x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
Rio Ave11
Arouca6
0 : 02 1/4
0.87-0.970.84-0.97
FT
0-1
Moreirense7
Gil Vicente12
0 : 1/42 1/4
-0.920.811.000.87
FT
1-1
Boavista14
CD Estrela15
0 : 02 1/4
-0.940.84-0.910.77
FT
2-1
Braga4
Vizela18
0 : 1 3/43 1/4
0.84-0.940.82-0.95
FT
2-2
Famalicao81
Portimonense16
0 : 3/42 1/2
0.83-0.930.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Chaves17
Estoril132 
0 : 02 1/4
-0.900.790.86-0.99
FT
1-2
Casa Pia AC9
Porto3
1 1/2 : 02 3/4
0.84-0.940.900.97
FT
3-0
Sporting Lisbon1
Vitoria Guimaraes5
0 : 1 3/43 1/4
0.970.92-0.960.83
FT
1-3
SC Farense10
Benfica2
1 1/2 : 03 1/4
0.930.960.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 30 26 2 2 87 27 80
2. Benfica 30 23 4 3 68 24 73
3. Porto 30 19 5 6 55 24 62
4. Braga 30 19 5 6 63 41 62
5. Vitoria Guimaraes 30 17 6 7 45 32 57
6. Arouca 30 13 5 12 51 40 44
7. Moreirense 30 12 7 11 30 34 43
8. Famalicao 30 8 12 10 33 38 36
9. Casa Pia AC 30 8 8 14 30 43 32
10. SC Farense 30 8 7 15 39 44 31
11. Rio Ave 30 5 16 9 32 38 31
12. Gil Vicente 30 8 7 15 37 48 31
13. Estoril 30 8 6 16 45 52 30
14. Boavista 30 7 9 14 35 56 30
15. CD Estrela 30 6 11 13 32 46 29
16. Portimonense 30 7 7 16 34 64 28
17. Chaves 30 5 8 17 30 62 23
18. Vizela 30 4 9 17 29 62 21
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo