TRỰC TIẾP LAZIO VS SASSUOLO
VĐQG Italia, vòng 38
Lazio
Mattia Zaccagni (60')
FT
1 - 1
(0-0)
Sassuolo
(66') Mattia Viti
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Pedro
Mattia Zaccagn90'
-
88'
Marcus Pedersen
Filippo Missor -
Mattia Zaccagni
88'
-
83'
Andrea Pinamonti
Samuele Mulattier -
83'
Uros Racic
Luca Lipan -
Matteo Guendouzi
82'
-
75'
Armand Lauriente
Cristian Volpat -
75'
Jeremy Toljan
Josh Doi -
Manuel Lazzari
Luca Pellegrini (chấn thương)71'
-
Ciro Immobile
Valentin Castellano71'
-
66'
Mattia Viti -
Daichi Kamada
65'
-
Mattia Zaccagni
60'
-
Matteo Guendouzi
Nicolo Rovell53'
-
Felipe Anderson
Matias Vecin53'
-
19'
Cristian Volpato
- THỐNG KÊ
8(6) | Sút bóng | 8(3) |
5 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
5 | Việt vị | 0 |
69% | Cầm bóng | 31% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94I. Provedel
-
23Hysaj
-
13A. Romagnoli
-
34Mario Gila
-
77Marusic
-
5M. Vecino
-
65N. Rovella
-
3L. Pellegrini
-
6D. Kamada
-
20M. Zaccagni
-
19V. Castellanos
- Đội hình dự bị:
-
18G. Isaksen
-
10Luis Alberto
-
29M. Lazzari
-
7F. Anderson
-
8Guendouzi
-
35C. Mandas
-
32D. Cataldi
-
17Immobile
-
9Pedro
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28A. Cragno
-
13G. Ferrari
-
21M. Viti
-
5M. Erlic
-
43J. Doig
-
42K. Thorstvedt
-
35L. Lipani
-
14Pedro Obiang
-
2F. Missori
-
8S. Mulattieri
-
23C. Volpato
- Đội hình dự bị:
-
15E. Ceide
-
6U. Racic
-
44Ruan
-
45A. Lauriente
-
22J. Toljan
-
19M. Kumbulla
-
92G. Defrel
-
24D. Boloca
-
11N. Bajrami
-
3M. Pedersen
-
9A. Pinamonti
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lazio
80%
Hòa
20%
Sassuolo
0%
- PHONG ĐỘ LAZIO
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/2*0.89
LAZ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SAS thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của LAZ có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
5. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
6. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
7. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: