x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

30/03
02h00
Al Taawon (KSA)5
Hazm18
0 : 1 1/43
-0.940.82-0.980.84
30/03
02h00
Al Ettifaq6
Al Ahli (KSA)3
1/4 : 02 1/2
0.900.990.980.88
30/03
02h00
Al Akhdood14
Al Raed13
0 : 02 1/2
-0.970.860.930.93
30/03
02h00
Dhamak7
Al Khaleej(KSA)11
0 : 1/42 1/4
0.891.000.84-0.98
30/03
02h00
Al Ittihad (KSA)4
Al Fayha8
0 : 1 1/43
0.87-0.970.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/03
02h00
Al Wehda (KSA)12
Al Fateh9
0 : 02 3/4
0.83-0.950.940.92
31/03
02h00
Al Riyadh15
Abha17
0 : 1/42 1/2
0.950.930.890.97
31/03
02h00
Al Shabab (KSA)10
Al Hilal1
1 1/4 : 03
0.82-0.940.960.90
31/03
02h00
Al Nassr (KSA)2
Al Tai16
0 : 2 1/23 3/4
1.000.880.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 24 22 2 0 72 13 68
2. Al Nassr (KSA) 24 18 2 4 66 33 56
3. Al Ahli (KSA) 24 14 5 5 49 25 47
4. Al Ittihad (KSA) 24 13 4 7 48 33 43
5. Al Taawon (KSA) 24 11 7 6 39 28 40
6. Al Ettifaq 24 9 8 7 30 25 35
7. Dhamak 24 9 7 8 38 31 34
8. Al Fayha 24 8 8 8 31 38 32
9. Al Fateh 24 8 7 9 39 36 31
10. Al Shabab (KSA) 24 7 7 10 27 31 28
11. Al Khaleej(KSA) 24 7 7 10 28 34 28
12. Al Wehda (KSA) 24 8 3 13 36 42 27
13. Al Raed 24 6 6 12 30 38 24
14. Al Akhdood 24 7 3 14 21 36 24
15. Al Riyadh 24 6 6 12 22 45 24
16. Al Tai 24 6 4 14 24 47 22
17. Abha 24 6 3 15 28 59 21
18. Hazm 24 2 9 13 25 59 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo