x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 Châu Á

FT
0-0
Al Shorta (IRQ)B-9
PakhtakorB-8
0 : 02 1/4
0.76-0.940.840.96
FT
4-5
Al AinB-11
Al HilalB-11 
1 1/4 : 03 1/2
0.980.840.850.95
FT
1-0
Al SaddB-3
PersepolisB-10
0 : 1/22 1/2
0.821.000.920.88
FT
1-2
Al RayyanB-12
Al Ahli (KSA)B-2
1/2 : 03
0.840.980.940.86
FT
3-2
Shanghai PortA-7
Central CoastA-11
0 : 1 1/43 1/4
0.900.920.920.88
Trực tiếp: FPT Play
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
GwangjuA-1
Darul TakzimA-3
0 : 02 1/2
0.78-0.960.850.95
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-2
Shandong TaishanA-5
Yokohama FMA-6
1/2 : 03 1/4
0.840.980.880.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
Buriram UtdA-2
Pohang SteelersA-10
0 : 1/22 3/4
0.76-0.940.801.00
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
Esteghlal TehranB-6
Al Nassr (KSA)B-4
1 1/2 : 03
0.821.000.920.88
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-2
Al GarrafaB-7
Al WaslB-5
1/4 : 02 3/4
0.830.990.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/10
17h00
Ulsan HyundaiA-12
Vissel KobeA-4
1/4 : 02 1/2
0.840.980.930.87
23/10
19h00
Sh. ShenhuaA-8
Kawasaki Fro.A-9
1/4 : 03
0.960.860.990.81
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Gwangju 3 3 0 0 11 4 9
2. Buriram Utd 3 2 1 0 3 1 7
3. Darul Takzim 3 1 1 1 6 5 4
4. Vissel Kobe 2 1 1 0 2 1 4
5. Shandong Taishan 3 1 1 1 6 5 4
6. Yokohama FM 3 1 1 1 9 9 4
7. Shanghai Port 3 1 1 1 5 7 4
8. Sh. Shenhua 2 1 0 1 4 4 3
9. Kawasaki Fro. 2 1 0 1 1 1 3
10. Pohang Steelers 3 1 0 2 4 5 3
11. Central Coast 3 0 0 3 4 8 0
12. Ulsan Hyundai 2 0 0 2 0 5 0
Bảng B
1. Al Hilal 3 3 0 0 13 5 9
2. Al Ahli (KSA) 3 3 0 0 5 1 9
3. Al Sadd 3 2 1 0 4 1 7
4. Al Nassr (KSA) 3 2 1 0 4 2 7
5. Al Wasl 3 2 0 1 3 3 6
6. Esteghlal Tehran 3 1 0 2 3 3 3
7. Al Garrafa 3 1 0 2 5 7 3
8. Pakhtakor 3 0 2 1 1 2 2
9. Al Shorta (IRQ) 3 0 2 1 1 6 2
10. Persepolis 3 0 1 2 1 3 1
11. Al Ain 3 0 1 2 7 10 1
12. Al Rayyan 3 0 0 3 3 7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo