x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-2
Gil Vicente13
Arouca7
0 : 02 3/4
0.86-0.980.900.97
FT
1-1
Vizela18
Rio Ave10
0 : 02 1/2
-0.950.830.960.91
FT
3-1
Casa Pia AC11
Chaves17
0 : 1/22 1/4
-0.950.83-0.970.84
FT
3-1
Benfica2
Braga41 
0 : 13 1/4
0.940.940.880.99
FT
1-0
Vitoria Guimaraes5
Boavista141 
0 : 3/42 1/4
0.980.900.82-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Portimonense16
Moreirense6
0 : 02 1/2
0.910.97-0.960.83
FT
1-0
Estoril12
Famalicao9
0 : 02 1/4
0.80-0.930.900.97
FT
2-2
Porto3
Sporting Lisbon11 
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.960.91
FT
0-3
CD Estrela15
SC Farense8
0 : 1/22 1/2
1.000.881.000.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 32 27 3 2 92 29 84
2. Benfica 31 24 4 3 71 25 76
3. Porto 32 20 6 6 60 26 66
4. Braga 32 20 5 7 68 47 65
5. Vitoria Guimaraes 32 18 6 8 47 34 60
6. Moreirense 32 14 7 11 33 34 49
7. Arouca 32 13 7 12 53 42 46
8. SC Farense 32 10 7 15 45 46 37
9. Famalicao 31 8 12 11 33 39 36
10. Rio Ave 32 6 17 9 35 40 35
11. Casa Pia AC 32 9 8 15 36 48 35
12. Estoril 32 9 6 17 48 55 33
13. Gil Vicente 32 8 9 15 40 51 33
14. Boavista 32 7 10 15 36 58 31
15. CD Estrela 32 6 12 14 32 49 30
16. Portimonense 32 7 7 18 34 69 28
17. Chaves 32 5 8 19 31 68 23
18. Vizela 32 4 10 18 30 64 22
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo