x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
4-2
Sagan Tosu17
Kashima Antlers9
1/2 : 02 1/4
-0.990.880.86-0.98
FT
1-1
Consa. Sapporo20
Sanf Hiroshima3
3/4 : 02 1/2
0.920.970.87-0.99
FT
0-1
Kyoto Sanga19
Alb. Niigata (JPN)11
0 : 02 1/4
0.980.910.940.94
20/04
Hoãn
Yokohama FM7
Kashiwa Reysol8
  
    
FT
0-1
Shonan Bellmare18
Vissel Kobe4
3/4 : 02 1/2
0.920.97-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Avispa Fukuoka13
Jubilo Iwata14
0 : 1/42
0.950.940.960.92
FT
0-1
Urawa Red12
Gamba Osaka6
0 : 1/22 1/4
0.980.910.900.98
FT
0-0
Kawasaki Fro.16
Tokyo Verdy15
0 : 1/22 1/4
0.960.930.83-0.95
FT
1-2
FC Tokyo10
Machida Zelvia1
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.980.88
FT
2-1
Nagoya Grampus5
Cerezo Osaka2
0 : 02
-0.930.800.81-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Machida Zelvia 9 6 1 2 13 8 19
2. Cerezo Osaka 9 5 3 1 13 7 18
3. Sanf Hiroshima 9 4 5 0 14 5 17
4. Vissel Kobe 9 5 2 2 14 6 17
5. Nagoya Grampus 9 5 1 3 9 8 16
6. Gamba Osaka 9 4 3 2 8 7 15
7. Yokohama FM 8 4 2 2 12 9 14
8. Kashiwa Reysol 8 3 4 1 7 6 13
9. Kashima Antlers 9 4 1 4 10 10 13
10. FC Tokyo 9 3 3 3 14 14 12
11. Alb. Niigata (JPN) 9 3 3 3 8 9 12
12. Urawa Red 9 3 2 4 12 12 11
13. Avispa Fukuoka 9 2 5 2 8 9 11
14. Jubilo Iwata 9 3 1 5 13 13 10
15. Tokyo Verdy 9 1 6 2 12 13 9
16. Kawasaki Fro. 9 2 2 5 10 11 8
17. Sagan Tosu 9 2 1 6 11 18 7
18. Shonan Bellmare 9 1 3 5 11 17 6
19. Kyoto Sanga 9 1 3 5 7 13 6
20. Consa. Sapporo 9 1 3 5 6 17 6
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo