x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

06/12
02h45
Ajaccio7
Stade Lavallois1
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.900.96
06/12
02h45
Pau FC5
Valenciennes20
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.890.97
06/12
02h45
Paris FC11
Rodez9
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.940.92
06/12
02h45
Dunkerque18
SC Bastia16
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.920.88
06/12
02h45
Angers2
Grenoble4
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/12
02h45
Saint Etienne8
Guingamp6
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.890.97
06/12
02h45
Concarneau14
Auxerre3
3/4 : 02 3/4
0.960.92-0.990.85
06/12
02h45
Quevilly19
Bordeaux15
0 : 02 1/4
0.81-0.930.880.98
06/12
02h45
Troyes17
Amiens10
0 : 02 1/4
-0.930.810.860.94
07/12
01h00
Annecy FC13
Caen12
0 : 02 1/2
0.970.851.000.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stade Lavallois 16 10 3 3 19 11 33
2. Angers 16 9 4 3 27 15 31
3. Auxerre 16 8 5 3 33 18 29
4. Grenoble 16 7 7 2 21 16 28
5. Pau FC 16 7 5 4 28 27 26
6. Guingamp 16 6 6 4 21 14 24
7. Ajaccio 16 6 6 4 16 15 24
8. Saint Etienne 16 7 3 6 16 15 24
9. Rodez 16 6 5 5 26 23 23
10. Amiens 16 6 5 5 14 16 23
11. Paris FC 16 6 2 8 18 20 20
12. Caen 16 5 4 7 24 24 19
13. Annecy FC 16 4 7 5 19 22 19
14. Concarneau 16 5 4 7 16 21 19
15. Bordeaux 16 5 4 7 16 22 19
16. SC Bastia 16 4 5 7 14 20 17
17. Troyes 16 3 7 6 17 19 16
18. Dunkerque 16 3 4 9 13 24 13
19. Quevilly 16 2 6 8 20 25 12
20. Valenciennes 16 1 8 7 9 20 11
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo