x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
1-1
Grenoble12
Pau FC9
0 : 02 1/2
0.930.950.940.92
FT
3-4
Guingamp3
Red Star 937
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.980.88
FT
0-1
FC Martigues13
SC Bastia2
1/4 : 02 1/4
0.900.98-0.930.79
FT
1-0
Dunkerque14
Rodez17
0 : 02 1/2
0.82-0.940.990.87
FT
2-1
Ajaccio6
Troyes181 
0 : 1/22
-0.930.80-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Clermont111
Paris FC1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.830.97
FT
1-1
Caen16
Annecy FC10
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.910.95
FT
1-1
Metz8
Stade Lavallois15
0 : 3/42 1/4
0.84-0.961.000.86
FT
1-0
Amiens4
Lorient5
3/4 : 02 1/2
0.86-0.980.980.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Paris FC 3 3 0 0 6 2 9
2. SC Bastia 3 2 1 0 3 1 7
3. Guingamp 3 2 0 1 8 4 6
4. Amiens 3 2 0 1 4 1 6
5. Lorient 3 2 0 1 3 1 6
6. Ajaccio 3 2 0 1 3 2 6
7. Red Star 93 3 2 0 1 5 6 6
8. Metz 3 1 2 0 5 3 5
9. Pau FC 3 1 2 0 4 3 5
10. Annecy FC 3 1 1 1 5 5 4
11. Clermont 3 1 1 1 3 3 4
12. Grenoble 3 1 1 1 3 4 4
13. FC Martigues 3 1 0 2 4 4 3
14. Dunkerque 3 1 0 2 3 5 3
15. Stade Lavallois 3 0 1 2 2 4 1
16. Caen 3 0 1 2 1 4 1
17. Rodez 3 0 0 3 1 5 0
18. Troyes 3 0 0 3 1 7 0
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo