x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
0-1
Empoli17
Bologna4
1/2 : 02 1/4
0.83-0.93-0.930.83
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Monza10
Cagliari16
0 : 1/22 1/4
-0.960.860.82-0.93
FT
0-2
Udinese14
Torino11
1/4 : 02
0.77-0.880.891.00
FT
0-1
Salernitana20
Lecce13
1/4 : 02 1/4
0.940.950.910.98
FT
2-3
Frosinone18
Lazio9
1/4 : 02 1/2
-0.970.870.990.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Juventus31
Genoa12
0 : 12 1/4
0.940.960.960.92
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-3
Verona15
AC Milan2
3/4 : 02 1/2
-0.950.850.960.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
18/03
Hoãn
Atalanta6
Fiorentina8
0 : 1/22 1/2
0.910.980.960.93
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-0
Roma5
Sassuolo19
0 : 1 1/42 1/2
0.960.930.85-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Inter Milan1
Napoli7
0 : 12 3/4
-0.960.860.920.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 29 24 4 1 71 14 76
2. AC Milan 29 19 5 5 55 33 62
3. Juventus 29 17 8 4 44 23 59
4. Bologna 29 15 9 5 42 25 54
5. Roma 29 15 6 8 55 35 51
6. Atalanta 28 14 5 9 51 32 47
7. Napoli 29 12 9 8 44 33 45
8. Fiorentina 28 12 7 9 41 32 43
9. Lazio 29 13 4 12 36 33 43
10. Monza 29 11 9 9 32 36 42
11. Torino 29 10 11 8 28 26 41
12. Genoa 29 8 10 11 31 36 34
13. Lecce 29 6 10 13 26 45 28
14. Udinese 29 4 15 10 28 44 27
15. Verona 29 6 8 15 26 39 26
16. Cagliari 29 6 8 15 29 50 26
17. Empoli 29 6 7 16 22 43 25
18. Frosinone 29 6 6 17 37 60 24
19. Sassuolo 29 6 5 18 33 56 23
20. Salernitana 29 2 8 19 23 59 14
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Bologna 29 20 2 7 69.0%
2. Inter Milan 29 19 1 9 65.5%
3. Genoa 29 17 1 11 58.6%
4. Verona 29 17 2 10 58.6%
5. AC Milan 29 17 1 11 58.6%
6. Atalanta 28 16 0 12 57.1%
7. Juventus 29 14 2 13 48.3%
8. Monza 29 14 2 13 48.3%
9. Fiorentina 28 13 2 13 46.4%
10. Lazio 29 13 1 15 44.8%
11. Frosinone 29 13 0 16 44.8%
12. Cagliari 29 13 2 14 44.8%
13. Roma 29 12 4 13 41.4%
14. Empoli 29 12 4 13 41.4%
15. Lecce 29 12 6 11 41.4%
16. Napoli 29 11 0 18 37.9%
17. Torino 29 11 2 16 37.9%
18. Salernitana 29 8 2 19 27.6%
19. Sassuolo 29 8 4 17 27.6%
20. Udinese 29 8 4 17 27.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Verona 12 10 7 0 48.0% 51.0%
2. Empoli 11 14 2 2 41.0% 58.0%
3. Juventus 10 14 5 0 41.0% 58.0%
4. Genoa 10 13 6 0 41.0% 58.0%
5. Torino 10 17 2 0 58.0% 41.0%
6. Monza 10 13 6 0 51.0% 48.0%
7. AC Milan 9 6 14 0 44.0% 55.0%
8. Fiorentina 9 10 9 0 46.0% 53.0%
9. Lazio 8 15 6 0 48.0% 51.0%
10. Sassuolo 7 13 7 2 41.0% 58.0%
11. Bologna 7 18 4 0 55.0% 44.0%
12. Lecce 7 15 7 0 55.0% 44.0%
13. Napoli 6 15 7 1 55.0% 44.0%
14. Udinese 6 15 8 0 72.0% 27.0%
15. Cagliari 6 15 7 1 55.0% 44.0%
16. Salernitana 5 15 9 0 51.0% 48.0%
17. Inter Milan 5 14 10 0 62.0% 37.0%
18. Roma 5 13 10 1 44.0% 55.0%
19. Atalanta 4 15 9 0 39.0% 60.0%
20. Frosinone 3 14 11 1 48.0% 51.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Frosinone 20 9 24 5
2. Salernitana 18 11 22 7
3. Roma 18 11 20 9
4. AC Milan 17 12 23 6
5. Atalanta 17 11 23 5
6. Sassuolo 16 13 23 6
7. Napoli 16 13 18 11
8. Cagliari 16 13 19 10
9. Inter Milan 16 13 25 4
10. Verona 13 16 19 10
11. Juventus 13 16 18 11
12. Fiorentina 13 15 24 4
13. Lazio 13 16 18 11
14. Bologna 13 16 21 8
15. Genoa 12 17 19 10
16. Lecce 12 17 19 10
17. Udinese 12 17 20 9
18. Monza 11 18 20 9
19. Empoli 10 19 18 11
20. Torino 8 21 11 18

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo