0.900.860.860.90
90
1-2
Lok. Moscow U21 
Krasnodar U21 
0 : 3/43
0.830.930.840.92
03/05
23h00
Din. Moscow U21 
Nizhny Nov U21 
  
    
03/05
23h00
FK Sochi U21 
Baltika U21 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Armenia

FT
1-3
BKMA Yerevan9
Ararat Y6
  
    
45
0-0
Urartu4
Shirak10
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

03/05
23h00
Cracovia Krakow14
Gornik Zabrze4
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.84-0.98
04/05
01h30
Ruch Chorzow17
Lech Poznan2
1/2 : 02 3/4
0.900.98-0.970.83

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

03/05
23h00
Gornik Leczna9
Odra Opole8
0 : 1/41 3/4
-0.880.73-0.880.72
04/05
01h30
Podbeskidzie17
Arka Gdynia2
3/4 : 02 3/4
0.910.95-0.980.82

Lịch thi đấu VĐQG Belarus

HT
0-0
FK Minsk16
Torpedo Zhodino4
1 : 02
0.910.910.970.83
04/05
00h00
Bate Borisov13
Isloch8
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.920.88

Lịch thi đấu VĐQG Bosnia

03/05
23h00
Zeljeznicar8
FK Tuzla City11
  
    
03/05
23h00
Velez Mostar3
NK Posusje5
  
    
04/05
01h30
Zrinjski2
Siroki Brijeg7
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bắc Ai Len

04/05
01h45
Ballymena Utd11
Institute13
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

04/05
01h45
Westerlo13
Sint Truiden9
0 : 03 1/4
0.85-0.97-0.980.85

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

45
1-1
Rudes Zagreb10
Istra 19618
1 : 02 1/4
0.870.950.820.98

Lịch thi đấu VĐQG Estonia

03/05
23h00
Nomme Kalju2
Tammeka Tartu5
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Hungary

04/05
01h00
MOL Fehervar FC3
MTK Budapest6
0 : 1/43
0.910.930.960.86

Lịch thi đấu Hạng 2 Iceland

04/05
02h15
Leiknir Rey.5
UMF Njardvik10
0 : 3/43 1/4
0.960.880.860.96
04/05
02h15
Trottur Rey.8
Thor Akureyri7
0 : 03 1/4
0.980.860.920.90
04/05
02h15
Afturelding2
Grotta9
0 : 1 1/43 1/2
0.950.890.79-0.97
04/05
02h15
Keflavik 
IR Reykjavik 
0 : 1 3/43 1/2
-0.780.610.950.87

Lịch thi đấu Nữ Iceland

04/05
01h00
Stjarnan Nữ3
UMF Tindastoll Nữ7
  
    
04/05
01h00
Breidablik Nữ2
Hafnarfjordur Nữ5
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Ireland

04/05
01h45
Bohemians4
Shamrock Rovers2
3/4 : 02 1/2
0.920.960.890.97
04/05
01h45
Dundalk10
Shelbourne1
1/4 : 02
0.86-0.98-0.940.80
04/05
01h45
St. Patricks6
Drogheda Utd9
0 : 3/42 1/2
0.920.96-0.980.84
04/05
01h45
Sligo Rovers7
Waterford Utd8
0 : 02 1/4
0.77-0.89-0.930.79
04/05
01h45
Galway5
Derry City3
1/4 : 02
0.84-0.960.79-0.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Ireland

04/05
01h45
Cobh Ramblers9
Bray Wanderers4
1/4 : 02 1/2
0.930.95-0.900.76
04/05
01h45
Kerry FC8
Cork City1
1 : 02 1/4
0.890.991.000.86
04/05
01h45
UC Dublin2
Longford Town10
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.930.87
04/05
01h45
Finn Harps3
Treaty United7
0 : 1/42 1/4
0.940.940.950.91
04/05
01h45
Wexford Youths5
Athlone6
0 : 1/22 1/2
-0.940.82-0.930.79

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

FT
0-1
Hapoel R. Gan11
Hapoel Afula14
0 : 3/42 1/2
-0.850.670.850.95
FT
1-1
HR Letzion15
Hapoel Acre7
0 : 1/42 1/4
-0.900.720.801.00
FT
1-3
Maccabi K.Jaffa5
Hapoel Umm Al Fahm9
0 : 3/43
-0.920.730.900.90
FT
2-0
Ironi Tiberias2
Bnei Yehuda3
0 : 1/42 1/2
-0.930.741.000.80
FT
0-1
Kafr Qasim12
Sektzia Nes Tziona10
0 : 1/42 1/2
-0.900.720.920.88
FT
2-1
Ihud Bnei Shfaram16
Hapoel Kfar Saba13
  
    
FT
0-2
HIK Shmona1
Hapoel Nof HaGalil4
0 : 3/42 1/2
0.850.970.801.00

Lịch thi đấu VĐQG Latvia

HT
1-0
Daugava41
Jelgava9
0 : 1/22
-0.950.790.78-0.96

Lịch thi đấu VĐQG Malta

04/05
00h00
Mosta11
Naxxar Lions6
  
    
04/05
00h00
Gzira Utd9
Floriana2
  
    
04/05
00h00
Santa Lucia FC10
Birkirkara5
  
    
04/05
00h00
Marsaxlok4
Balzan8
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

HT
0-0
VPS Vaasa4
Lahti11
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.990.88

Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan

20
0-0
KTP Kotka2
JaPS6
0 : 1 3/43 1/2
-0.980.860.990.87

Lịch thi đấu VĐQG Romania

04/05
00h00
Farul Constanta6
Sepsi OSK5
0 : 3/42 3/4
0.83-0.950.85-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Slovakia

18
0-1
Dukla BB5
FC Kosice10
0 : 3/42 3/4
0.970.850.860.94

Lịch thi đấu Hạng 2 Séc

HT
0-0
Pribram10
Brno11
0 : 02 1/2
0.990.850.860.96
03/05
23h00
Jihlava12
Varnsdorf14
0 : 1/42 3/4
0.920.920.840.98
03/05
23h00
Opava9
MFK Chrudim5
0 : 1/22 1/2
-0.930.760.900.92

Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/05
00h00
Ankaragucu14
Alanyaspor8
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.86-0.99
04/05
00h00
Besiktas5
Rizespor7
0 : 3/42 3/4
-0.940.820.871.00

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

04/05
00h30
Schaffhausen9
Stade Nyonnais5
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.920.94
04/05
00h30
Bellinzona8
Neuchatel Xamax6
1/4 : 02 1/2
0.83-0.950.960.90
04/05
01h15
Vaduz3
Aarau4
0 : 1/43
0.78-0.900.75-0.89
04/05
01h15
Sion1
Wil 19007
0 : 12 3/4
0.80-0.930.76-0.90
04/05
01h15
Baden10
Thun2
1 1/4 : 03
0.920.960.85-0.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển

04/05
00h00
Sandvikens9
Brage4
0 : 02 1/2
1.000.880.950.91

Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển

04/05
00h00
Eskilstuna City 
Hammarby Talang 
1/2 : 02 3/4
0.64-0.940.750.95
04/05
00h00
IFK Stocksund 
Taby IS 
0 : 1/43 1/4
-0.970.670.780.92

Lịch thi đấu VĐQG Áo

04/05
00h30
Aust Lustenau12
Austria Wien7
3/4 : 02 1/2
-0.930.810.82-0.96

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

03/05
23h10
Dornbirn14
Kapfenberg13
0 : 1/42 3/4
1.000.880.930.93
03/05
23h10
Liefering6
Sturm Graz II15
0 : 1 1/44
0.81-0.93-0.990.85
03/05
23h10
SKU Amstetten16
Floridsdorfer AC4
1/4 : 02 3/4
-0.960.840.990.87
03/05
23h10
SV Stripfing12
SV Lafnitz10
0 : 03 1/4
0.83-0.950.990.87
03/05
23h10
Leoben3
St.Polten9
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.82-0.96
04/05
01h30
Grazer AK1
Admira5
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.940.92

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

04/05
00h00
Aarhus AGF5
Nordsjaelland4
3/4 : 02 3/4
0.950.931.000.87

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

03/05
23h30
Naestved BK11
B93 Kobenhavn8
0 : 3/42 1/2
-0.940.820.880.98
04/05
00h00
Vendsyssel FF3
Kolding IF5
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.870.99

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

04/05
00h00
Hellerup8
FA 200010
  
    
04/05
00h00
AB Gladsaxe7
Middelfart4
  
    
04/05
00h00
Nykobing5
Esbjerg FB1
  
    
04/05
00h00
Roskilde3
Aarhus Fremad2
  
    

Lịch thi đấu Aus South Sup.League

FT
2-0
Campbelltown City2
Adelaide Raiders5
0 : 3/43 1/4
0.920.920.70-0.88

Lịch thi đấu Aus Victoria

FT
0-3
Dandenong Th.11
Melb. Knights8
0 : 03
0.980.900.880.99
FT
0-2
Altona Magic SC9
Hume City2
1/4 : 03
0.920.96-0.980.85
04/05
10h00
Green Gully SC10
St Albans Saints13
0 : 1 1/43
0.980.900.82-0.95

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Yokohama FM7
Jubilo Iwata11
0 : 1/23
0.881.000.920.95
FT
1-1
Alb. Niigata (JPN)151
Sanf Hiroshima4
3/4 : 02 1/4
0.900.980.85-0.98
FT
3-1
Kashima Antlers5
Shonan Bellmare20
0 : 3/42 1/2
0.940.940.960.91
FT
1-1
Cerezo Osaka3
Consa. Sapporo19
0 : 3/42 3/4
1.000.880.940.93
FT
0-2
Sagan Tosu18
Tokyo Verdy14
1/4 : 02 1/4
0.900.980.960.91
FT
2-0
Machida Zelvia1
Kashiwa Reysol13
0 : 02 1/4
0.78-0.900.990.88
FT
2-1
FC Tokyo6
Kyoto Sanga17
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.85-0.98
FT
3-1
Kawasaki Fro.16
Urawa Red12
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.83-0.96
FT
1-0
Avispa Fukuoka9
Gamba Osaka101 
0 : 1/42
-0.880.76-0.830.70
FT
0-2
Nagoya Grampus8
Vissel Kobe2
1/4 : 02 1/4
-0.930.800.920.95

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-0
Tokushima Vortis17
Ehime FC7
0 : 02 1/2
0.960.92-0.970.84
FT
2-1
Fujieda MYFC14
Thespa Kusatsu20
0 : 1/42 1/2
0.960.92-0.930.79
FT
2-0
Yokohama FC3
Mito Hollyhock19
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.900.97
FT
4-1
Shimizu S-Pulse1
Tochigi SC18
0 : 1 1/42 3/4
0.910.97-0.980.85
FT
1-2
Ventforet Kofu11
Oita Trinita9
0 : 1/42 1/2
0.900.980.970.90
FT
2-2
Montedio Yama.13
Okayama4
0 : 02 1/4
-0.970.850.920.95
FT
2-1
Vegalta Sendai6
Renofa Yamaguchi101 
0 : 1/42 1/4
0.970.91-0.970.84
FT
2-2
Roas. Kumamoto15
Kagoshima16
0 : 1/42 1/2
0.920.960.900.97
FT
2-2
V-Varen Nagasaki2
Blaublitz Akita8
0 : 1/42 1/4
0.940.940.950.92
FT
1-0
Iwaki FC51
JEF United Chiba12
0 : 02 1/2
0.900.980.871.00

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-3
Gainare Tottori10
Omiya Ardija1
1/2 : 02 1/2
-0.930.750.890.91
FT
2-1
Nara Club15
FC Imabari4
1/4 : 02 1/4
0.860.961.000.80
FT
0-0
Sagamihara6
FC Osaka3
1/4 : 02
0.821.00-0.990.79
FT
0-2
Grulla Morioka19
Zweigen Kan.11
1/2 : 02 1/2
-0.940.760.850.95
FT
0-1
Azul Claro Numazu2
Fukushima Utd13
0 : 1/42 1/4
0.900.920.73-0.93
FT
0-1
Giravanz Kita.16
Yokohama SCC14
0 : 1/22
0.990.830.840.96
FT
1-1
Kataller Toyama12
Tegevajaro Miyazaki18
0 : 3/42 1/4
0.880.940.850.95
FT
0-0
Ryukyu8
Kamatamare San.20
0 : 1/42 1/4
0.75-0.930.950.85
FT
1-2
Matsumoto Yama.9
Vanraure Hachinohe17
0 : 1/22 1/4
0.980.841.000.80
FT
2-1
Nagano Parceiro7
FC Gifu5
0 : 02 1/2
0.980.900.960.90

Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
4-0
Daejeon Korail1
Pocheon Citizen9
0 : 1/22 1/4
0.960.860.950.85
FT
0-0
Yeoju Citizen14
Hwaseong FC6
1 : 02 3/4
0.79-0.931.000.80

Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut

45
0-1
Al Taawon (KSA)4
Al Hilal1
1 1/4 : 03 1/4
-0.960.840.900.96
04/05
01h00
Abha17
Al Ittihad (KSA)5
1 : 03 1/2
-0.960.840.960.90
04/05
01h00
Al Ettifaq6
Al Fayha10
0 : 13
0.82-0.940.960.90

Lịch thi đấu VĐQG Bahrain

03/05
23h00
East Riffa8
Al Hala10
0 : 1/22 1/2
0.881.000.950.91
03/05
23h00
Sitra Club7
Al Shabab (BHR)9
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.930.93
03/05
23h00
Al Khaldiya(BHR)1
AL Riffa2
0 : 02 1/2
0.930.950.940.92

Lịch thi đấu VĐQG Jordan

45
0-2
Ahli Amman11
Sheikh Hussein1
2 1/4 : 02 3/4
0.78-0.940.880.94
04/05
00h45
Al Aqaba SC5
S.Al.Ordon9
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Kuwait

03/05
Hoãn
Al Nasr (KUW)4
Al Arabi (KUW)2
  
    
03/05
23h00
Al Quadisiya3
Al Nasr (KUW)4
0 : 1 1/23 1/4
0.900.960.850.95
03/05
23h20
Salmiya5
Al Quadisiya3
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan

FT
3-1
Uthai Thani FC8
Trat FC15
0 : 3/43
0.920.920.75-0.93

Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-2
HL Hà Tĩnh7
Quảng Nam8
0 : 1/42 1/4
1.000.840.821.00
Trực tiếp: FPT Play, TV360, HTV Thể thao

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

04/05
05h10
ColonB-1
AlmagroB-16
0 : 1 1/42 1/4
-0.980.840.950.85
04/05
07h00
Estudiantes Rio CuartoB-6
Brown de AdrogueB-19
  
    

Lịch thi đấu Cúp Argentina

04/05
07h30
Juv. Unida SL 
Independiente 
1 1/2 : 02 3/4
0.900.92-0.980.78

Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil

04/05
05h00
Paysandu/PA16
Avai/SC18
0 : 1/22
-0.930.810.990.87
04/05
06h30
Coritiba/PR7
SC Recife/PE2
0 : 1/42
0.890.990.80-0.94

Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê

04/05
02h30
Palestino3
Dep. Copiapo15
0 : 3/42 1/2
0.910.970.870.99
04/05
06h00
Coquimbo Unido4
Huachipato12
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.950.81

Lịch thi đấu VĐQG Ecuador

04/05
07h00
Orense SC10
Nacional Quito8
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.990.87

Lịch thi đấu VĐQG Paraguay

04/05
04h30
Sportivo Ameliano6
Guarani CA7
1/4 : 02 1/4
0.79-0.930.910.93
04/05
07h00
Nacional(PAR)12
Sportivo Luqueno5
0 : 02 1/2
-0.990.750.880.96
04/05
07h00
Libertad1
Cerro Porteno2
0 : 02 1/4
0.861.00-0.940.78

Lịch thi đấu VĐQG Peru

04/05
03h00
AD Tarma6
Universitario1
0 : 1/42 1/2
-0.900.780.76-0.90
04/05
06h00
Cienciano7
Cesar Vallejo13
0 : 3/42 1/2
0.920.960.920.88
04/05
08h30
Alianza Lima3
UTC Cajamarca10
0 : 1 3/42 3/4
0.940.941.000.86

Lịch thi đấu VĐQG Uruguay

19
0-0
Danubio9
Rampla Juniors14
0 : 3/42 1/4
0.910.910.860.94
04/05
01h00
Liverpool P. (URU)10
CA Penarol1
1/2 : 02 1/2
0.920.900.920.88
04/05
06h00
Nacional(URU)3
Racing Club (URU)5
0 : 12 1/2
-0.950.770.990.81

Lịch thi đấu Nữ Mỹ

04/05
08h35
Utah Royals Nữ13
Angel City Nữ9
  
    
04/05
09h05
OL Reign Nữ14
San Diego Wave Nữ8
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.72-0.93

Lịch thi đấu VĐQG Costa Rica

04/05
04h00
Municipal Grecia12
Guanacasteca7
1/4 : 02 1/4
0.890.93-0.950.75

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

03/05
23h00
Ittihad Alexandria5
B. Al Mahalla14
0 : 1/42
0.930.95-0.940.80
03/05
23h00
ZED FC3
Arab Contractors17
0 : 1/42 1/4
0.990.89-0.980.84

Lịch thi đấu VĐQG Algeria

03/05
Hoãn
MC Alger1
USM Alger6
  
    
03/05
Hoãn
ASO Chlef11
USM Khenchela12
  
    
03/05
Hoãn
CS Constantine2
CR Belouizdad3
  
    
03/05
Hoãn
JS Saoura8
Paradou AC5
  
    
03/05
Hoãn
MC Oran14
ES Setif4
  
    
03/05
Hoãn
MC El Bayadh10
JS Kabylie7
  
    
03/05
Hoãn
US Souf16
NC Magra13
  
    
03/05
Hoãn
ES Ben Aknoun15
US Biskra9
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi

04/05
00h30
Sekhukhune Utd4
TS Galaxy6
0 : 1/41 3/4
-0.930.750.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo