x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT
1-3
Spirit FC10
Manly Utd8
0 : 02 3/4
-0.920.810.980.88
FT
2-2
APIA Tigers2
Bulls FC Academy16
0 : 1 1/23 1/2
-0.990.880.910.95
FT
0-2
Marconi Stallions7
Sutherland Sharks13
0 : 1 3/43 1/4
0.980.910.990.87
FT
5-3
St George City5
Wollongong Wolves11
0 : 3/43
0.940.950.880.98
FT
5-1
Rockdale City1
WS Wanderers U2114
0 : 13 1/2
0.70-0.890.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
CCM Academy15
Mt Druitt Town12
0 : 1/43 1/4
0.900.980.950.91
FT
0-1
Sydney Utd3
Sydney FC U216
0 : 1/43 1/2
0.920.97-0.980.84
FT
5-1
Blacktown City4
Sydney Olympic9
0 : 1/43
0.950.940.910.95
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rockdale City 7 6 0 1 18 11 18
2. APIA Tigers 7 4 3 0 16 5 15
3. Sydney Utd 7 5 0 2 14 10 15
4. Blacktown City 7 4 1 2 15 9 13
5. St George City 7 4 1 2 18 15 13
6. Sydney FC U21 7 4 0 3 15 14 12
7. Marconi Stallions 7 3 1 3 14 8 10
8. Manly Utd 7 3 1 3 9 10 10
9. Sydney Olympic 7 3 0 4 12 14 9
10. Spirit FC 7 2 2 3 7 8 8
11. Wollongong Wolves 7 2 2 3 11 15 8
12. Mt Druitt Town 7 2 1 4 12 15 7
13. Sutherland Sharks 7 2 1 4 5 11 7
14. WS Wanderers U21 7 2 0 5 14 20 6
15. CCM Academy 7 1 2 4 7 14 5
16. Bulls FC Academy 7 0 3 4 6 14 3
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo