x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
3-0
Eindhoven14
Utrecht U2120
0 : 3/42 3/4
0.960.920.910.95
FT
2-3
PSV Eindhoven U2117
Groningen3
1 : 03 1/4
0.960.920.900.96
FT
3-1
Helmond Sport12
AZ Alkmaar U218
0 : 1/43
0.920.960.910.95
FT
0-1
Emmen111
TOP Oss16
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.870.82-0.96
FT
0-2
De Graafschap6
Ajax U2115
0 : 13 1/2
0.81-0.930.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
ADO Den Haag4
Dordrecht 905
0 : 13 1/4
-0.930.800.880.98
FT
2-0
Willem II1
VVV Venlo10
0 : 1 1/43
-0.890.70-0.990.79
FT
1-0
MVV Maastricht13
Den Bosch19
0 : 1/23
0.950.870.990.81
FT
3-1
Roda JC2
NAC Breda7
0 : 1/43
0.870.95-0.930.73
FT
1-0
Cambuur9
Telstar18
0 : 3/43
0.910.910.820.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 31 20 6 5 64 28 66
2. Roda JC 31 17 10 4 56 26 61
3. Groningen 30 17 6 7 57 27 57
4. ADO Den Haag 31 15 10 6 63 41 55
5. Dordrecht 90 31 14 12 5 57 43 54
6. De Graafschap 31 16 4 11 46 43 52
7. NAC Breda 31 14 7 10 53 44 49
8. AZ Alkmaar U21 31 13 7 11 48 47 46
9. Cambuur 31 12 6 13 63 61 42
10. VVV Venlo 31 11 9 11 45 48 42
11. Emmen 30 12 6 12 42 45 42
12. Helmond Sport 31 11 8 12 45 45 41
13. MVV Maastricht 31 11 7 13 50 52 40
14. Eindhoven 31 8 14 9 38 43 38
15. Ajax U21 31 9 9 13 47 52 36
16. TOP Oss 31 9 2 20 25 50 29
17. PSV Eindhoven U21 31 7 7 17 46 68 28
18. Telstar 31 7 6 18 32 53 27
19. Den Bosch 31 5 8 18 28 57 23
20. Utrecht U21 31 5 8 18 27 59 23
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo