x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
2-0
FK Minsk3
Slavia Mozyr14
1/2 : 02 1/2
-0.930.750.960.84
FT
2-1
Shakhter Soligo.4
Naftan Novo.9
0 : 23
-0.980.800.73-0.93
FT
0-2
Gomel13
Bate Borisov2
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.930.87
FT
3-0
Dinamo Minsk1
Isloch15
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.990.81
FT
0-1
Dinamo Brest11
Torpedo Zhodino7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Energetik-BGU51
FK Slutsk12
0 : 3/42 1/2
0.970.850.990.81
FT
1-0
FK Smorgon6
Belshina Bobruisk10
0 : 02 1/4
-0.990.810.950.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 1 1 0 0 3 0 3
2. Bate Borisov 1 1 0 0 2 0 3
3. FK Minsk 1 1 0 0 2 0 3
4. Shakhter Soligo. 1 1 0 0 2 1 3
5. Energetik-BGU 1 1 0 0 1 0 3
6. FK Smorgon 1 1 0 0 1 0 3
7. Torpedo Zhodino 1 1 0 0 1 0 3
8. Neman Grodno 0 0 0 0 0 0 0
9. Naftan Novo. 1 0 0 1 1 2 0
10. Belshina Bobruisk 1 0 0 1 0 1 0
11. Dinamo Brest 1 0 0 1 0 1 0
12. FK Slutsk 1 0 0 1 0 1 0
13. Gomel 1 0 0 1 0 2 0
14. Slavia Mozyr 1 0 0 1 0 2 0
15. Isloch 1 0 0 1 0 3 0
  Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo