x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Cúp FA
FT
2-1
Birmingham 
Lincoln 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.900.980.940.92
FT
1-2
Bristol City 
Wolves 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.930.950.920.94
FT
0-1
Middlesbrough 
Blackburn Rovers 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.881.001.000.86
FT
4-0
Liverpool 
Accrington 
Hiệp 1
0 : 44 3/4
0.85-0.970.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-2
Leicester City 
QPR 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.970.850.990.87
FT
2-0
Nottingham Forest 
Luton Town 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.980.861.000.86
FT
5-1
Bournemouth 
West Brom 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.86-0.980.920.94
FT
3-1
Exeter City 
Oxford Utd 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.981.000.86
FT
0-1
Brentford 
Plymouth Argyle 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
1.000.881.000.86
FT
5-0
Chelsea 
Morecambe 
Hiệp 1
0 : 4 1/45
0.970.910.85-0.99
FT
1-1
Reading 
Burnley 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.970.85-0.980.84
FT
1-1
Sunderland 
Stoke City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.910.95
FT
1-0
Leeds Utd 
Harrogate Town 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 3/4
0.83-0.950.80-0.94
FT
8-0
Man City 
Salford City 
Hiệp 1
0 : 2 3/44
0.85-0.970.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Coventry 
Sheffield Wed. 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.840.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
0-1
Alaves 
Girona 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.93-0.970.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Valladolid 
Real Betis 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.891.000.85-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Espanyol 
Leganes 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.79-0.90-0.960.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Sevilla 
Valencia 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.810.82-0.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
1-3
Empoli 
Lecce 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.820.81-0.93
FT
0-0
Udinese 
Atalanta 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
1.000.891.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Torino 
Juventus 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
0.79-0.900.85-0.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
AC Milan 
Cagliari 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.990.900.881.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL
Tỷ Lệ VĐQG Đức
FT
0-1
Hoffenheim 
Wolfsburg 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.970.860.930.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Heidenheim 
Union Berlin 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.910.980.85-0.96
FT
3-2
Freiburg 
Holstein Kiel 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.970.92-0.970.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-0
Mainz 
Bochum 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.86-0.970.910.98
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
0-1
St. Pauli 
Ein.Frankfurt 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.960.85-0.930.81
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-1
M.gladbach 
Bayern Munich 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/2
0.980.910.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
FT
2-1
Stade Brestois 
Lyon 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.930.810.900.98
FT
2-4
Stade Reims 
Nice 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.820.910.97
FT
1-2
Rennes 
Marseille 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.87-0.99-0.950.83
Tỷ Lệ C1 Châu Phi
FT
1-2
AS Maniema Union 
Mamelodi Sun. 
Hiệp 1
1/2 : 02
-0.930.800.940.92
FT
0-1
Sagrada Esperanca 
Pyramids FC 
Hiệp 1
3/4 : 02
-0.920.790.81-0.95
FT
1-3
Stade dAbidjan 
Ahly Cairo 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
-0.970.85-0.960.82
FT
1-1
FAR Rabat 
Raja Casablanca 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.970.91-0.960.82
Tỷ Lệ Giao Hữu CLB
FT
3-1
AC Oulu 
Jaro 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.75-0.990.910.85
FT
0-1
Sturm Graz 
Grasshoppers 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.960.800.950.81
11/01
Hoãn
Finn Harps 
Derry City 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.910.850.920.84
FT
2-0
Basel 
Thun 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.940.700.880.88
FT
4-1
Univ. de Chile 
Godoy Cruz 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.860.900.86
Tỷ Lệ League One
FT
3-1
Rotherham Utd 
Bolton 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.910.78-0.960.82
11/01
Hoãn
Shrewsbury 
Huddersfield 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.860.960.920.88
11/01
Hoãn
Blackpool 
Cambridge Utd 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.84-0.960.980.88
11/01
Hoãn
Northampton 
Barnsley 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.960.860.850.95
11/01
Hoãn
Stevenage 
Burton Albion 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.84-0.96-0.960.82
Tỷ Lệ League Two
11/01
Hoãn
Grimsby 
Notts County 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.881.000.900.96
FT
5-1
Walsall 
Tranmere Rovers 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.75-0.88-0.860.72
FT
0-0
Swindon 
Crewe Alexandra 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.750.980.88
11/01
Hoãn
Carlisle 
Milton Keynes Dons 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.860.960.860.94
11/01
Hoãn
Wimbledon 
Cheltenham 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.930.750.980.88
11/01
Hoãn
Gillingham 
Fleetwood Town 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.95-0.990.85
11/01
Hoãn
Port Vale 
Barrow 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.840.981.000.80
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
0-0
Racing Ferrol 
Cartagena 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.87-0.98-0.990.86
FT
1-0
Huesca 1
Mirandes 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.950.840.960.91
FT
2-2
Albacete 1
Racing Santander 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.820.970.90
FT
1-1
Malaga 
Deportivo 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.980.880.99
FT
2-0
Tenerife 
Castellon 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.900.791.000.87
FT
1-1
Real Oviedo 
Sporting Gijon 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.78-0.89-0.950.82
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
2-1
Celta Vigo II 
Real Sociedad B 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.98-0.990.79
FT
1-2
CF Intercity 
Atl. Sanluqueno 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.72-0.900.920.88
FT
1-2
SD Ponferradina 
Sestao 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.850.970.65-0.85
FT
1-1
Cultural Leonesa 
Barcelona B 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.80-0.980.900.90
FT
2-1
Ourense 
Lugo 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.75-0.990.79
FT
1-1
Atletico Madrid B 
Algeciras 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.850.970.970.83
FT
5-0
Gimnastic T. 
Gimnástica Seg. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.70-0.88-0.980.78
FT
2-0
Real Madrid B 
Alcoyano 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.98-0.980.78
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
0-1
Taranto 1
Messina 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.75-0.990.910.85
FT
3-0
Novara 
Virtus Verona 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.850.910.800.96
FT
4-0
Lumezzane 
Lecco 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.79-0.940.70
FT
1-2
Giana Erminio 1
Pro Vercelli 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.800.96-0.850.61
FT
2-2
AC Trento 
Atalanta U23 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.64-0.880.770.99
FT
0-2
Caldiero Terme 
Triestina 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.800.960.900.86
FT
0-1
AC Renate 
ASD Alcione 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.990.770.960.80
FT
0-1
Sestri Levante 
Pontedera 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.880.880.990.77
FT
0-0
Pescara 
Rimini 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.890.870.780.98
FT
2-1
Ternana 
Gubbio 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
1.000.760.880.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp
FT
1-0
Paris FC 
Amiens 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.84-0.960.910.95
FT
4-0
SC Bastia 
Ajaccio 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.940.94-0.980.84
FT
0-1
Caen 2
Grenoble 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.940.821.000.86
FT
0-0
Lorient 
Metz 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.930.81-0.940.80
Tỷ Lệ VĐQG Scotland
FT
1-4
Ross County 
Celtic 
Hiệp 1
1 3/4 : 03
-0.940.830.84-0.98
FT
0-1
St. Mirren 
Dundee Utd 
Hiệp 1
0 : 02
0.87-0.980.80-0.94
FT
3-1
Hibernian 
Motherwell 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.83-0.940.920.94
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
FT
0-0
Falkirk 
Queen's Park 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.81-0.970.74-0.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Scotland
FT
1-1
Alloa Athletic 
Queen of South 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.850.851.000.70
FT
0-0
Kelty Hearts 
Stenhousemuir 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.720.981.000.70
Tỷ Lệ Liên Đoàn Bồ Đào Nha
FT
1-1
Sporting Lisbon 
Benfica 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.83-0.940.980.89
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
FT
1-1
Heracles Almelo 
Sparta Rotterdam 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.970.86-0.980.86
FT
2-1
Ajax 
RKC Waalwijk 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 3/4
0.960.930.86-0.98
FT
0-1
Zwolle 
NEC Nijmegen 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.920.84-0.96
FT
2-2
PSV Eindhoven 
AZ Alkmaar 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.970.940.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
11/01
Hoãn
Helmond Sport 
Emmen 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.940.940.930.93
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
FT
3-0
Linfield 
Carrick Rangers 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.980.68-0.940.64
11/01
Hoãn
Glenavon 
Coleraine 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.701.000.980.72
FT
0-1
Loughgall 
Portadown FC 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.900.800.880.82
11/01
Hoãn
Ballymena Utd 
Glentoran 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
1.000.700.950.75
FT
1-5
Crusaders Belfast 
Dungannon Swi. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.960.740.960.74
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
1-2
Westerlo 
Sint Truiden 
Hiệp 1
0 : 1/23
1.000.890.880.99
FT
2-0
Genk 1
OH Leuven 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.890.780.80-0.93
FT
1-2
Charleroi 
Union Saint-Gilloise 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.891.000.970.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
11/01
Hoãn
Anderlecht II 
Genk II 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.980.840.880.92
FT
3-2
Zulte-Waregem 
Patro Eisden 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.74-0.88-0.960.80
FT
2-1
RWD Molenbeek 
RFC Liege 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.84-0.980.820.98
Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp
FT
2-1
Olympiakos 
Aris Salonica 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.950.940.940.92
Tỷ Lệ Iceland Reykjavik
FT
6-0
KR Reykjavik 
Fjolnir 
Hiệp 1
0 : 2 1/44
0.65-0.950.60-0.90
Tỷ Lệ VĐQG Israel
FT
4-1
Maccabi Haifa 
HIK Shmona 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.821.000.65-0.85
FT
1-4
Beitar Jerusalem 1
Maccabi Bnei Raina 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.80-0.981.000.80
FT
4-0
Maccabi Netanya 
Bnei Sakhnin 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.930.890.900.86
FT
2-0
Maccabi P.Tikva 
Hapoel Jerusalem 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.950.871.000.80
FT
2-2
Ironi Tiberias 
Maccabi TA 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.850.970.900.90
Tỷ Lệ Liên Đoàn Phần Lan
FT
0-1
Helsinki 
Gnistan 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.880.940.810.99
Tỷ Lệ VĐQG Síp
FT
0-1
EN Paralimni 
Apollon Limassol 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.73-0.88-0.810.65
FT
1-0
Aris Limassol 
Pafos FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.85-0.99-0.920.71
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
FT
0-1
Kayserispor 
Samsunspor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.970.860.880.99
FT
1-2
Hatayspor 
Rizespor 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.910.980.890.98
FT
2-1
Besiktas 
Bodrumspor SK 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.920.970.920.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
FT
0-1
Igdir 1
Fatih Karagumruk 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.80-0.980.82
FT
1-1
Erokspor 
Sakaryaspor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.870.990.83-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
0-2
Bala Town 
Caernarfon Town 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.960.80-0.880.70
FT
1-6
Aberystwyth 
Briton Ferry 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.78-0.940.80-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Australia
FT
1-2
Wellington Phoenix 
Adelaide Utd 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.990.870.990.89
FT
1-0
Melbourne City 
Brisbane Roar 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.83-0.950.880.99
FT
4-1
Sydney FC 
Central Coast 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.930.800.82-0.95
FT
1-0
Perth Glory 
Auckland FC 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.85-0.960.83-0.95
Tỷ Lệ Nữ Australia
FT
2-1
Canberra Utd Nữ 
Western United Nữ 
Hiệp 1
0 : 03
0.900.98-0.890.75
FT
0-2
Newcastle Jets Nữ 
Melb. Victory Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.881.000.861.00
FT
2-0
Melbourne City Nữ 
Brisbane Roar Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.890.770.940.92
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
FT
0-5
Al Oruba (KSA) 
Al Hilal 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
1.000.891.000.86
FT
0-3
Al Qadisiya 
Al Taawon (KSA) 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.930.810.861.00
FT
1-1
Al Fayha 
Al Ittihad (KSA) 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.920.970.950.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Arập Xeut
FT
2-0
Al Arabi (KSA) 
Jeddah Club 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.940.761.000.80
FT
1-1
Ohud Medina 1
Al Najma (KSA) 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.960.860.970.83
FT
2-2
Neom SC 
Al Adalah 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.860.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Bahrain
FT
0-2
Manama 
Al Shabab (BHR) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.85-0.930.79
FT
1-3
Aali Club 
Al Najma (BHR) 
Hiệp 1
3/4 : 03
-0.900.78-0.960.82
Tỷ Lệ VĐQG Hồng Kông
FT
1-1
Southern District 
Kitchee 
Hiệp 1
1 : 03
0.920.780.701.00
FT
1-0
Tai Po 
Lee Man FC 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.960.740.760.94
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
1-1
PSBS Biak Numfor 
Persib Bandung 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.72-0.900.810.99
FT
3-1
PSS Sleman 
Persebaya Surabaya 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.79-0.970.920.88
FT
2-0
Dewa United 
Arema Indonesia 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.82-0.940.80-0.94
Tỷ Lệ Malay Super League
FT
0-2
PDRM FA 
Kuching FA 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.650.890.81
FT
4-0
Darul Takzim 
Sabah FA 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.65-0.950.701.00
Tỷ Lệ VĐQG Qatar
FT
3-1
Al Garrafa 
Al Khor 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.940.940.84-0.98
FT
6-3
Ahli Doha 
Al Wakra 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.82-0.94-0.900.76
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
1-5
Lamphun Warrior 
Muang Thong Utd 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.940.900.920.90
FT
0-3
Nakhon Ratch. 1
Nakhon Pathom 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.80-0.830.65
FT
1-2
Uthai Thani FC 1
Ratchaburi 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.841.000.821.00
FT
1-0
Sukhothai 
Khonkaen Utd 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.850.990.80-0.98
Tỷ Lệ VĐQG UAE
FT
0-0
Baniyas 
Al Wasl 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.73-0.85-0.940.80
FT
1-0
Al Sharjah 
Khorfakkan 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.950.83-0.840.70
FT
0-0
Al Jazira 
Al Wahda(UAE) 
Hiệp 1
0 : 03
0.65-0.780.960.90
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
0-1
Bengaluru 
Mohammedan 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.950.84-0.990.85
FT
1-0
Mohun Bagan 
East Bengal 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.950.830.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
FT
1-3
San Luis 1
Tigres UANL 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.960.850.900.97
FT
1-0
Chivas Guad. 
Santos Laguna 1 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.950.930.83-0.97
FT
1-1
Cruz Azul 
Atlas 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.940.940.910.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
3-0
Atlante 
Celaya 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
1.000.890.84-0.98
FT
2-1
Cancun FC 
Correcaminos 
Hiệp 1
0 : 13
0.77-0.88-0.970.83
FT
0-2
Dorados 
Mineros de Zac. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.960.850.861.00
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
6-3
Alajuelense 
Santa Ana 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.830.990.930.87
Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập
FT
1-0
National Bank SC 
Ismaily SC 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.970.920.940.92
FT
0-1
Ittihad Alexandria 1
ZED FC 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.83-0.940.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi
FT
1-0
Marumo Gallants FC 
Cape Town City 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.970.85-0.850.65
FT
0-1
Magesi 
Amazulu 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.79-0.97-0.800.60
11/01
Hoãn
Chippa Utd 
Royal AM 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.840.981.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo