x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
2-0
Leeds Utd 
Sheffield Utd 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.950.940.85-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
2-3
Alaves 1
Valladolid 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.80-0.920.88-0.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Đức
FT
2-1
B.Dortmund 
St. Pauli 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.910.98-0.930.82
Trực tiếp: ON FOOTBALL
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
FT
5-1
Darmstadt 
FC Koln 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.900.99-0.940.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Hertha Berlin 
Ein.Braunschweig 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.930.960.86-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
FT
0-0
Monaco 1
Lille 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.900.990.85-0.97
Tỷ Lệ League Two
FT
0-3
Newport 
Chesterfield 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.82-0.94-0.960.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
2-1
Cordoba 
Cartagena 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.930.820.970.90
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
0-3
Barakaldo 
Zamora CF 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.950.870.950.81
FT
0-0
Atletico Madrid B 
Recreativo Huelva 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.990.810.820.98
FT
2-1
Sevilla B 
Villarreal B 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.910.820.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
1-1
Bari 
Catanzaro 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.900.990.950.92
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
0-1
SPAL 1907 
Pescara 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.700.800.96
FT
0-1
Sestri Levante 
Arezzo 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.990.830.761.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Caldiero Terme 1
Aurora Pro Patria 
Hiệp 1
0 : 02
0.81-0.990.850.91
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
FT
3-0
Waldhof Man. 
Erzgebirge Aue 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.70-0.880.73-0.88
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
0-1
Oldenburg 1897 
SSV Jeddeloh 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.870.970.970.85
FT
1-3
TuS BW Lohne 1
Lubeck 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.860.700.990.83
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
FT
3-2
Bayern Munich II 
Illertissen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.81-0.970.890.93
FT
1-0
Wurzburger 
Schweinfurt 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.960.800.920.90
FT
3-3
V. Aschaffenburg 
Greuther Furth II 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.75-0.921.000.80
FT
4-3
Augsburg II 1
Buchbach 
Hiệp 1
0 : 3/43
1.000.840.70-0.88
FT
1-0
SpVgg Bayreuth 
Wacker Burghausen 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.78-0.940.920.90
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
FT
0-2
CZ Jena 
Hertha Berlin II 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.78-0.940.880.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
C. Leipzig 
FC Eilenburg 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.900.940.910.91
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
FT
4-2
Freiburg II 
Ein.Trier 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.860.700.900.92
FT
2-3
Homburg 
FSV Frankfurt 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.82-0.980.76-0.94
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây
FT
1-2
Wuppertaler 
FC Koln II 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.930.760.970.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp
FT
0-2
FC Martigues 
Rodez 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.900.98-0.960.82
FT
2-2
Red Star 93 
Caen 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.940.85-0.99
FT
0-0
SC Bastia 
Clermont 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.87-0.990.861.00
FT
2-0
Grenoble 
Metz 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.970.851.000.86
FT
0-1
Guingamp 
Pau FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.960.950.91
FT
3-2
Stade Lavallois 
Dunkerque 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.881.000.990.87
Tỷ Lệ Hạng 3 Pháp
FT
2-1
Bourg Peronnas 
Aubagne FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.86-0.920.75
FT
1-2
Versailles 
Concarneau 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.900.900.90
FT
0-1
Quevilly 
Nancy 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.970.890.81-0.97
FT
2-1
Villefranche 
Rouen 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.740.960.88
FT
3-0
Boulogne 
Orleans 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.790.651.000.84
FT
1-2
Chateauroux 1
Le Mans 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.861.000.84
FT
0-0
Dijon 
Nimes 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.80-0.94-0.920.75
FT
2-0
Sochaux 
Valenciennes 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.70-0.840.940.90
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
FT
1-3
Hamilton 
Falkirk 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.880.940.69-0.89
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
FT
0-0
Ajax U21 
Utrecht U21 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.980.860.870.99
FT
3-2
SBV Excelsior 
MVV Maastricht 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.930.950.890.97
FT
2-3
AZ Alkmaar U21 
Helmond Sport 
Hiệp 1
0 : 03
-0.940.82-0.990.85
FT
3-1
De Graafschap 
PSV Eindhoven U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/24
0.960.921.000.86
FT
2-3
VVV Venlo 1
Dordrecht 90 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.960.920.920.94
FT
4-2
Den Bosch 
Vitesse Arnhem 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.950.930.950.91
FT
1-2
Cambuur 
Volendam 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.900.980.890.97
FT
1-1
TOP Oss 
Telstar 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.980.900.861.00
FT
3-0
ADO Den Haag 
Roda JC 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.960.920.80-0.94
FT
0-3
Eindhoven 
Emmen 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.920.79-0.990.85
Tỷ Lệ VĐQG Nga
FT
0-5
Akron Togliatti 1
Zenit 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.980.91-0.950.82
FT
2-3
Akhmat Groznyi 
Fakel 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.930.960.930.94
Tỷ Lệ U21 Nga
FT
0-6
Kryliya Sov. U21 
Fakel U21 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
1.000.861.000.80
FT
1-3
Master Saturn U21 
Orenburg U21 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.850.801.00
FT
7-0
Baltika U21 
Nizhny Nov U21 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.850.970.850.99
FT
1-3
Rubin Kazan U21 
Ural U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.65-0.790.950.85
FT
3-1
Krasnodar U21 
Din. Moscow U21 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.880.701.000.80
FT
1-2
Strogino Moscow U21 
Akhmat Gr. U21 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.900.920.880.92
FT
1-2
Lok. Moscow U21 
CSKA Mos. U21 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.75-0.930.900.94
FT
1-4
Spartak Mos. U21 1
Rostov U21 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.800.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Armenia
FT
3-2
Ararat-Armenia 
Ararat Y 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.850.970.880.92
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
0-5
Kapaz 
Karabakh Agdam 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/2
0.860.980.830.99
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
FT
0-2
Korona Kielce 
Piast Gliwice 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.77-0.89-0.960.82
FT
0-2
Lechia GD 
Legia Wars. 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.83-0.950.980.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
2-2
Gornik Leczna 
Odra Opole 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.73-0.920.850.95
FT
2-0
Wisla Krakow 
Nieciecza 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.920.900.74-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Bosnia
FT
1-2
NK Posusje 
Siroki Brijeg 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.81-0.99-0.850.65
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
3-0
Beroe 
Spartak Varna 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.78-0.940.821.00
FT
0-0
Botev Vratsa 
Lok. Plovdiv 
Hiệp 1
0 : 02
1.000.820.860.96
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
FT
1-3
Loughgall 
Linfield 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/4
0.850.85-0.950.65
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
2-1
Beerschot-Wilrijk 
Anderlecht 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.81-0.930.86-0.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
FT
1-2
Francs Borains 
RFC Liege 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.75-0.890.980.86
FT
2-0
RAA L Louviere 
Beveren 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.82-0.96-0.930.77
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
2-2
Lok. Zagreb 
HNK Rijeka 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.930.75-0.950.75
Tỷ Lệ VĐQG Georgia
FT
3-2
Dinamo Batumi 
Gagra Tbilisi 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.970.870.950.75
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
FT
0-1
Drogheda Utd 
Shamrock Rovers 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.970.920.890.97
FT
3-1
Shelbourne 
Waterford Utd 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.960.93-0.980.84
FT
0-2
Dundalk 
Derry City 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.80-0.92-0.970.83
FT
2-1
St. Patricks 
Galway 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.920.970.82-0.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland
FT
6-0
Cork City 
Wexford Youths 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.80-0.94
FT
3-0
Cobh Ramblers 
Bray Wanderers 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.72-0.841.000.86
FT
2-0
Kerry FC 
Athlone 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.960.840.880.92
FT
2-2
UC Dublin 
Longford Town 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.880.76-0.970.83
FT
1-2
Finn Harps 
Treaty United 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.880.880.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Israel
FT
3-1
INR HaSharon 
Hapoel Afula 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.990.810.75-0.95
FT
0-1
HR Letzion 
Hapoel R. Gan 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.75-0.931.000.80
FT
0-1
Hapoel Tel Aviv 
Kafr Qasim 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.850.970.990.81
FT
1-2
Hapoel Umm Al Fahm 
Hapoel Acre 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.67-0.88
FT
0-1
Hapoel Nof HaGalil 
Hapoel Kfar Saba 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.850.95
Tỷ Lệ VĐQG Lithuania
FT
1-0
FK Panevezys 
Dziugas FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.940.820.930.83
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
3-0
Gloria Buzau 
Hermannstadt 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.990.870.940.92
FT
2-0
Universitaea Cluj 
Otelul Galati 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.950.93-0.940.80
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
5-1
Crvena Zvezda 
Radnicki Nis 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.860.960.75-0.95
FT
0-0
Cukaricki Belgrade 
FK Napredak 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.850.970.790.97
FT
0-2
Backa Topola 
FK Radnicki 1923 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.910.910.800.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Séc
FT
1-1
Jihlava 
Varnsdorf 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.900.910.89
FT
3-0
Zlin 
Opava 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.950.77-0.950.75
Tỷ Lệ U19 Séc
FT
3-0
Dukla Praha U19 
Slovan Liberec U19 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 3/4
0.780.920.800.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ
FT
3-1
Stade Nyonnais 
Wil 1900 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.840.980.960.90
FT
0-3
Neuchatel Xamax 
Etoile 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.910.97-0.990.85
FT
0-3
Schaffhausen 
Aarau 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.880.761.000.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
4-2
Orgryte 
Sandvikens 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
-0.950.840.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
0-1
Kolos Kovalivka 
Shakhtar Donetsk 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 1/2
-0.860.740.960.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
FT
2-2
Horn 
Sturm Graz II 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.79-0.921.000.86
FT
0-1
SV Lafnitz 
First Vienna 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
-0.970.85-0.960.82
FT
1-1
Floridsdorfer AC 1
SW Bregenz 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.960.980.82
FT
1-2
SV Stripfing 
ASK Voitsberg 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.910.910.960.90
FT
1-1
Aust Lustenau 
SV Ried 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.900.980.960.90
FT
0-0
St.Polten 
Liefering 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.82-0.940.990.87
FT
2-1
Kapfenberg 
Rapid Wien II 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.990.890.930.93
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
FT
3-1
Kobenhavn 
Vejle 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.81-0.93-0.980.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
1-5
Roskilde 
Odense BK 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
-0.960.850.861.00
FT
1-2
Vendsyssel FF 
B93 Kobenhavn 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.970.860.861.00
FT
3-1
Kolding IF 
Hillerod 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.961.000.86
FT
4-1
HB Koge 
Hobro I.K. 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.970.92-0.960.82
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
0-0
AB Gladsaxe 1
Hellerup 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.78-0.960.900.90
FT
2-0
Fremad Amager 
Helsingor 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.950.870.920.88
Tỷ Lệ VĐQG Australia
FT
0-0
Central Coast 
Melb. Victory 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.940.940.920.95
Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản
FT
1-1
Kawasaki Fro. 
Gamba Osaka 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.940.820.890.98
FT
0-2
Vissel Kobe 
FC Tokyo 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.920.970.890.99
FT
0-0
Yokohama FM 
Alb. Niigata (JPN) 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
1.000.890.86-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
1-1
Gwangju 
Daegu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.970.860.80-0.93
FT
1-1
Pohang Steelers 
Suwon FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.900.950.92
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
2-1
Sh. Shenhua 
Henan Songshan 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.82-0.960.940.90
FT
4-1
Shandong Taishan 
Tianjin Tigers 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.970.890.900.94
FT
0-2
Wuhan Three T. 
Zhejiang Professional 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
1.000.860.841.00
FT
3-1
Chengdu Rongcheng 
Shanghai Port 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.82-0.960.920.92
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
FT
0-3
Al Khaleej(KSA) 1
Al Ahli (KSA) 
Hiệp 1
1 : 03
0.910.980.920.94
FT
3-0
Al Hilal 
Al Fayha 
Hiệp 1
0 : 2 1/24
-0.930.820.930.93
FT
1-2
Al Shabab (KSA) 
Al Nassr (KSA) 
Hiệp 1
1 : 03
0.84-0.950.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
2-0
Persib Bandung 
Persebaya Surabaya 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.92-0.980.84
FT
3-2
PSBS Biak Numfor 1
Semen Padang 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.960.920.960.90
FT
2-0
PSM Makassar 
Madura United FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.980.860.900.96
Tỷ Lệ VĐQG Iran
FT
0-3
Esteghlal Tehran 
Zobahan 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.78-0.960.990.81
Tỷ Lệ VĐQG Jordan
FT
1-0
Ramtha 
Ma'an SC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
1.000.760.72-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Kuwait
FT
2-2
Tadamon (KUW) 
Fahaheel 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.960.90-0.920.75
Tỷ Lệ VĐQG Qatar
FT
1-2
Al Khor 
Al Rayyan 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.960.920.780.98
FT
3-1
Al Garrafa 
Umm salal 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.900.980.940.82
FT
4-2
Al Sadd 
Shahaniya SC 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
1.000.880.960.90
Tỷ Lệ Cúp UAE
FT
0-2
Al Nasr (UAE) 
Al Sharjah 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.960.920.76-0.96
FT
2-1
Ajman 1
Khorfakkan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.950.930.860.94
FT
3-1
Al Wasl 
Al Wahda(UAE) 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.880.760.780.92
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
1-1
Nasaf Qarshi 1
Surkhon Termiz 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.60-0.740.860.98
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
1-0
Bengaluru 1
Punjab FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.940.92
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
2-0
Deportivo Riestra 
Atletico Tucuman 
Hiệp 1
0 : 02
0.940.94-0.990.86
FT
1-1
Sarmiento Junin 
Gimnasia LP 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.84-0.960.920.95
FT
2-0
C. Cordoba SdE 
Ind.Rivadavia 
Hiệp 1
0 : 1/22
1.000.880.980.89
FT
0-2
Lanus 
Independiente 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.86-0.980.930.94
FT
1-1
River Plate 
Velez Sarsfield 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.84-0.960.85-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Brazil
FT
0-0
Atletico/GO 
Cuiaba/MT 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.970.850.900.97
FT
1-1
Botafogo/RJ 
Criciuma/SC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.85-0.970.970.90
FT
1-1
Cruzeiro/MG 
Bahia/BA 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.880.84-0.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
1-2
Brusque FC/SC 1
CRB/AL 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.970.91-0.960.82
FT
2-1
Amazonas/AM 
Avai/SC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.79-0.92-0.960.82
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
FT
2-1
Univ de Vinto 1
Real Tomayapo 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.75-0.930.900.90
FT
1-0
Royal Pari 
San Antonio (BOL) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.78-0.96-0.980.78
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
1-1
Cumbaya FC 
Univ Catolica Quito 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
-0.830.700.980.88
FT
1-0
Orense SC 
Libertad (ECU) 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.930.95-0.830.69
Tỷ Lệ VĐQG Peru
FT
0-2
Sport Boys 
Melgar 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.881.00-0.980.84
FT
0-1
UTC Cajamarca 
Alianza Lima 
Hiệp 1
1/2 : 02
-0.880.750.940.92
FT
2-2
Cesar Vallejo 
Cienciano 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.86-0.98-0.830.68
FT
1-0
Dep. Garcilaso 
Carlos A. Mannucci 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.930.950.82-0.96
Tỷ Lệ Nữ Mỹ
FT
2-1
OL Reign Nữ 
Houston Dash Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.830.990.79-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
FT
0-1
Queretaro 
Toluca 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.980.870.85-0.98
FT
0-0
Atlas 
Mazatlan FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.950.94-0.980.85
FT
1-2
Puebla 
Cruz Azul 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.910.980.940.93
FT
1-2
Necaxa 
Club Tijuana 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.79-0.900.86-0.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
4-0
Venados 
Dorados 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.940.820.880.98
FT
2-1
Atletico La Paz 
Oaxaca 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.87-0.990.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Algeria
FT
0-1
USM Khenchela 
MC Alger 
Hiệp 1
0 : 02
-0.970.79-0.990.75
FT
0-0
Olympique Akbou 
ASO Chlef 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.900.86-0.880.67
FT
1-0
ES Setif 
ES Mostaganem 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.850.910.920.88
FT
0-0
USM Alger 
CR Belouizdad 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.940.70-0.880.68
Tỷ Lệ VĐQG Marốc
FT
2-1
JS Soualem 
Raja Casablanca 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
-0.950.77-0.960.76
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo