x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ VLWC KV Nam Mỹ
FT
1-0
Peru 
Uruguay 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.891.00-0.930.80
Tỷ Lệ UEFA Nations League
FT
3-1
Estonia 
Azerbaijan 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.79-0.900.84-0.96
FT
1-2
Bosnia & Herz 
Đức 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/4
0.990.900.970.91
FT
2-0
Séc 
Albania 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.930.820.930.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Hungary 
Hà Lan 1 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.990.88-0.980.86
FT
2-2
Iceland 
Wales 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.79-0.90-0.930.81
FT
2-2
Slovakia 
Thụy Điển 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.890.86-0.98
FT
1-0
T.N.Kỳ 
Montenegro 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.900.990.940.94
FT
1-0
Ukraina 
Georgia 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.88-0.990.85-0.97
Tỷ Lệ Vòng loại U21 Châu Âu
FT
2-6
Montenegro U21 
Romania U21 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.960.780.990.81
FT
1-3
Đảo Faroe U21 
B.D.Nha U21 
Hiệp 1
2 3/4 : 04
0.970.850.990.81
FT
2-1
Đức U21 
Bulgaria U21 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
0.960.860.970.83
FT
2-0
Croatia U21 
Andorra U21 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.80-0.980.950.85
FT
0-3
Síp U21 
Pháp U21 
Hiệp 1
3 1/2 : 04 1/2
0.970.850.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
T.N.Kỳ U21 
Latvia U21 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.940.880.870.93
FT
1-2
Wales U21 
Séc U21 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.850.970.900.90
FT
0-4
Kosovo U21 
Ba Lan U21 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.960.861.000.80
FT
1-1
Ireland U21 
Na Uy U21 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.78-0.960.960.84
FT
1-1
Thụy Sỹ U21 
Phần Lan U21 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.900.920.850.95
FT
0-2
Scotland U21 
Bỉ U21 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.920.90-0.970.77
FT
1-1
Áo U21 
Slovenia U21 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.81-0.990.980.82
FT
2-1
Anh U21 
Ukraina U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.850.970.980.82
Tỷ Lệ Thailand King's Cup 2024
FT
1-0
Syria 
Tajikistan 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.970.850.890.91
FT
3-1
Thái Lan 
Philippines 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.870.950.950.85
Tỷ Lệ CONCACAF Nations League
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Guadeloupe 
Martinique 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.910.910.940.86
FT
3-2
Sint Maarten 
Puerto Rico 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/2
0.840.980.960.80
FT
0-0
Grenada 
Curacao 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.900.800.840.86
FT
1-1
Suriname 
Costa Rica 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.990.830.910.89
FT
1-2
French St. Martin 
St.Lucia 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.79-0.970.920.88
FT
1-3
Aruba 
Haiti 
Hiệp 1
2 3/4 : 03 1/2
-0.930.750.75-0.95
FT
1-3
Guyana 
Guatemala 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.80-0.980.860.94
Tỷ Lệ Vòng loại African Cup 2025
FT
1-1
Mozambique 
Eswatini 
Hiệp 1
0 : 1 1/42
-0.990.810.970.83
FT
1-0
Equatorial Guinea 
Liberia 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.80-0.98-0.990.79
FT
0-0
Zambia 
Chad 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.80-0.980.890.91
FT
1-1
Madagascar 
Gambia 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.73-0.920.810.99
FT
1-0
Uganda 
South Sudan 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.970.85-0.980.84
FT
3-0
Benin 
Rwanda 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.78-0.960.79-0.99
FT
4-1
Cameroon 
Kenya 
Hiệp 1
0 : 12
0.920.900.840.96
FT
2-0
Ai Cập 
Mauritania 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.78-0.960.850.95
FT
1-0
Nigeria 
Libya 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.900.920.890.91
FT
5-0
Nam Phi 
Congo 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.930.890.960.84
FT
4-0
Senegal 
Malawi 
Hiệp 1
0 : 22 3/4
0.930.890.830.97
FT
1-0
Mali 
Guinea Bissau 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.80-0.980.990.81
FT
0-0
Gabon 
Lesotho 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
1.000.820.970.83
FT
2-0
Angola 
Niger 
Hiệp 1
0 : 1 1/42
-0.990.750.950.81
FT
4-1
B.B.Ngà 
Sierra Leone 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.990.831.000.80
FT
0-1
Tunisia 
Comoros 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/4
0.850.970.950.85
Tỷ Lệ Giao Hữu CLB
FT
2-0
MFk Karvina 
Odra Opole 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
-0.900.600.850.85
FT
2-2
Zurich 
Vaduz 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.900.920.910.89
FT
4-0
Levski Sofia 
Hebar Pazardzhik 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.960.800.860.90
FT
0-3
Admira 
Austria Wien 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.900.920.850.95
FT
0-2
Alanyaspor 
Hull City 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.840.980.900.90
Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG
FT
3-2
Campuchia 
Đài Loan 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.940.761.000.80
Tỷ Lệ Giao Hữu U19
FT
2-3
Montenegro U19 
Albania U19 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.910.89
FT
1-2
Slovenia U19 
Áo U19 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.750.840.96
Tỷ Lệ Giao Hữu U20
FT
2-2
Uganda U20 
South Sudan U20 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.880.820.970.73
FT
3-2
Burundi U20 
Ethiopia U20 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.890.81-0.940.64
FT
3-1
Đức U20 
Ba Lan U20 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.860.960.980.82
Tỷ Lệ Giao Hữu U21
FT
2-1
Slovakia U21 1
Hy Lạp U21 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.920.801.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
2-3
Tenerife 1
Zaragoza 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.960.850.78-0.92
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
0-0
Athletic Bilbao B 
SD Ponferradina 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.920.901.000.80
FT
2-3
Algeciras 
Hercules CF 
Hiệp 1
0 : 02
0.70-0.880.920.88
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
0-1
AC Renate 
Novara 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.910.990.81
FT
1-1
Trapani 
Messina 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.970.850.801.00
FT
1-2
Cavese 
Turris Neapolis 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.79-0.970.65-0.85
FT
2-0
Audace Cerignola 
Sorrento 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.930.890.950.85
FT
0-0
Luchese 
Sestri Levante 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
1.000.82-0.960.76
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
1-0
Drochtersen/Assel 
Wer.Bremen II 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.970.810.70-0.88
FT
3-1
Lubeck 
Kickers Emden 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.940.90-0.880.70
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
FT
1-1
Buchbach 
DJK Vilzing 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.910.930.74-0.93
FT
1-1
Schweinfurt 
V. Aschaffenburg 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.850.99-0.900.72
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
FT
5-1
Offenbach 
Homburg 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.71-0.880.980.84
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây
FT
1-1
Schalke 04 II 
Gutersloh 
Hiệp 1
0 : 03
0.920.920.77-0.95
FT
4-2
Wiedenbruck 
Turkspor Dortmund 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
-0.980.820.860.96
Tỷ Lệ Cúp Scotland
FT
0-1
Hamilton 
Greenock Morton 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.800.880.92
FT
1-0
Alloa Athletic 
Arbroath 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.790.920.88
FT
1-4
Annan Athletic 
Queen's Park 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
1.000.820.801.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
FT
1-3
Uniao Leiria 
Felgueiras 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
FT
1-1
Derry City 
Bohemians 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.930.970.89
FT
0-0
Waterford Utd 
Drogheda Utd 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.970.860.920.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland
FT
2-2
Treaty United 
UC Dublin 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.830.910.95
FT
2-2
Bray Wanderers 
Finn Harps 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.83-0.95-0.980.84
FT
4-1
Athlone 
Cork City 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
1.000.880.980.88
FT
4-0
Wexford Youths 
Kerry FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.83-0.950.960.90
Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy
FT
2-1
Skeid Fotball 
Stjordals Blink 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.960.660.950.75
Tỷ Lệ U19 Séc
FT
2-0
Zlin U19 
Sigma Olomouc U19 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.750.951.000.80
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
1-2
Hellerup 
BK Frem 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.750.830.97
FT
1-0
Fremad Amager 
Naestved BK 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.980.801.000.80
FT
1-1
Skive IK 
Thisted 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.870.950.850.95
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
FT
2-1
FC Gifu 
Nagano Parceiro 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.760.930.87
FT
3-1
FC Imabari 
Yokohama SCC 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.900.920.920.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
1-3
Novorizontino/SP 
SC Recife/PE 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.900.980.920.94
FT
2-2
Avai/SC 
America/MG 
Hiệp 1
0 : 02
0.85-0.971.000.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê
FT
0-1
Deportes Limache 
Deportes Santa Cruz 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.990.830.850.95
FT
2-2
U.Concepcion 
Barnechea 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.80-0.980.940.86
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
2-1
America Cali 
Millonarios 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.890.990.79-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
0-3
Tacuary FBC 
Sportivo Luqueno 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.78-0.930.930.87
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
1-2
Liverpool P. (URU) 1
CA Fenix 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.850.970.65-0.85
FT
2-0
CA Penarol 
Dep. Maldonado 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/4
0.821.000.70-0.90
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
FT
3-2
Dep.Guaira 
Rayo Zuliano 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.790.790.91
FT
2-4
Zamora Barinas 
Monagas 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.760.940.950.75
Tỷ Lệ Nữ Mỹ
FT
2-0
Portland Tho. Nữ 
Orlando Pride Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.840.980.65-0.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
1-1
Tepatitlan FC 1
Tampico Madero 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.96-0.930.78
Tỷ Lệ VĐQG Algeria
FT
3-2
JS Saoura 
ES Setif 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.840.980.960.84
FT
1-3
Paradou AC 
Olympique Akbou 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.70-0.88-0.950.75
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo