x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
0-0
Zaglebie Lubin9
Stal Mielec8
0 : 3/42 1/4
0.87-0.990.80-0.94
FT
2-0
Lech Poznan4
Warta Poznan14
0 : 3/42
0.83-0.95-0.970.83
FT
2-2
Cracovia Krakow12
Widzew Lodz10
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.990.87
FT
0-2
Radomiak Radom11
Jagiellonia1
0 : 02 1/4
-0.900.770.861.00
FT
1-2
Ruch Chorzow17
Gornik Zabrze7
0 : 02 1/2
0.990.890.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Slask Wroclaw2
Puszcza Nie.16
0 : 3/42 1/2
0.87-0.99-0.980.84
FT
2-2
Korona Kielce15
Pogon Szczecin5
1/4 : 02 1/2
0.920.960.880.92
FT
1-1
LKS Lodz18
Rakow Czestochowa3
1 1/4 : 02 1/2
0.890.990.850.95
FT
3-1
Legia Wars.61
Piast Gliwice13
0 : 3/42 1/4
0.86-0.98-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 25 14 6 5 56 34 48
2. Slask Wroclaw 25 13 7 5 34 21 46
3. Rakow Czestochowa 25 12 8 5 47 27 44
4. Lech Poznan 25 12 8 5 38 30 44
5. Pogon Szczecin 25 12 5 8 46 30 41
6. Legia Wars. 25 11 8 6 38 30 41
7. Gornik Zabrze 25 11 6 8 33 28 39
8. Stal Mielec 25 10 6 9 33 33 36
9. Zaglebie Lubin 25 9 7 9 28 36 34
10. Widzew Lodz 25 9 5 11 32 35 32
11. Radomiak Radom 25 8 7 10 29 38 31
12. Cracovia Krakow 25 5 13 7 32 33 28
13. Piast Gliwice 25 5 13 7 24 29 28
14. Warta Poznan 25 6 9 10 23 30 27
15. Korona Kielce 25 4 12 9 28 34 24
16. Puszcza Nie. 25 5 9 11 31 44 24
17. Ruch Chorzow 25 2 12 11 28 41 18
18. LKS Lodz 25 4 5 16 21 48 17
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo