x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-1
Al Ain (KSA)11
Hajer17
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.870.93
FT
1-1
Ohud Medina15
Al Safa (KSA)101 
  
    
FT
0-3
Al Taraji18
Al Baten7
1/2 : 02 3/4
0.840.980.960.84
FT
2-0
Al Adalah5
Al Jndal12
0 : 3/42 1/2
0.880.940.880.92
FT
1-0
Al Oruba (KSA)2
Al Kholood31 
0 : 1/42 1/4
-0.910.720.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Al Faisaly (KSA)6
Al Arabi (KSA)4
1/4 : 02 3/4
-0.970.790.940.86
FT
1-1
Al Bukiryah14
Al Qadisiya1
3/4 : 02 1/4
-0.990.810.820.98
FT
0-2
Al Jabalain8
Al Najma (KSA)9
0 : 1/22 1/2
0.970.850.70-0.91
FT
0-3
Jeddah Club13
Al Qaisoma16
0 : 1/22 1/2
0.900.920.830.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Qadisiya 29 18 6 5 52 24 60
2. Al Oruba (KSA) 29 17 3 9 44 29 54
3. Al Kholood 29 15 6 8 42 25 51
4. Al Arabi (KSA) 29 14 7 8 53 32 49
5. Al Adalah 29 13 10 6 44 35 49
6. Al Faisaly (KSA) 29 14 5 10 44 40 47
7. Al Baten 29 13 6 10 37 34 45
8. Al Jabalain 29 11 10 8 38 34 43
9. Al Najma (KSA) 29 11 8 10 47 42 41
10. Al Safa (KSA) 29 11 6 12 39 42 39
11. Al Ain (KSA) 29 9 11 9 35 39 38
12. Al Jndal 29 10 6 13 27 38 36
13. Jeddah Club 29 9 7 13 38 49 34
14. Al Bukiryah 29 8 9 12 28 36 33
15. Ohud Medina 29 7 11 11 30 33 32
16. Al Qaisoma 29 6 5 18 35 52 23
17. Hajer 29 4 11 14 25 47 23
18. Al Taraji 29 4 7 18 24 51 19
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo