x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
1-1
Schalke 04 II5
Oberhausen9
0 : 03
0.920.920.990.83
FT
2-3
Rodinghausen8
Lippstadt15
0 : 1 1/43
0.960.881.000.82
20/04
Hoãn
Wuppertaler4
Fort.Dusseldorf II11
  
    
FT
0-1
Paderborn 07 II13
A.Aachen1
1/2 : 02 1/2
0.970.870.930.89
FT
0-0
M.gladbach II14
Gutersloh12
0 : 3/43
-0.960.800.950.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
FC Bocholt2
RW Ahlen18
0 : 3/43
-0.990.830.970.85
FT
2-3
Wegberg-Beeck161
Wiedenbruck6
  
    
FT
0-3
FC Koln II10
Velbert17
0 : 13
-0.960.800.870.95
FT
2-2
FC Duren7
Fortuna Koln3
1/4 : 02 3/4
0.83-0.990.77-0.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. A.Aachen 30 21 6 3 57 28 69
2. FC Bocholt 30 16 7 7 42 26 55
3. Fortuna Koln 30 15 7 8 55 33 52
4. Wuppertaler 29 16 4 9 60 42 52
5. Schalke 04 II 30 13 7 10 57 43 46
6. Wiedenbruck 30 13 7 10 42 39 46
7. FC Duren 30 12 8 10 52 42 44
8. Rodinghausen 30 13 5 12 41 38 44
9. Oberhausen 30 10 13 7 47 31 43
10. FC Koln II 30 12 7 11 45 43 43
11. Fort.Dusseldorf II 29 12 5 12 44 39 41
12. Gutersloh 30 11 8 11 40 49 41
13. Paderborn 07 II 30 9 8 13 48 48 35
14. M.gladbach II 30 8 8 14 46 55 32
15. Lippstadt 30 8 6 16 38 59 30
16. Wegberg-Beeck 30 8 1 21 39 68 25
17. Velbert 30 6 7 17 32 66 25
18. RW Ahlen 30 6 6 18 32 68 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo