x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-4
Astoria Walldorf12
Hoffenheim II1
3/4 : 02 3/4
0.970.870.80-0.98
FT
1-0
Giessen14
Bahlinger15
0 : 1/42 1/2
0.920.920.900.92
FT
2-1
TSV Steinbach7
FSV Frankfurt3
0 : 1/42 3/4
0.83-0.990.830.97
FT
3-1
Offenbach2
Freiburg II4
0 : 1/22 3/4
0.950.890.821.00
FT
0-1
Homburg102
Ein.Trier8
0 : 1/22 3/4
-0.960.800.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Hessen Kassel16
Mainz II9
1/4 : 02 3/4
-0.950.790.890.93
FT
0-0
Ein.Frankfurt II17
Stuttgart Kickers5
3/4 : 02 1/2
0.910.930.65-0.83
FT
1-2
Goppinger13
SGV Freiberg6
1/4 : 02 3/4
1.000.840.880.92
04/12
01h00
Villingen18
Barockstadt FL11
1/2 : 02 3/4
-0.990.830.880.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hoffenheim II 19 13 4 2 50 18 43
2. Offenbach 19 11 5 3 45 18 38
3. FSV Frankfurt 19 11 4 4 32 21 37
4. Freiburg II 19 10 4 5 37 27 34
5. Stuttgart Kickers 19 9 6 4 34 18 33
6. SGV Freiberg 19 9 5 5 33 24 32
7. TSV Steinbach 19 9 5 5 23 25 32
8. Ein.Trier 19 9 2 8 26 33 29
9. Mainz II 19 7 4 8 24 23 25
10. Homburg 19 6 7 6 22 22 25
11. Barockstadt FL 18 5 9 4 21 20 24
12. Astoria Walldorf 19 6 4 9 31 31 22
13. Goppinger 19 5 5 9 23 33 20
14. Giessen 19 4 6 9 20 30 18
15. Bahlinger 19 5 2 12 15 41 17
16. Hessen Kassel 19 4 3 12 20 39 15
17. Ein.Frankfurt II 19 3 5 11 21 29 14
18. Villingen 18 2 4 12 17 42 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo