x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-0
Tenerife12
Leganes1
0 : 01 3/4
0.81-0.920.990.88
FT
0-3
Amorebieta201
Valladolid3
1/4 : 02
0.930.960.980.89
FT
0-0
Racing Santander8
Levante11
0 : 1/42 1/2
0.88-0.990.86-0.99
FT
1-0
Villarreal B22
Racing Ferrol9
0 : 02 1/4
0.900.991.000.87
FT
2-1
Elche5
Sporting Gijon7
0 : 3/42 1/4
0.85-0.950.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Huesca141
Zaragoza131 
0 : 1/41 1/2
-0.920.810.990.88
FT
1-1
Espanyol4
Andorra FC21
0 : 3/42 1/4
0.910.981.000.87
FT
0-1
Eldense15
Albacete19
1/4 : 02 1/4
0.79-0.90-0.950.82
FT
2-0
Eibar2
Alcorcon181 
0 : 1 1/42 1/4
-0.900.790.930.94
FT
2-1
Mirandes17
Burgos CF10
0 : 02
0.89-0.990.910.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Cartagena16
Real Oviedo61 
1/4 : 02
0.86-0.960.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leganes 36 17 12 7 47 21 63
2. Eibar 36 18 7 11 59 40 61
3. Valladolid 36 18 7 11 44 31 61
4. Espanyol 36 15 14 7 52 37 59
5. Elche 36 16 9 11 38 33 57
6. Real Oviedo 36 14 13 9 45 32 55
7. Sporting Gijon 36 15 10 11 43 35 55
8. Racing Santander 36 15 9 12 55 50 54
9. Racing Ferrol 36 14 12 10 43 42 54
10. Burgos CF 36 15 8 13 44 46 53
11. Levante 36 12 16 8 42 40 52
12. Tenerife 36 12 10 14 32 36 46
13. Zaragoza 36 11 12 13 35 34 45
14. Huesca 36 9 15 12 31 27 42
15. Eldense 36 10 12 14 41 51 42
16. Cartagena 36 11 9 16 33 45 42
17. Mirandes 36 10 11 15 41 50 41
18. Alcorcon 36 10 10 16 27 46 40
19. Albacete 36 9 12 15 41 50 39
20. Amorebieta 36 9 10 17 32 45 37
21. Andorra FC 36 9 9 18 28 43 36
22. Villarreal B 36 9 9 18 33 52 36
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo