x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
1-3
Haras Al Hodoud17
Semouha Club1
1/4 : 01 3/4
0.970.92-0.960.82
FT
0-2
Tala'ea Al Jaish181
Al Masry2
1/2 : 01 3/4
0.80-0.920.880.98
31/10
21h00
El Gouna6
ZED FC15
1/2 : 02 1/4
0.77-0.95-0.970.77
01/11
00h00
Future FC7
ENPPI Cairo5
0 : 1/42
0.80-0.980.950.85
01/11
20h00
Pharco FC13
Ittihad Alexandria10
0 : 02
0.73-0.92-0.970.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/11
20h00
Pyramids FC14
Petrojet Suez12
  
    
01/11
23h00
Zamalek SC16
National Bank SC11
0 : 1/22 1/2
0.910.910.980.82
02/11
20h00
Ismaily SC9
Ghazl Al Mahalla8
  
    
02/11
23h00
Ahly Cairo3
Ceramica Cleopatra4
0 : 1 1/42 3/4
1.000.821.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Semouha Club 1 1 0 0 3 1 3
2. Al Masry 1 1 0 0 2 0 3
3. Ahly Cairo 0 0 0 0 0 0 0
4. Ceramica Cleopatra 0 0 0 0 0 0 0
5. ENPPI Cairo 0 0 0 0 0 0 0
6. El Gouna 0 0 0 0 0 0 0
7. Future FC 0 0 0 0 0 0 0
8. Ghazl Al Mahalla 0 0 0 0 0 0 0
9. Ismaily SC 0 0 0 0 0 0 0
10. Ittihad Alexandria 0 0 0 0 0 0 0
11. National Bank SC 0 0 0 0 0 0 0
12. Petrojet Suez 0 0 0 0 0 0 0
13. Pharco FC 0 0 0 0 0 0 0
14. Pyramids FC 0 0 0 0 0 0 0
15. ZED FC 0 0 0 0 0 0 0
16. Zamalek SC 0 0 0 0 0 0 0
16. B. Al Mahalla 34 7 7 20 31 65 28
17. Arab Contractors 34 5 11 18 32 57 26
17. Haras Al Hodoud 1 0 0 1 1 3 0
18. Tala'ea Al Jaish 1 0 0 1 0 2 0
18. Dakhleya 34 3 11 20 17 43 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo