x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
2-1
Auxerre1
Caen8
0 : 3/42 1/2
0.980.90-0.950.81
FT
1-3
Angers2
Amiens9
0 : 1/22 1/4
0.84-0.96-0.930.78
FT
3-1
Rodez5
Grenoble10
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.960.84
FT
3-1
Annecy FC18
Bordeaux12
0 : 02 1/4
0.890.990.84-0.98
FT
1-2
Stade Lavallois4
Dunkerque14
0 : 1/21 3/4
1.000.880.78-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Quevilly19
Troyes15
0 : 1/22 1/4
0.990.890.990.81
FT
2-0
Pau FC11
Concarneau17
0 : 1/42 1/4
0.78-0.910.900.96
FT
3-0
Guingamp6
Valenciennes20
0 : 12
-0.940.820.960.90
FT
0-4
SC Bastia16
Saint Etienne3
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.980.88
FT
2-0
Paris FC7
Ajaccio13
0 : 1/21 1/2
-0.890.760.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Auxerre 29 15 10 4 53 28 55
2. Angers 29 15 5 9 42 32 50
3. Saint Etienne 29 14 6 9 36 23 48
4. Stade Lavallois 29 13 9 7 35 29 48
5. Rodez 29 11 10 8 47 40 43
6. Guingamp 29 11 9 9 37 31 42
7. Paris FC 29 11 9 9 34 30 42
8. Caen 29 12 6 11 39 37 42
9. Amiens 29 10 12 7 26 27 42
10. Grenoble 29 10 10 9 36 33 40
11. Pau FC 29 10 10 9 42 42 40
12. Bordeaux 29 10 8 11 32 37 38
13. Ajaccio 29 10 8 11 28 33 38
14. Dunkerque 29 10 7 12 29 40 37
15. Troyes 29 8 11 10 33 36 35
16. SC Bastia 29 9 7 13 29 37 34
17. Concarneau 29 9 6 14 30 40 33
18. Annecy FC 29 7 9 13 33 40 30
19. Quevilly 29 5 13 11 35 38 28
20. Valenciennes 29 2 11 16 17 40 17
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo