x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

19/04
23h00
Stal Rzeszow11
Podbeskidzie17
0 : 1/42 3/4
-0.960.780.920.88
19/04
23h00
Polonia Wars.15
Zaglebie Sosno18
0 : 1/42 1/2
0.62-0.830.860.94
20/04
01h30
Znicz Pruszkow13
Wisla Krakow7
1/2 : 02 3/4
0.980.840.960.84
20/04
20h00
GKS Tychy6
Resovia16
0 : 3/42 1/2
0.880.940.850.95
20/04
22h30
Gornik Leczna4
Lechia GD1
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
01h00
Odra Opole9
Chrobry Glogow12
0 : 1/22 1/2
-0.990.81-0.990.79
21/04
17h40
Arka Gdynia2
Wisla Plock8
  
    
21/04
20h00
Miedz Legnica10
Motor Lublin5
  
    
21/04
23h00
Nieciecza14
Katowice3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lechia GD 27 16 5 6 46 22 53
2. Arka Gdynia 27 15 7 5 45 27 52
3. Katowice 27 13 6 8 47 28 45
4. Gornik Leczna 27 11 12 4 30 24 45
5. Motor Lublin 27 13 6 8 38 33 45
6. GKS Tychy 27 14 3 10 35 31 45
7. Wisla Krakow 27 11 9 7 49 33 42
8. Wisla Plock 27 11 9 7 39 36 42
9. Odra Opole 27 11 7 9 32 28 40
10. Miedz Legnica 27 9 11 7 35 28 38
11. Stal Rzeszow 27 10 5 12 38 43 35
12. Chrobry Glogow 27 9 6 12 29 41 33
13. Znicz Pruszkow 27 9 4 14 22 33 31
14. Nieciecza 27 7 9 11 40 42 30
15. Polonia Wars. 27 7 8 12 32 38 29
16. Resovia 27 7 4 16 28 49 25
17. Podbeskidzie 27 4 9 14 21 43 21
18. Zaglebie Sosno 27 2 8 17 16 43 14
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo