x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
2-0
Heracles Almelo14
Go Ahead Eagles7
1/4 : 03
0.980.911.000.88
FT
3-1
Fortuna Sittard9
Zwolle13
0 : 3/42 1/2
-0.980.880.87-0.99
FT
1-1
SBV Excelsior15
RKC Waalwijk16
0 : 1/42 3/4
-0.930.830.960.92
FT
1-1
Vitesse Arnhem17
Almere City12
0 : 1/42 1/4
0.940.950.83-0.95
FT
0-4
Volendam18
AZ Alkmaar4
1 3/4 : 03 1/4
-0.930.830.920.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Utrecht8
NEC Nijmegen6
0 : 1/22 3/4
-0.910.80-0.960.84
FT
2-3
Heerenveen11
Feyenoord2
1 1/4 : 03
-0.960.86-0.950.83
FT
2-2
Sparta Rotterdam10
Ajax51 
1/4 : 02 3/4
0.960.930.920.96
FT
1-0
PSV Eindhoven1
Twente3
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.970.890.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 26 23 3 0 81 13 72
2. Feyenoord 26 19 5 2 66 21 62
3. Twente 26 16 5 5 49 25 53
4. AZ Alkmaar 26 14 7 5 53 23 49
5. Ajax 26 11 8 7 57 47 41
6. NEC Nijmegen 26 10 9 7 50 39 39
7. Go Ahead Eagles 26 10 7 9 38 35 37
8. Utrecht 26 9 9 8 31 33 36
9. Fortuna Sittard 26 9 7 10 33 44 34
10. Sparta Rotterdam 26 8 7 11 33 38 31
11. Heerenveen 26 9 4 13 42 49 31
12. Almere City 26 7 9 10 26 43 30
13. Zwolle 26 7 7 12 34 47 28
14. Heracles Almelo 26 7 5 14 33 58 26
15. SBV Excelsior 26 4 10 12 39 57 22
16. RKC Waalwijk 26 6 4 16 24 43 22
17. Vitesse Arnhem 26 4 5 17 20 53 17
18. Volendam 26 3 5 18 26 67 14
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo