x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
2-3
Toulouse11
Lyon10
0 : 02 1/2
-0.910.80-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-3
Nantes16
Strasbourg12
0 : 1/42 1/4
0.87-0.970.930.95
FT
1-3
Lens6
Nice5
0 : 1/22 1/4
-0.950.850.950.93
FT
1-1
Stade Brestois2
Lille4
0 : 1/42
-0.900.790.82-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-1
Clermont181
Le Havre131 
0 : 02 1/4
0.970.92-0.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Stade Reims9
Metz17
0 : 3/42 1/4
-0.950.850.84-0.96
FT
2-2
Monaco31
Lorient151 
0 : 1 1/23 1/4
0.970.920.86-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-0
Rennes8
Marseille7
0 : 02 3/4
0.960.93-0.990.87
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-6
Montpellier14
PSG1
1 : 03 1/4
-0.930.830.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 26 17 8 1 62 23 59
2. Stade Brestois 26 13 8 5 36 20 47
3. Monaco 26 13 7 6 47 36 46
4. Lille 26 11 10 5 37 23 43
5. Nice 26 12 7 7 27 20 43
6. Lens 26 12 6 8 35 27 42
7. Marseille 26 10 9 7 40 28 39
8. Rennes 26 10 9 7 40 31 39
9. Stade Reims 26 11 5 10 34 35 38
10. Lyon 26 10 4 12 30 40 34
11. Toulouse 26 7 8 11 29 36 29
12. Strasbourg 26 7 8 11 28 39 29
13. Le Havre 26 6 9 11 26 33 27
14. Montpellier 26 6 9 11 31 40 26
15. Lorient 26 6 8 12 35 49 26
16. Nantes 26 7 4 15 24 41 25
17. Metz 26 6 5 15 23 39 23
18. Clermont 26 4 8 14 19 43 20
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 26 16 1 9 61.5%
2. Stade Brestois 26 15 3 8 57.7%
3. Lorient 26 14 0 12 53.8%
4. Strasbourg 26 14 0 12 53.8%
5. Monaco 26 14 0 12 53.8%
6. Clermont 26 13 0 13 50.0%
7. Le Havre 26 13 2 11 50.0%
8. Toulouse 26 13 2 11 50.0%
9. PSG 26 13 1 12 50.0%
10. Rennes 26 12 2 12 46.2%
11. Stade Reims 26 12 1 13 46.2%
12. Metz 26 12 3 11 46.2%
13. Lens 26 12 0 14 46.2%
14. Nantes 26 11 0 15 42.3%
15. Lyon 26 11 0 15 42.3%
16. Montpellier 26 10 2 14 38.5%
17. Nice 26 9 5 12 34.6%
18. Marseille 26 9 0 17 34.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 13 9 4 0 50.0% 50.0%
2. Metz 10 10 6 0 38.0% 61.0%
3. Clermont 9 11 6 0 53.0% 46.0%
4. Le Havre 9 12 5 0 50.0% 50.0%
5. Stade Brestois 9 12 5 0 53.0% 46.0%
6. Nantes 8 12 5 1 53.0% 46.0%
7. Lyon 8 11 7 0 30.0% 69.0%
8. Lens 8 11 7 0 53.0% 46.0%
9. Lille 6 14 6 0 69.0% 30.0%
10. Montpellier 6 12 7 1 53.0% 46.0%
11. Marseille 6 13 7 0 61.0% 38.0%
12. Lorient 5 11 9 1 50.0% 50.0%
13. Rennes 5 11 10 0 73.0% 26.0%
14. Stade Reims 5 14 7 0 50.0% 50.0%
15. Toulouse 5 17 4 0 42.0% 57.0%
16. Monaco 5 10 10 1 50.0% 50.0%
17. Strasbourg 4 17 5 0 50.0% 50.0%
18. PSG 3 11 10 2 61.0% 38.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 17 9 15 11
2. Monaco 17 9 19 7
3. PSG 17 9 19 7
4. Montpellier 15 11 20 6
5. Stade Reims 15 11 18 8
6. Strasbourg 15 11 19 7
7. Le Havre 14 12 15 11
8. Lyon 14 12 17 9
9. Rennes 14 12 19 7
10. Toulouse 14 12 17 9
11. Clermont 13 13 17 9
12. Metz 12 14 17 9
13. Nantes 11 15 14 12
14. Lens 11 15 20 6
15. Marseille 11 15 20 6
16. Lille 10 16 19 7
17. Stade Brestois 9 17 16 10
18. Nice 7 19 13 13

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo