TRỰC TIẾP GETAFE VS MALLORCA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 38
Getafe
Gaston Alvarez (48')
FT
1 - 2
(0-0)
Mallorca
(90+3') Pablo Maffeo
(90') Vedat Muriqi
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Pablo Maffeo -
90'
Vedat Muriqi -
Daniel Fuzato
David Soria (chấn thương)84'
-
73'
Dani Rodriguez -
Jorge Martin
Alberto Risc71'
-
Jose Angel Carmona
Djene Dakonam (chấn thương)71'
-
70'
Omar Mascarell
Sergi Darde -
70'
Pablo Maffeo
Javi Llabre -
Yellu Santiago
Luis Mill67'
-
Carles Alena
Oscar Rodrigue67'
-
57'
Cyle Larin
Antonio Sanche -
57'
Vedat Muriqi
Abdon Prat -
57'
Dani Rodriguez
Nemanja Radonji -
Gaston Alvarez
48'
-
30'
Nacho Vidal
- THỐNG KÊ
16(6) | Sút bóng | 9(4) |
3 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 2 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
2D. Dakonam
-
30N. Aberdin
-
15O. Alderete
-
4G. Alvarez
-
5Luis Milla
-
12M. Greenwood
-
37Alberto Risco
-
20Maksimovic
-
9O. Rodriguez
-
7J. Mata
- Đội hình dự bị:
-
3F. Angileri
-
34Sergio Gimeno
-
11C. Alena
-
18J. Carmona
-
1Daniel Fuzato
-
25Y. Santiago
-
40D. Medenica
-
32Jordi
-
38J. Jorge
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25Ivan Cuellar
-
11J. Costa
-
21Raillo
-
24M. Valjent
-
22N. Vidal
-
8M. Morlanes
-
23N. Radonjic
-
10Darder
-
18A. Sanchez
-
19J. Llabres
-
9Abdon Prats
- Đội hình dự bị:
-
20G. Gonzalez
-
5O. Mascarell
-
14D. Rodriguez
-
12Samu Costa
-
17C. Larin
-
13D. Greif
-
15P. Maffeo
-
3Toni Lato
-
7V. Muriqi
-
1P. Rajkovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Getafe
40%
Hòa
20%
Mallorca
40%
- PHONG ĐỘ GETAFE
10/12 | Getafe | 1 - 0 | Espanyol |
06/12 | Orihuela | 0 - 0 | Getafe |
01/12 | Real Madrid | 2 - 0 | Getafe |
27/11 | Manises CF | 0 - 3 | Getafe |
23/11 | Getafe | 2 - 0 | Valladolid |
- PHONG ĐỘ MALLORCA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.90
GET thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, MLO chơi ổn định khi bất bại 3 trận vừa qua.Dự đoán: MLO
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của GET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MLO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 17 | 12 | 2 | 3 | 50 | 19 | 38 |
2. | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 37 |
3. | Atletico Madrid | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 11 | 35 |
4. | Athletic Bilbao | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 32 |
5. | Mallorca | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 21 | 27 |
6. | Villarreal | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 25 | 26 |
7. | Osasuna | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 25 | 25 |
8. | Real Sociedad | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 11 | 24 |
9. | Girona | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 25 | 22 |
10. | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | 22 |
11. | Real Betis | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 20 | 21 |
12. | Celta Vigo | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 28 | 21 |
13. | Rayo Vallecano | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 19 | 20 |
14. | Las Palmas | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | 18 |
15. | Getafe | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 13 | 16 |
16. | Alaves | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | 15 |
17. | Leganes | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | 15 |
18. | Espanyol | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 28 | 14 |
19. | Valladolid | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 34 | 12 |
20. | Valencia | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 23 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: