x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
0-1
Leeds Utd 
Southampton 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.88-0.980.85
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
1-2
Getafe 
Mallorca 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.890.960.92
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-2
Celta Vigo 
Valencia 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.84-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Las Palmas 
Alaves 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.940.910.97
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Sevilla 
Barcelona 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.940.941.000.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
3-0
Atalanta 
Torino 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.990.89-0.990.87
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-0
Napoli 
Lecce 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
-0.990.87-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-1
Frosinone 
Udinese 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.80-0.930.82-0.94
FT
2-1
Empoli 
Roma 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.960.920.83-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
Lazio 
Sassuolo 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.881.000.910.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
Verona 
Inter Milan 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.930.95-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS +
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
1-1
Burgos CF 
Tenerife 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.950.93-0.980.85
FT
0-0
Amorebieta 
Espanyol 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.940.940.82-0.95
FT
0-2
Cartagena 
Huesca 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.80-0.930.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Real Oviedo 
Andorra FC 
Hiệp 1
0 : 13
0.86-0.98-0.970.84
FT
2-2
Albacete 
Mirandes 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.970.90
FT
1-2
Elche 
Eldense 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.85-0.98
FT
2-2
Racing Ferrol 
Leganes 
Hiệp 1
0 : 02
-0.880.760.980.89
FT
2-2
Levante 
Alcorcon 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.871.00
FT
0-2
Racing Santander 
Zaragoza 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.940.93
FT
1-0
Sporting Gijon 
Eibar 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.940.920.95
FT
3-2
Valladolid 
Villarreal B 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.82-0.940.85-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Scotland
FT
4-0
Ross County 
Raith Rovers 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.940.82-0.980.84
Tỷ Lệ Cúp Bồ Đào Nha
FT
1-1
Porto 
Sporting Lisbon 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.830.900.97
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Utrecht 1
Go Ahead Eagles 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.920.96-0.980.85
Tỷ Lệ VĐQG Albania
FT
0-1
Partizani Tirana 
Egnatia Rrogozhine 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.891.000.80
Tỷ Lệ VĐQG Armenia
FT
1-3
Alashkert 
Ararat-Armenia 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.860.960.800.90
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
1-0
Turan Tovuz 
Kapaz 
Hiệp 1
0 : 13
0.80-0.960.821.00
FT
2-2
Araz Nakhchivan 
Karabakh Agdam 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.82-0.980.840.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
4-1
Miedz Legnica 
Lechia GD 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.81-0.950.920.92
FT
0-1
GKS Tychy 
Gornik Leczna 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.770.79-0.95
FT
0-3
Wisla Krakow 1
Nieciecza 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.920.940.940.90
FT
1-2
Wisla Plock 
Resovia 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.75-0.890.960.88
FT
2-0
Odra Opole 
Znicz Pruszkow 2 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.930.930.78-0.94
FT
2-0
Chrobry Glogow 
Zaglebie Sosno 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.960.930.91
FT
1-2
Stal Rzeszow 
Polonia Wars. 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
-0.970.830.940.90
FT
2-1
Motor Lublin 
Podbeskidzie 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.900.960.77-0.97
FT
0-1
Arka Gdynia 
Katowice 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.880.981.000.84
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
FT
2-2
Shakhter Soligo. 
FK Smorgon 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.820.970.83
FT
1-1
Slavia Mozyr 
Dinamo Minsk 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.990.830.77-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
1-0
Levski Sofia 1
Ludogorets 
Hiệp 1
0 : 03
0.82-0.98-0.990.81
FT
3-1
Cherno More 
Krumovgrad 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.940.900.950.87
FT
1-0
Lok. Plovdiv 
Cska Sofia 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.65-0.810.821.00
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
0-1
Kortrijk 
Lommel 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.920.770.970.87
FT
3-1
Antwerpen 
Anderlecht 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.85-0.970.86-0.99
FT
2-0
Union Saint-Gilloise 
Genk 1 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.84-0.960.960.91
FT
0-0
Club Brugge 
Cercle Brugge 
Hiệp 1
0 : 13
0.970.910.81-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
4-0
HNK Rijeka 
Slaven Belupo 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.760.940.770.93
Tỷ Lệ VĐQG Iceland
FT
5-0
Stjarnan 
KA Akureyri 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
-0.960.840.940.92
FT
1-4
Fram Rey. 
Breidablik 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.87-0.990.861.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Iceland
FT
0-0
UMF Njardvik 
Vestmannaeyjar 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.850.990.990.83
Tỷ Lệ VĐQG Lithuania
FT
0-3
Banga 
Dainava Alytus 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.850.990.77-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Na Uy
FT
2-1
Odd Grenland 
Lillestrom 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.83-0.96
FT
1-3
Sarpsborg 
Stromsgodset 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.940.940.960.91
FT
2-1
Haugesund 
Sandefjord 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.940.940.990.88
FT
2-1
Rosenborg 
Kristiansund 
Hiệp 1
0 : 13
-0.990.870.940.93
FT
3-0
Viking 
HamKam 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.930.950.940.93
FT
1-3
Brann 
Molde 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.990.870.910.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Na Uy
FT
3-1
Valerenga 
Levanger FK 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.920.960.820.98
Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy
FT
0-3
Eidsvold Turn 1
Stjordals Blink 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
0.970.85-0.900.70
FT
3-2
Tromsdalen 2
Strommen 1 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.74-0.930.990.81
FT
2-1
Sotra SK 1
FK Arendal 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.840.980.960.84
FT
3-4
Junkeren 
Follo 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.910.910.920.88
Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan
FT
1-1
IFK Mariehamn 
Gnistan 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.81-0.93-0.940.81
FT
4-1
KuPS 
EIF Ekenas 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.900.980.871.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan
FT
0-0
Jaro 2
JaPS 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.84-0.96-0.970.83
Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan
FT
2-1
VIFK Vaasa 
Vaajakoski 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.990.890.801.00
FT
2-2
EPS Espoo 1
PK Keski Uusimaa 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.910.97-0.990.79
FT
1-1
RoPS Rovaniemi 
KuPS Akatemia 
Hiệp 1
0 : 13
0.77-0.890.910.95
FT
2-2
Atlantis 
HJK Klubi 04 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.920.96-0.990.85
FT
2-4
Jyvaskyla JK 
Jazz 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.940.820.79-0.93
FT
1-0
KPV Kokkola 
OLS Oulu 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.890.97
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
0-0
Universitatea Craiova 
Universitaea Cluj 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.89-0.960.82
Tỷ Lệ VĐQG Séc
FT
6-0
Banik Ostrava 
Slovacko 2 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.990.890.85-0.99
FT
4-0
Slavia Praha 
Mlada Boleslav 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
0.960.920.84-0.98
FT
1-1
Sparta Praha 
Vik.Plzen 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.910.97-0.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
FT
0-1
Pendikspor 
Gaziantep B.B 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.86-0.980.990.88
FT
2-6
Adana Demirspor 
Istanbul BB 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.920.960.871.00
FT
4-2
Trabzonspor 
Ankaragucu 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.960.920.82-0.95
FT
2-0
Hatayspor 
Rizespor 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.960.920.900.97
FT
2-1
Kasimpasa 
Besiktas 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
-0.990.870.930.94
FT
6-0
Fenerbahce 
Istanbulspor AS 
Hiệp 1
0 : 3 1/44 1/2
0.990.89-0.980.85
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ
FT
1-1
Grasshoppers 
Thun 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.940.940.861.00
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển
FT
3-0
Hammarby 
Sirius 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.920.960.82-0.95
FT
1-1
Vasteras 
Brommapojkarna 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.940.820.900.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
1-2
Skovde 1
Osters 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
-0.950.83-0.970.83
FT
3-1
Sandvikens 
Orgryte 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.990.870.83-0.97
FT
3-1
Gefle IF 
Orebro 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.960.90
FT
1-2
Oddevold 1
Ostersunds 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.970.970.89
FT
0-1
Helsingborg 1
Landskrona 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.950.930.82-0.96
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
3-1
Karlbergs BK 
Assyriska 1 
Hiệp 1
0 : 03
0.900.800.910.79
FT
2-3
IFK Stocksund 
Eskilstuna City 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.930.770.890.81
FT
5-1
Hammarby Talang 
Pitea IF 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.750.950.730.97
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
FT
3-3
Midtjylland 
Silkeborg IF 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.950.930.960.91
FT
1-1
Kobenhavn 
Nordsjaelland 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.84-0.960.82-0.95
FT
2-3
Brondby 
Aarhus AGF 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.960.920.980.89
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
0-3
Helsingor 
B93 Kobenhavn 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.950.930.870.99
FT
1-0
HB Koge 
Naestved BK 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.940.940.83-0.97
Tỷ Lệ Aus Brisbane
FT
4-3
Pine Hills 
Samford Rang. 1 
Hiệp 1
0 : 1/44
0.970.850.820.98
Tỷ Lệ Aus New South Wales
FT
2-0
Rockdale Ilinden FC 
St George City 1 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.82-0.940.870.99
FT
1-2
Wollongong Wolves 
Marconi Stallions 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
-0.980.860.950.91
Tỷ Lệ Aus Queensland
FT
0-0
Gold Coast Utd 
SC Wanderers 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.880.940.950.85
Tỷ Lệ Aus Victoria
FT
3-0
Oakleigh Cannons 
Heidelberg Utd 1 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.930.950.950.92
FT
4-2
South Melbourne 
Moreland City SC 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.85-0.97-0.970.84
Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản
FT
0-1
Vissel Kobe 
Tokyo Verdy 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.960.84-0.970.84
FT
1-1
Nagoya Grampus 
Kyoto Sanga 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.950.950.92
FT
1-1
Cerezo Osaka 
Sanf Hiroshima 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.85-0.970.80-0.93
FT
0-1
FC Tokyo 
Gamba Osaka 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.80-0.930.990.88
FT
1-2
Urawa Red 
Machida Zelvia 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.82-0.940.900.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản
FT
1-1
Iwaki FC 
Tokushima Vortis 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.980.860.940.93
FT
2-1
Shimizu S-Pulse 
Mito Hollyhock 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.881.000.940.93
FT
0-0
Oita Trinita 
Renofa Yamaguchi 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.960.92-0.940.81
FT
1-4
Vegalta Sendai 
Okayama 
Hiệp 1
0 : 02
0.81-0.930.81-0.94
FT
0-1
Roas. Kumamoto 
Montedio Yama. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.95-0.950.82
FT
1-1
Blaublitz Akita 
Thespa Kusatsu 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.881.000.871.00
Tỷ Lệ Nữ Nhật
FT
1-3
Shizuoka SSU(W) 
Setagaya Sfida Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.810.950.880.88
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
1-2
Daegu 
Gangwon 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.80-0.930.880.99
FT
1-0
Jeju Utd 
Suwon FC 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.881.000.871.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc
FT
2-3
Anyang 1
Jeonnam Dragons 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.990.81-0.980.78
FT
1-0
Chungbuk Cheongju 
Gyeongnam 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.750.950.85
FT
0-2
Seongnam 
Cheonan City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.870.990.81-0.97
Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc
FT
1-0
Siheung Citizen 
Hwaseong FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.920.88
FT
1-3
Busan Transp. 
Yangpyeong 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.920.88
FT
1-1
Mokpo City 
Daejeon Korail 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.990.830.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
0-1
Shenzhen Peng City 
Sh. Shenhua 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.980.880.950.89
FT
5-2
Beijing Guoan 
Nantong Zhiyun 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.80-0.940.910.89
FT
3-1
Qingdao Hainiu 
Tianjin Tigers 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.990.870.780.92
FT
7-0
Chengdu Rongcheng 
Qingdao West Coast 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
-0.950.810.930.91
FT
0-0
Changchun Yatai 
Henan Songshan 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.930.930.890.91
FT
4-1
Shanghai Port 
Cangzhou Mighty Lions 
Hiệp 1
0 : 3 3/44 3/4
0.850.910.880.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc
FT
4-4
Heilongjiang Ice City 
Dongguan Utd 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.920.840.980.82
FT
3-3
Qingdao Red Lions 
Suzhou Dongwu 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.880.700.980.82
Tỷ Lệ VĐQG Hồng Kông
FT
0-0
Hong Kong FC 
Sham Shui Po 
Hiệp 1
0 : 03
0.950.750.900.80
FT
1-2
North District 
Eastern AA 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.750.950.830.87
FT
2-3
Kitchee 
Lee Man FC 1 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.850.850.800.90
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
3-0
Persib Bandung 
Madura United FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.940.94-0.940.80
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
2-3
Chiangrai Utd 
Muang Thong Utd 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.830.990.910.91
FT
3-0
Bangkok Utd 
Uthai Thani FC 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.960.880.65-0.83
FT
6-0
Port FC 
Nakhon Pathom 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.82-0.980.860.96
FT
4-2
BG Pathum United 
Police Tero FC 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
0.980.860.910.91
FT
3-2
Chonburi 
Trat FC 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
-0.960.800.940.88
FT
8-2
Buriram Utd 
Khonkaen Utd 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 3/4
0.880.960.930.87
FT
3-0
Ratchaburi 
Prachuap FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.880.960.850.97
Tỷ Lệ VĐQG UAE
FT
3-0
Al Wasl 
Al Shabab (UAE) 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
0.900.980.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam
FT
1-0
SL Nghệ An 
BCM Bình Dương 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.841.000.821.00
Trực tiếp: FPT Play, TV 360
FT
2-5
Thanh Hóa 
Nam Định 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.850.950.87
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV 360
FT
1-2
CA Hà Nội 
Viettel 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.940.90-0.980.80
Trực tiếp: VTV5, FPT Play, TV360
FT
3-2
Hải Phòng 
HL Hà Tĩnh 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.850.970.850.97
Trực tiếp: FPT Play, TV360
Tỷ Lệ Nữ Việt Nam
FT
2-0
PP Hà Nam Nữ 
CLB TPHCM II Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.850.850.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
1-0
CA Huracan 1
Instituto 1 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.940.82-0.980.85
FT
0-1
Sarmiento Junin 1
Ind.Rivadavia 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.930.95-0.920.78
FT
3-0
Gimnasia LP 
Banfield 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.84-0.960.83-0.96
FT
1-1
Independiente 
Velez Sarsfield 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.880.750.83-0.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
1-0
Ferro Carril Oeste 
CA San Miguel 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.940.92-0.990.79
FT
0-0
Brown de Adrogue 
Gimnasia y Tiro 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.940.800.890.95
FT
3-0
Deportivo Madryn 
Atletico Atlanta 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.861.000.82-0.98
FT
1-0
CA Guemes 
Estudiantes BsAs 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
0.75-0.890.80-0.96
FT
1-0
Deportivo Moron 
Nueva Chicago 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.82-0.960.960.88
FT
0-0
Almagro 
CA Mitre Salta 1 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
0.74-0.880.79-0.95
FT
1-1
Deportivo Maipu 
Quilmes 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.71-0.850.81-0.97
FT
2-1
Alvarado MDP 
Chacarita Jrs 1 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.960.900.82-0.98
FT
1-1
All Boys 
Guillermo 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
1.000.860.870.97
FT
0-0
Patronato Parana 
Arsenal Sarandi 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.960.900.880.96
FT
2-1
Gimnasia Jujuy 
Talleres (RdE) 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.910.950.81-0.97
FT
0-1
Racing Cordoba 
San Martin Tucuman 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.75-0.890.890.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
2-0
Ituano/SP 
Ponte Preta/SP 1 
Hiệp 1
0 : 02
-0.880.76-0.950.81
FT
2-2
Vila Nova/GO 
Brusque FC/SC 1 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.920.960.81-0.95
FT
2-1
Ceara/CE 
Chapecoense 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.94-0.960.82
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
FT
1-1
CD Guabira 1
Nacional Potosi 1 
Hiệp 1
0 : 13
0.980.780.980.78
FT
1-0
Jorge Wilstermann 
Always Ready 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.840.990.77
FT
0-1
Oriente Petrolero 
The Strongest 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.75-0.930.880.92
Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê
FT
2-1
Dep. Copiapo 
Audax Italiano 1 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.900.980.950.91
FT
0-0
Univ. de Chile 
Nublense 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.940.940.83-0.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê
FT
2-1
Curico Unido 1
San.Morning 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.970.83
FT
1-1
Deportes Santa Cruz 
Deportes Limache 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.890.930.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
2-0
Santa Fe 
La Equidad 1 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.920.791.000.86
FT
0-1
Once Caldas 
Deportes Tolima 
Hiệp 1
0 : 02
-0.940.821.000.86
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
1-0
Nacional Quito 
Mushuc Runa 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.790.910.970.89
FT
1-0
Orense SC 
Cumbaya FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.84-0.960.970.89
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
1-2
Olimpia Asuncion 
Sportivo Trinidense 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.84-0.980.990.85
FT
0-1
Sportivo Ameliano 
Libertad 
Hiệp 1
1 : 03
0.850.850.62-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Peru
FT
0-0
Alianza Atletico 
Carlos A. Mannucci 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.990.890.890.97
FT
1-0
Sport Boys 
AD Tarma 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.940.940.84-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
3-2
Cerro Montevideo 
CA River Plate (URU) 
Hiệp 1
0 : 02
0.74-0.930.840.96
FT
3-1
Cerro Largo 
Defensor SC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.990.870.93
FT
0-1
Dep. Maldonado 
CA Fenix 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.760.990.81
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
FT
2-1
Angostura 
Puerto Cabello 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.720.980.800.90
FT
2-1
Portuguesa 
Carabobo 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.62-0.930.68-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
90
1-0
Club America 
Cruz Azul 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.94-0.960.81
Tỷ Lệ VĐQG Canada
FT
1-1
Cavalry FC 
Valour FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.970.730.810.89
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
3-0
Dep. Saprissa 1
Alajuelense 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.950.870.870.93
Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập
FT
2-2
National Bank SC 
Ismaily SC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.940.940.880.98
FT
1-0
Tala'ea Al Jaish 
B. Al Mahalla 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.920.960.940.92
FT
0-0
Future FC 
Al Masry 1 
Hiệp 1
0 : 02
-0.880.760.970.89
Tỷ Lệ VĐQG Algeria
FT
0-0
ES Setif 
NC Magra 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.700.850.91
FT
1-1
JS Kabylie 1
MC Alger 1 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.800.960.800.96
FT
1-0
MC Oran 
ES Ben Aknoun 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.970.790.70-0.94
FT
0-1
US Biskra 
CS Constantine 1 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.980.780.950.81
FT
1-0
USM Khenchela 
JS Saoura 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.990.750.860.90
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo